Bản dịch của từ Exclamation trong tiếng Việt

Exclamation

Noun [U/C]

Exclamation (Noun)

ɛkskləmˈeɪʃn
ɛkskləmˈeɪʃn
01

Một tiếng kêu hoặc nhận xét bất ngờ thể hiện sự ngạc nhiên, cảm xúc mạnh mẽ hoặc đau đớn.

A sudden cry or remark expressing surprise strong emotion or pain

Ví dụ

The exclamation of joy echoed through the crowd.

Tiếng kêu vui vẻ vang lên qua đám đông.

Her exclamation of pain startled everyone in the room.

Tiếng kêu đau đớn của cô ấy làm sợ hãi mọi người trong phòng.

The exclamation of surprise was heard across the street.

Tiếng kêu ngạc nhiên vang lên khắp con phố.

Kết hợp từ của Exclamation (Noun)

CollocationVí dụ

Loud exclamation

Tiếng kêu lớn

Her loud exclamation surprised everyone at the social event.

Tiếng la hét ồn ào của cô ấy làm bất ngờ mọi người tại sự kiện xã hội.

Sharp exclamation

Lời la mắng gay gắt

She let out a sharp exclamation of surprise.

Cô ấy phát ra một tiếng kêu ngắn gọn của sự ngạc nhiên.

Small exclamation

Chút chút kêu lên

She let out a small exclamation of surprise.

Cô ấy phát ra một tiếng kinh ngạc nhỏ.

Sudden exclamation

Tiếng kêu gào đột ngột

A sudden exclamation of surprise echoed through the crowded room.

Một tiếng kêu bất ngờ vang lên trong phòng đông người.

Muffled exclamation

Tiếng kêu rên nhẹ nhàng

A muffled exclamation of surprise echoed through the crowded room.

Một tiếng kêu kỳ lạ vang lên trong phòng đông người.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Exclamation

Không có idiom phù hợp