Bản dịch của từ Crown trong tiếng Việt

Crown

Noun [U/C]Verb

Crown (Noun)

kɹˈaʊn
kɹˈaʊn
01

Một chiếc mũ trang trí hình tròn được quốc vương đội như một biểu tượng của quyền lực, thường được làm hoặc trang trí bằng kim loại quý và đồ trang sức.

A circular ornamental headdress worn by a monarch as a symbol of authority, usually made of or decorated with precious metals and jewels.

Ví dụ

The queen wore a golden crown at the royal banquet.

Nữ hoàng đội một chiếc vương miện vàng tại bữa tiệc hoàng gia.

The king's crown sparkled with diamonds and rubies.

Vương miện của vua lấp lánh với kim cương và ngọc lục bảo.

02

Phần răng nhô ra khỏi nướu.

The part of a tooth projecting from the gum.

Ví dụ

Her dentist recommended a crown for her decayed tooth.

Bác sĩ nha khoa của cô ấy khuyến nghị đặt một chiếc răng cửa cho cái răng bị sâu.

The cost of getting a crown at the dental clinic was high.

Chi phí đặt răng cửa tại phòng nha là rất cao.

03

Phần trên cùng hoặc cao nhất của một cái gì đó.

The top or highest part of something.

Ví dụ

The queen wore a golden crown at the royal ceremony.

Nữ hoàng đội một chiếc vương miện màu vàng trong buổi lễ hoàng gia.

The crown symbolizes power and authority in many cultures.

Vương miện tượng trưng cho quyền lực và quyền uy trong nhiều văn hóa.

04

Một đồng xu của anh có mệnh giá 5 shilling hoặc 25 pence, hiện chỉ được đúc với mục đích kỷ niệm.

A british coin with a face value of five shillings or 25 pence, now minted only for commemorative purposes.

Ví dụ

The king wore a golden crown on his head.

Vua đội một chiếc vương miện vàng trên đầu.

The crown jewels are displayed in the Tower of London.

Những viên ngọc quý của hoàng gia được trưng bày tại Tháp Luân Đôn.

05

Khổ giấy 384×504 mm.

A paper size, 384 × 504 mm.

Ví dụ

The invitation was printed on a crown-sized paper for the event.

Lời mời được in trên một tờ giấy cỡ crown cho sự kiện.

They used crown paper to create fancy certificates for the winners.

Họ đã sử dụng giấy cỡ crown để tạo ra các chứng chỉ đẹp cho người chiến thắng.

Kết hợp từ của Crown (Noun)

CollocationVí dụ

Heavyweight crown

Vương miện nặng

He proudly wore the heavyweight crown of the charity event.

Anh ta tự hào đeo vương miện hạng nặng của sự kiện từ thiện.

Imperial crown

Vương miện hoàng đế

The royal family proudly displayed the imperial crown.

Hoàng gia tự hào trưng bày vương miện hoàng đế.

World crown

Vương miện thế giới

She won the world crown in the beauty pageant.

Cô ấy đã giành được vương miện thế giới trong cuộc thi sắc đẹp.

Gold crown

Vương miện vàng

The king wore a gold crown at the royal ceremony.

Vua đội một chiếc vương miện vàng trong buổi lễ hoàng gia.

Olympic crown

Vương miện olympic

The athlete won the olympic crown for the third time.

Vận động viên giành được vương miện olympic lần thứ ba.

Crown (Verb)

kɹˈaʊn
kɹˈaʊn
01

Phần còn lại trên hoặc tạo thành phần trên cùng.

Rest on or form the top of.

Ví dụ

The queen's crown symbolizes her royal status in society.

Vương miện của nữ hoàng tượng trưng cho địa vị hoàng gia của bà trong xã hội.

The king decided to crown his successor at the grand ceremony.

Vua quyết định truyền lại ngôi cho người kế vị trong buổi lễ lớn.

02

(đầu của em bé khi chuyển dạ) xuất hiện hoàn toàn ở cửa âm đạo trước khi ra ngoài.

(of a baby's head during labour) fully appear in the vaginal opening prior to emerging.

Ví dụ

The baby's head crowned before delivery.

Đầu của em bé đã xuất hiện trước khi sinh.

The midwife observed the head crowning during labor.

Bà hộ sinh quan sát đầu đứa bé xuất hiện khi đẻ.

03

Là đỉnh cao thắng lợi của (một nỗ lực hoặc nỗ lực, đặc biệt là một nỗ lực kéo dài)

Be the triumphant culmination of (an effort or endeavour, especially a prolonged one)

Ví dụ

The charity event crowned their fundraising efforts for the year.

Sự kiện từ thiện đã đánh dấu sự thành công của nỗ lực gây quỹ của họ trong năm.

The royal wedding crowned the nation's celebrations with joy and unity.

Đám cưới hoàng gia đã kết thúc các lễ kỷ niệm của quốc gia với niềm vui và sự đoàn kết.

04

Đánh vào đầu.

Hit on the head.

Ví dụ

The king crowned the new queen at the royal ceremony.

Vua đăng quang nữ hoàng mới tại buổi lễ hoàng gia.

The coach crowned the team captain as the champion.

Huấn luyện viên tôn vinh đội trưởng làm vô địch.

05

Lắp mão răng vào (răng)

Fit a crown to (a tooth)

Ví dụ

The dentist crowned her tooth with a gold crown.

Nha sĩ đã đặt một chiếc vương miện vàng lên răng của cô ấy.

He decided to crown the tooth to improve its appearance.

Anh ấy quyết định đặt vương miện lên răng để cải thiện diện mạo.

06

Nghi thức đội vương miện lên đầu (ai đó) để phong họ làm quốc vương.

Ceremonially place a crown on the head of (someone) in order to invest them as a monarch.

Ví dụ

The Queen crowned Prince William as the new king.

Nữ hoàng đã đội vương miện lên đầu Hoàng tử William như vua mới.

The coronation ceremony will crown the next ruler of the kingdom.

Buổi lễ đăng quang sẽ đội vương miện cho vị vua kế tiếp của vương quốc.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Crown

Không có idiom phù hợp