Bản dịch của từ Crown trong tiếng Việt
Crown
Crown (Noun)
The queen wore a golden crown at the royal banquet.
Nữ hoàng đội một chiếc vương miện vàng tại bữa tiệc hoàng gia.
The king's crown sparkled with diamonds and rubies.
Vương miện của vua lấp lánh với kim cương và ngọc lục bảo.
Phần răng nhô ra khỏi nướu.
The part of a tooth projecting from the gum.
Her dentist recommended a crown for her decayed tooth.
Bác sĩ nha khoa của cô ấy khuyến nghị đặt một chiếc răng cửa cho cái răng bị sâu.
The cost of getting a crown at the dental clinic was high.
Chi phí đặt răng cửa tại phòng nha là rất cao.
The queen wore a golden crown at the royal ceremony.
Nữ hoàng đội một chiếc vương miện màu vàng trong buổi lễ hoàng gia.
The crown symbolizes power and authority in many cultures.
Vương miện tượng trưng cho quyền lực và quyền uy trong nhiều văn hóa.
The king wore a golden crown on his head.
Vua đội một chiếc vương miện vàng trên đầu.
The crown jewels are displayed in the Tower of London.
Những viên ngọc quý của hoàng gia được trưng bày tại Tháp Luân Đôn.
The invitation was printed on a crown-sized paper for the event.
Lời mời được in trên một tờ giấy cỡ crown cho sự kiện.
They used crown paper to create fancy certificates for the winners.
Họ đã sử dụng giấy cỡ crown để tạo ra các chứng chỉ đẹp cho người chiến thắng.
Kết hợp từ của Crown (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Heavyweight crown Vương miện nặng | He proudly wore the heavyweight crown of the charity event. Anh ta tự hào đeo vương miện hạng nặng của sự kiện từ thiện. |
Imperial crown Vương miện hoàng đế | The royal family proudly displayed the imperial crown. Hoàng gia tự hào trưng bày vương miện hoàng đế. |
World crown Vương miện thế giới | She won the world crown in the beauty pageant. Cô ấy đã giành được vương miện thế giới trong cuộc thi sắc đẹp. |
Gold crown Vương miện vàng | The king wore a gold crown at the royal ceremony. Vua đội một chiếc vương miện vàng trong buổi lễ hoàng gia. |
Olympic crown Vương miện olympic | The athlete won the olympic crown for the third time. Vận động viên giành được vương miện olympic lần thứ ba. |
Crown (Verb)
The queen's crown symbolizes her royal status in society.
Vương miện của nữ hoàng tượng trưng cho địa vị hoàng gia của bà trong xã hội.
The king decided to crown his successor at the grand ceremony.
Vua quyết định truyền lại ngôi cho người kế vị trong buổi lễ lớn.
The baby's head crowned before delivery.
Đầu của em bé đã xuất hiện trước khi sinh.
The midwife observed the head crowning during labor.
Bà hộ sinh quan sát đầu đứa bé xuất hiện khi đẻ.
Là đỉnh cao thắng lợi của (một nỗ lực hoặc nỗ lực, đặc biệt là một nỗ lực kéo dài)
Be the triumphant culmination of (an effort or endeavour, especially a prolonged one)
The charity event crowned their fundraising efforts for the year.
Sự kiện từ thiện đã đánh dấu sự thành công của nỗ lực gây quỹ của họ trong năm.
The royal wedding crowned the nation's celebrations with joy and unity.
Đám cưới hoàng gia đã kết thúc các lễ kỷ niệm của quốc gia với niềm vui và sự đoàn kết.
The king crowned the new queen at the royal ceremony.
Vua đăng quang nữ hoàng mới tại buổi lễ hoàng gia.
The coach crowned the team captain as the champion.
Huấn luyện viên tôn vinh đội trưởng làm vô địch.
The dentist crowned her tooth with a gold crown.
Nha sĩ đã đặt một chiếc vương miện vàng lên răng của cô ấy.
He decided to crown the tooth to improve its appearance.
Anh ấy quyết định đặt vương miện lên răng để cải thiện diện mạo.
The Queen crowned Prince William as the new king.
Nữ hoàng đã đội vương miện lên đầu Hoàng tử William như vua mới.
The coronation ceremony will crown the next ruler of the kingdom.
Buổi lễ đăng quang sẽ đội vương miện cho vị vua kế tiếp của vương quốc.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp