Bản dịch của từ Vaginal trong tiếng Việt

Vaginal

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Vaginal (Adjective)

vˈædʒənl̩
vˈædʒɪnl̩
01

Liên quan đến hoặc ảnh hưởng đến âm đạo.

Relating to or affecting the vagina.

Ví dụ

Vaginal infections are common among women of all ages.

Nhiễm trùng âm đạo phổ biến ở phụ nữ mọi lứa tuổi.

The doctor prescribed vaginal cream for the patient's discomfort.

Bác sĩ kê đơn kem âm đạo để giảm đau cho bệnh nhân.

She experienced vaginal bleeding and sought medical attention immediately.

Cô ấy gặp chảy máu âm đạo và tìm kiếm sự chăm sóc y tế ngay lập tức.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Vaginal cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Vaginal

Không có idiom phù hợp