Bản dịch của từ Triumphant trong tiếng Việt
Triumphant
Triumphant (Adjective)
The team felt triumphant after winning the championship.
Đội cảm thấy chiến thắng sau khi giành chiến thắng.
Her triumphant smile lit up the entire room.
Nụ cười chiến thắng của cô ấy sáng nguyên căn phòng.
The students were triumphant when they aced the exam.
Các học sinh cảm thấy chiến thắng khi làm tốt bài kiểm tra.
Dạng tính từ của Triumphant (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Triumphant Chiến thắng | More triumphant Đắc thắng hơn | Most triumphant Chiến thắng vang dội nhất |
Kết hợp từ của Triumphant (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Ultimately triumphant Cuối cùng chiến thắng | The community project was ultimately triumphant in improving social cohesion. Dự án cộng đồng cuối cùng đã chiến thắng trong việc cải thiện sự gắn kết xã hội. |
Almost triumphant Hầu hết thắng lợi | Her charity event was almost triumphant, raising $10,000 for the community. Sự kiện từ thiện của cô ấy gần như thắng lớn, quyên góp 10.000 đô la cho cộng đồng. |
Họ từ
Từ “triumphant” xuất phát từ động từ “triumph,” có nghĩa là đạt được chiến thắng hoặc thành công lớn. Trong tiếng Anh, từ này thường mô tả trạng thái vui mừng hoặc tự hào sau khi đạt được một mục tiêu quan trọng. Ở cả Anh và Mỹ, hình thức viết không thay đổi, nhưng cách phát âm có thể khác nhau; giọng Mỹ thường nhấn mạnh âm tiết đầu hơn. Từ này cũng được sử dụng trong các ngữ cảnh văn chương để thể hiện niềm hạnh phúc của nhân vật sau khi vượt qua thử thách.
Từ "triumphant" có nguồn gốc từ tiếng Latin "triunphare", có nghĩa là "chiến thắng" hay "được tôn vinh". Trong tiếng Latin, "triumphus" đề cập đến lễ kỷ niệm chiến thắng, thường liên quan đến các chiến công quân sự. Sự chuyển hóa ngữ nghĩa từ một lễ hội vinh danh trở thành trạng từ mô tả cảm giác vinh quang sau chiến thắng đã hình thành nên nghĩa hiện tại. Do đó, "triumphant" diễn tả trạng thái vui mừng và hân hoan sau khi đạt được thành công.
Từ "triumphant" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS với tần suất vừa phải, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả sự chiến thắng, thành công hoặc niềm vui sau một cuộc thi hay thử thách. Trong các tình huống thường gặp, "triumphant" có thể được tìm thấy trong văn viết về thể thao, thành tựu cá nhân, hoặc trong các tác phẩm văn học diễn tả cảm xúc chiến thắng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp