Bản dịch của từ Adhesive trong tiếng Việt
Adhesive
Adhesive (Adjective)
The adhesive tape kept the poster securely on the wall.
Cuộn băng dính giữ chặt tờ quảng cáo trên tường.
The adhesive properties of the glue made the project successful.
Các tính chất dính của keo làm cho dự án thành công.
The adhesive nature of the stickers made them hard to remove.
Tính chất dính của các tem làm chúng khó tháo ra.
Dạng tính từ của Adhesive (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Adhesive Chất kết dính | More adhesive Dính nhiều hơn | Most adhesive Hầu hết các chất kết dính |
Adhesive (Noun)
She used adhesive to stick the posters on the wall.
Cô ấy đã sử dụng keo để dán các áp phích lên tường.
The children made a collage with colorful adhesive.
Những đứa trẻ đã tạo một bức tranh ghép với keo màu sắc.
The store sells various types of adhesive for DIY projects.
Cửa hàng bán nhiều loại keo cho các dự án tự làm.
Dạng danh từ của Adhesive (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Adhesive | Adhesives |
Họ từ
Từ "adhesive" chỉ đến một chất liệu hoặc hợp chất có khả năng kết dính các bề mặt lại với nhau. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực hóa học và công nghiệp để mô tả các sản phẩm như keo hoặc băng dính. Trong tiếng Anh Anh, "adhesive" có thể bao gồm các loại băng dính y tế, trong khi "glue" thường được sử dụng hơn trong tiếng Anh Mỹ. Cả hai đều có nghĩa tương tự nhưng có sự khác biệt trong cách sử dụng và ngữ cảnh.
Từ "adhesive" có nguồn gốc từ tiếng Latin "adhaesivus", xuất phát từ động từ "adhaerere" có nghĩa là "dính, bám chắc". Thời kỳ Cổ điển, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ những chất có khả năng kết dính các vật liệu với nhau. Đến nay, "adhesive" không chỉ mô tả tính chất vật lý của các chất kết dính, mà còn được áp dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như công nghiệp, y tế và nghệ thuật, phản ánh sự phát triển và mở rộng về chức năng của nó trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "adhesive" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là ở phần Nghe và Đọc, nơi có thể thảo luận về các chủ đề khoa học và kỹ thuật. Trong ngữ cảnh khác, "adhesive" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như hóa học, sản xuất, và trong đời sống hàng ngày khi nhắc đến các loại keo dán, sản phẩm sửa chữa hoặc nghệ thuật. Sự xuất hiện của từ này phản ánh tầm quan trọng của chất kết dính trong nhiều ứng dụng thực tiễn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp