Bản dịch của từ Sticking trong tiếng Việt
Sticking
Sticking (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của cây gậy.
Present participle and gerund of stick.
He is sticking to his promise of helping the community.
Anh ấy đang tuân thủ lời hứa giúp đỡ cộng đồng.
She keeps sticking around to support her friends in need.
Cô ấy tiếp tục ở lại để hỗ trợ bạn bè cần giúp đỡ.
The volunteers are sticking together to organize a charity event.
Các tình nguyện viên đang cùng nhau tổ chức một sự kiện từ thiện.
Dạng động từ của Sticking (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Stick |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Stuck |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Stuck |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Sticks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Sticking |
Họ từ
"Sticking" là động từ phái sinh từ "stick", thường chỉ hành động bám dính, gắn bó hoặc giữ chặt một vật nào đó. Trong tiếng Anh, "sticking" có thể được biểu thị cả trong ngữ cảnh vật lý lẫn tâm lý, chẳng hạn như sự bám dính của một bề mặt hoặc cảm giác gắn kết với một ý tưởng. Sự khác biệt giữa Anh và Mỹ chủ yếu không nằm ở hình thức viết hay nghĩa, mà ở ngữ điệu và ngữ cảnh sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "sticking" có nguồn gốc từ động từ "stick", bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "stician", có nghĩa là "gắn chặt, đâm xuyên". Từ này có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "stikan", đồng nghĩa với việc gắn hoặc giữ lại. Trong ngữ cảnh hiện tại, "sticking" biểu thị hành động của việc giữ chặt hoặc bám vào một vật thể nào đó, phản ánh tính chất vật lý và liên kết bền vững giữa các đối tượng.
Từ "sticking" có tần suất sử dụng tương đối phổ biến trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các phần nói và viết, nơi mô tả các hành động vật lý hoặc tâm lý. Trong ngữ cảnh khoa học, từ này thường xuất hiện trong các lĩnh vực như vật lý và tâm lý học, liên quan đến sự bám dính hay tâm lý giữ vững ý tưởng. Ngoài ra, trong tiếng Anh thông dụng, "sticking" thường được dùng để chỉ việc duy trì một lập trường, kỷ luật hay thói quen.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp