Bản dịch của từ Gum trong tiếng Việt
Gum
Gum (Noun)
Chewing gum is a popular treat among teenagers in social gatherings.
Nhai kẹo cao su là một món ăn phổ biến trong thanh thiếu niên trong các cuộc tụ họp xã hội.
The company sponsored a charity event where they gave out free gum.
Công ty đã tài trợ cho một sự kiện từ thiện, nơi họ phát kẹo cao su miễn phí.
The street performer blew bubbles with gum to entertain the crowd.
Người biểu diễn đường phố thổi bong bóng bằng kẹo cao su để giải trí cho đám đông.
Regular dental check-ups help maintain healthy gums.
Khám răng định kỳ giúp duy trì nướu khỏe mạnh.
Brushing and flossing daily can prevent gum diseases.
Đánh răng và dùng chỉ nha khoa hàng ngày có thể ngăn ngừa các bệnh về nướu.
Gum inflammation can be caused by poor oral hygiene habits.
Viêm nướu có thể do thói quen vệ sinh răng miệng kém.
Câu cảm thán dùng để nhấn mạnh.
An exclamation used for emphasis.
Wow, that party was so much fun, gum!
Wow, bữa tiệc đó vui quá, kẹo cao su!
Gum, I can't believe she got promoted before me.
Gum, tôi không thể tin được là cô ấy đã được thăng chức trước tôi.
Gum, this new restaurant is amazing!
Gum, nhà hàng mới này thật tuyệt vời!
Cây bạch đàn, đặc biệt là cây bạch đàn.
A gum tree, especially a eucalyptus.
The park was filled with tall gum trees.
Công viên tràn ngập những cây bạch đàn cao.
Koalas love to eat leaves from gum trees.
Gấu túi thích ăn lá từ cây bạch đàn.
The landscape was dotted with eucalyptus gum trees.
Phong cảnh rải rác những cây bạch đàn.
Dạng danh từ của Gum (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Gum | Gums |
Kết hợp từ của Gum (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Bleeding gum Nước bọt vùng nọc răng | Her bleeding gum required immediate dental attention. Răng lợi của cô ấy cần sự chú ý nhanh chóng từ nha sĩ. |
Swollen gum Nướu sưng | Her swollen gum required immediate dental attention. Nước bọt của cô ấy cần sự chú ý nhanh chóng từ nha khoa. |
Lower gum Nướu dưới | The dentist examined her lower gum for signs of infection. Nha sĩ kiểm tra nướu dưới của cô ấy để xem có dấu hiệu nhiễm trùng. |
Toothless gum Nướu không răng | Grandma's toothless gum smiled warmly at the children playing. Nhà bà của tôi nụ cười ấm áp của hàng trẻ cói. |
Upper gum Nước bot trên nước miệng | The dentist examined her upper gum carefully. Bác sĩ nha khoa kiểm tra nướu trên cẩn thận. |
Gum (Verb)
She gummed her food after losing her teeth.
Cô ấy nhai kẹo cao su sau khi bị mất răng.
The elderly man gums his snacks slowly.
Người đàn ông lớn tuổi nhai đồ ăn nhẹ của mình một cách chậm rãi.
The baby learned to gum soft fruits before getting teeth.
Đứa bé học cách nhai trái cây mềm trước khi mọc răng.
Dạng động từ của Gum (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Gum |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Gummed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Gummed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Gums |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Gumming |
Họ từ
Từ "gum" có nghĩa là "nướu" trong hàm răng hoặc "kẹo cao su". Trong phiên bản Anh-Mỹ, "gum" thường được sử dụng để chỉ kẹo cao su, trong khi ở Anh, cùng từ này có thể liên quan nhiều hơn đến nướu. Về cách phát âm, "gum" được phát âm giống nhau trong cả hai ngôn ngữ, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi. Từ này có nguồn gốc từ Latin "gummi", chỉ chất nhựa cây.
Từ "gum" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "gummi", xuất phát từ tiếng Hy Lạp "gomme", ám chỉ chất nhựa hay nhựa cây. Trong lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ những chất nhựa tự nhiên được chiết xuất từ thực vật, thường được dùng trong các ứng dụng y học và thực phẩm. Hiện nay, "gum" không chỉ đề cập đến nhựa cây mà còn mở rộng nghĩa sang những sản phẩm cao su, kẹo cao su và các đồ vật có tính dính, tương ứng với đặc tính ban đầu của nó.
Từ "gum" có tần suất sử dụng tương đối cao trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi mà thí sinh thường gặp các chủ đề về sức khỏe và thực phẩm. Trong ngữ cảnh khác, "gum" thường được nhắc đến trong ngành công nghiệp thực phẩm, nha khoa và chăm sóc sức khỏe răng miệng. Ngoài ra, từ này cũng xuất hiện phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày khi nói về kẹo cao su và các sản phẩm liên quan.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp