Bản dịch của từ Triumphant trong tiếng Việt
Triumphant

Triumphant(Adjective)
Dạng tính từ của Triumphant (Adjective)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Triumphant Chiến thắng | More triumphant Đắc thắng hơn | Most triumphant Chiến thắng vang dội nhất |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ “triumphant” xuất phát từ động từ “triumph,” có nghĩa là đạt được chiến thắng hoặc thành công lớn. Trong tiếng Anh, từ này thường mô tả trạng thái vui mừng hoặc tự hào sau khi đạt được một mục tiêu quan trọng. Ở cả Anh và Mỹ, hình thức viết không thay đổi, nhưng cách phát âm có thể khác nhau; giọng Mỹ thường nhấn mạnh âm tiết đầu hơn. Từ này cũng được sử dụng trong các ngữ cảnh văn chương để thể hiện niềm hạnh phúc của nhân vật sau khi vượt qua thử thách.
Từ "triumphant" có nguồn gốc từ tiếng Latin "triunphare", có nghĩa là "chiến thắng" hay "được tôn vinh". Trong tiếng Latin, "triumphus" đề cập đến lễ kỷ niệm chiến thắng, thường liên quan đến các chiến công quân sự. Sự chuyển hóa ngữ nghĩa từ một lễ hội vinh danh trở thành trạng từ mô tả cảm giác vinh quang sau chiến thắng đã hình thành nên nghĩa hiện tại. Do đó, "triumphant" diễn tả trạng thái vui mừng và hân hoan sau khi đạt được thành công.
Từ "triumphant" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS với tần suất vừa phải, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả sự chiến thắng, thành công hoặc niềm vui sau một cuộc thi hay thử thách. Trong các tình huống thường gặp, "triumphant" có thể được tìm thấy trong văn viết về thể thao, thành tựu cá nhân, hoặc trong các tác phẩm văn học diễn tả cảm xúc chiến thắng.
Họ từ
Từ “triumphant” xuất phát từ động từ “triumph,” có nghĩa là đạt được chiến thắng hoặc thành công lớn. Trong tiếng Anh, từ này thường mô tả trạng thái vui mừng hoặc tự hào sau khi đạt được một mục tiêu quan trọng. Ở cả Anh và Mỹ, hình thức viết không thay đổi, nhưng cách phát âm có thể khác nhau; giọng Mỹ thường nhấn mạnh âm tiết đầu hơn. Từ này cũng được sử dụng trong các ngữ cảnh văn chương để thể hiện niềm hạnh phúc của nhân vật sau khi vượt qua thử thách.
Từ "triumphant" có nguồn gốc từ tiếng Latin "triunphare", có nghĩa là "chiến thắng" hay "được tôn vinh". Trong tiếng Latin, "triumphus" đề cập đến lễ kỷ niệm chiến thắng, thường liên quan đến các chiến công quân sự. Sự chuyển hóa ngữ nghĩa từ một lễ hội vinh danh trở thành trạng từ mô tả cảm giác vinh quang sau chiến thắng đã hình thành nên nghĩa hiện tại. Do đó, "triumphant" diễn tả trạng thái vui mừng và hân hoan sau khi đạt được thành công.
Từ "triumphant" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS với tần suất vừa phải, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả sự chiến thắng, thành công hoặc niềm vui sau một cuộc thi hay thử thách. Trong các tình huống thường gặp, "triumphant" có thể được tìm thấy trong văn viết về thể thao, thành tựu cá nhân, hoặc trong các tác phẩm văn học diễn tả cảm xúc chiến thắng.
