Bản dịch của từ Exclamation trong tiếng Việt
Exclamation
Exclamation (Noun)
The exclamation of joy echoed through the crowd.
Tiếng kêu vui vẻ vang lên qua đám đông.
Her exclamation of pain startled everyone in the room.
Tiếng kêu đau đớn của cô ấy làm sợ hãi mọi người trong phòng.
The exclamation of surprise was heard across the street.
Tiếng kêu ngạc nhiên vang lên khắp con phố.
Dạng danh từ của Exclamation (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Exclamation | Exclamations |
Kết hợp từ của Exclamation (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Loud exclamation Tiếng kêu lớn | Her loud exclamation surprised everyone at the social event. Tiếng la hét ồn ào của cô ấy làm bất ngờ mọi người tại sự kiện xã hội. |
Sharp exclamation Lời la mắng gay gắt | She let out a sharp exclamation of surprise. Cô ấy phát ra một tiếng kêu ngắn gọn của sự ngạc nhiên. |
Small exclamation Chút chút kêu lên | She let out a small exclamation of surprise. Cô ấy phát ra một tiếng kinh ngạc nhỏ. |
Sudden exclamation Tiếng kêu gào đột ngột | A sudden exclamation of surprise echoed through the crowded room. Một tiếng kêu bất ngờ vang lên trong phòng đông người. |
Muffled exclamation Tiếng kêu rên nhẹ nhàng | A muffled exclamation of surprise echoed through the crowded room. Một tiếng kêu kỳ lạ vang lên trong phòng đông người. |
Họ từ
Từ "exclamation" chỉ một loại câu nói hoặc âm thanh được sử dụng để diễn đạt cảm xúc mạnh mẽ, như sự ngạc nhiên, phấn khích hoặc tức giận. Trong tiếng Anh, "exclamation" có thể xuất hiện dưới dạng "exclamatory sentence" (câu cảm thán), sử dụng dấu chấm than. Về phương diện Anh-Anh và Anh-Mỹ, từ này giữ nguyên trong viết và nói, nhưng có thể có sắc thái sử dụng ngữ điệu khác nhau trong văn phong và giao tiếp hàng ngày.
Từ "exclamation" xuất phát từ tiếng Latin "exclamatio", có nghĩa là "kêu to" hay "hô lên", từ "exclaim" (kêu, la lớn) và hậu tố "-tion" chỉ hành động. Từ này xuất hiện lần đầu vào thế kỷ 15, phản ánh sự biểu đạt cảm xúc mạnh mẽ, thường được dùng trong ngữ cảnh ngữ pháp. Hiện tại, "exclamation" chỉ những câu cảm thán, thể hiện sự cảm xúc hoặc trạng thái tâm lý một cách sinh động.
Từ "exclamation" có tần suất sử dụng tương đối cao trong kì thi IELTS, đặc biệt ở phần Nghe và Đọc, nơi yêu cầu thí sinh nhận diện và hiểu các cảm xúc thể hiện trong văn bản. Trong phần Viết và Nói, từ này thường xuất hiện khi thí sinh mô tả hoặc phân tích các biểu hiện cảm xúc trong ngữ cảnh giao tiếp. Ngoài ra, "exclamation" cũng thường được dùng trong ngữ cảnh ngôn ngữ học và văn học để chỉ các dấu hiệu thể hiện cảm xúc mạnh mẽ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp