Bản dịch của từ Gum trong tiếng Việt

Gum

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gum(Noun)

gəm
gˈʌm
01

Cây bạch đàn, đặc biệt là cây bạch đàn.

A gum tree, especially a eucalyptus.

Ví dụ
02

Chất nhớt của một số cây và bụi cây cứng lại khi khô nhưng hòa tan trong nước và từ đó tạo ra chất kết dính và các sản phẩm khác.

A viscous secretion of some trees and shrubs that hardens on drying but is soluble in water, and from which adhesives and other products are made.

Ví dụ
03

Vùng thịt chắc chắn xung quanh chân răng ở hàm trên hoặc hàm dưới.

The firm area of flesh around the roots of the teeth in the upper or lower jaw.

Ví dụ
04

Câu cảm thán dùng để nhấn mạnh.

An exclamation used for emphasis.

Ví dụ

Dạng danh từ của Gum (Noun)

SingularPlural

Gum

Gums

Gum(Verb)

gəm
gˈʌm
01

Nhai (thứ gì đó) bằng nướu không còn răng.

Chew (something) with toothless gums.

Ví dụ
02

Che lại bằng kẹo cao su hoặc keo.

Cover with gum or glue.

Ví dụ

Dạng động từ của Gum (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Gum

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Gummed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Gummed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Gums

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Gumming

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ