Bản dịch của từ Adhesive trong tiếng Việt

Adhesive

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Adhesive(Adjective)

ədhˈisɪv
ædhˈisɪv
01

Có khả năng bám dính nhanh vào bề mặt hoặc đồ vật; dính.

Able to stick fast to a surface or object sticky.

Ví dụ

Dạng tính từ của Adhesive (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Adhesive

Chất kết dính

More adhesive

Dính nhiều hơn

Most adhesive

Hầu hết các chất kết dính

Adhesive(Noun)

ədhˈisɪv
ædhˈisɪv
01

Chất dùng để dính các đồ vật, vật liệu lại với nhau; keo dán.

A substance used for sticking objects or materials together glue.

Ví dụ

Dạng danh từ của Adhesive (Noun)

SingularPlural

Adhesive

Adhesives

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ