Bản dịch của từ Glue trong tiếng Việt

Glue

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Glue(Noun)

glˈu
glˈu
01

Chất kết dính dùng để dán các đồ vật hoặc vật liệu lại với nhau.

An adhesive substance used for sticking objects or materials together.

Ví dụ

Dạng danh từ của Glue (Noun)

SingularPlural

Glue

-

Glue(Verb)

glˈu
glˈu
01

Buộc chặt hoặc nối bằng hoặc như thể bằng keo.

Fasten or join with or as if with glue.

Ví dụ

Dạng động từ của Glue (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Glue

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Glued

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Glued

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Glues

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Gluing

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ