Bản dịch của từ Ceremonially trong tiếng Việt

Ceremonially

Adverb

Ceremonially (Adverb)

sɛɹəmˈoʊnilli
sɛɹəmˈoʊnilli
01

Liên quan đến hoặc liên quan đến các nghi lễ chính thức.

Related to or involving formal ceremonies.

Ví dụ

They exchanged vows ceremonially in a beautiful garden.

Họ trao lời thề một cách trang trọng trong một khu vườn đẹp.

The couple danced ceremonially at their wedding reception.

Cặp đôi nhảy một cách trang trọng tại buổi tiệc cưới của họ.

The award was ceremonially presented by the president of the club.

Giải thưởng được trao một cách trang trọng bởi chủ tịch câu lạc bộ.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Ceremonially cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing task 2 – Đề thi ngày 12/3/2016
[...] In Vietnam, for example, the of funerals is often perpetuated with ongoing depraved customs such as gambling and drinking [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing task 2 – Đề thi ngày 12/3/2016

Idiom with Ceremonially

Không có idiom phù hợp