Bản dịch của từ Gum trong tiếng Việt

Gum

Noun [U/C]Verb

Gum (Noun)

gəm
gˈʌm
01

Chất nhớt của một số cây và bụi cây cứng lại khi khô nhưng hòa tan trong nước và từ đó tạo ra chất kết dính và các sản phẩm khác.

A viscous secretion of some trees and shrubs that hardens on drying but is soluble in water, and from which adhesives and other products are made.

Ví dụ

Chewing gum is a popular treat among teenagers in social gatherings.

Nhai kẹo cao su là một món ăn phổ biến trong thanh thiếu niên trong các cuộc tụ họp xã hội.

The company sponsored a charity event where they gave out free gum.

Công ty đã tài trợ cho một sự kiện từ thiện, nơi họ phát kẹo cao su miễn phí.

The street performer blew bubbles with gum to entertain the crowd.

Người biểu diễn đường phố thổi bong bóng bằng kẹo cao su để giải trí cho đám đông.

02

Vùng thịt chắc chắn xung quanh chân răng ở hàm trên hoặc hàm dưới.

The firm area of flesh around the roots of the teeth in the upper or lower jaw.

Ví dụ

Regular dental check-ups help maintain healthy gums.

Khám răng định kỳ giúp duy trì nướu khỏe mạnh.

Brushing and flossing daily can prevent gum diseases.

Đánh răng và dùng chỉ nha khoa hàng ngày có thể ngăn ngừa các bệnh về nướu.

Gum inflammation can be caused by poor oral hygiene habits.

Viêm nướu có thể do thói quen vệ sinh răng miệng kém.

03

Câu cảm thán dùng để nhấn mạnh.

An exclamation used for emphasis.

Ví dụ

Wow, that party was so much fun, gum!

Wow, bữa tiệc đó vui quá, kẹo cao su!

Gum, I can't believe she got promoted before me.

Gum, tôi không thể tin được là cô ấy đã được thăng chức trước tôi.

Gum, this new restaurant is amazing!

Gum, nhà hàng mới này thật tuyệt vời!

04

Cây bạch đàn, đặc biệt là cây bạch đàn.

A gum tree, especially a eucalyptus.

Ví dụ

The park was filled with tall gum trees.

Công viên tràn ngập những cây bạch đàn cao.

Koalas love to eat leaves from gum trees.

Gấu túi thích ăn lá từ cây bạch đàn.

The landscape was dotted with eucalyptus gum trees.

Phong cảnh rải rác những cây bạch đàn.

Kết hợp từ của Gum (Noun)

CollocationVí dụ

Bleeding gum

Nước bọt vùng nọc răng

Her bleeding gum required immediate dental attention.

Răng lợi của cô ấy cần sự chú ý nhanh chóng từ nha sĩ.

Swollen gum

Nướu sưng

Her swollen gum required immediate dental attention.

Nước bọt của cô ấy cần sự chú ý nhanh chóng từ nha khoa.

Lower gum

Nướu dưới

The dentist examined her lower gum for signs of infection.

Nha sĩ kiểm tra nướu dưới của cô ấy để xem có dấu hiệu nhiễm trùng.

Toothless gum

Nướu không răng

Grandma's toothless gum smiled warmly at the children playing.

Nhà bà của tôi nụ cười ấm áp của hàng trẻ cói.

Upper gum

Nước bot trên nước miệng

The dentist examined her upper gum carefully.

Bác sĩ nha khoa kiểm tra nướu trên cẩn thận.

Gum (Verb)

gəm
gˈʌm
01

Nhai (thứ gì đó) bằng nướu không còn răng.

Chew (something) with toothless gums.

Ví dụ

She gummed her food after losing her teeth.

Cô ấy nhai kẹo cao su sau khi bị mất răng.

The elderly man gums his snacks slowly.

Người đàn ông lớn tuổi nhai đồ ăn nhẹ của mình một cách chậm rãi.

The baby learned to gum soft fruits before getting teeth.

Đứa bé học cách nhai trái cây mềm trước khi mọc răng.

02

Che lại bằng kẹo cao su hoặc keo.

Cover with gum or glue.

Ví dụ

She gums the poster on the wall.

Cô ấy dán tấm áp phích lên tường.

The children gum the paper together.

Bọn trẻ dán các tờ giấy lại với nhau.

He gums the broken pieces back.

Anh ấy dán lại những mảnh vỡ.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gum

Không có idiom phù hợp