Bản dịch của từ Triumphant trong tiếng Việt

Triumphant

Adjective

Triumphant (Adjective)

tɹɑɪˈʌmfnt
tɹɑɪˈʌmfnt
01

Đã thắng một trận chiến hoặc cuộc thi; chiến thắng.

Having won a battle or contest victorious.

Ví dụ

The team felt triumphant after winning the championship.

Đội cảm thấy chiến thắng sau khi giành chiến thắng.

Her triumphant smile lit up the entire room.

Nụ cười chiến thắng của cô ấy sáng nguyên căn phòng.

The students were triumphant when they aced the exam.

Các học sinh cảm thấy chiến thắng khi làm tốt bài kiểm tra.

Dạng tính từ của Triumphant (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Triumphant

Chiến thắng

More triumphant

Đắc thắng hơn

Most triumphant

Chiến thắng vang dội nhất

Kết hợp từ của Triumphant (Adjective)

CollocationVí dụ

Ultimately triumphant

Cuối cùng chiến thắng

The community project was ultimately triumphant in improving social cohesion.

Dự án cộng đồng cuối cùng đã chiến thắng trong việc cải thiện sự gắn kết xã hội.

Almost triumphant

Hầu hết thắng lợi

Her charity event was almost triumphant, raising $10,000 for the community.

Sự kiện từ thiện của cô ấy gần như thắng lớn, quyên góp 10.000 đô la cho cộng đồng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Triumphant cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Triumphant

Không có idiom phù hợp