Bản dịch của từ Adhesive trong tiếng Việt

Adhesive

Adjective Noun [U/C]

Adhesive (Adjective)

ədhˈisɪv
ædhˈisɪv
01

Có khả năng bám dính nhanh vào bề mặt hoặc đồ vật; dính.

Able to stick fast to a surface or object sticky.

Ví dụ

The adhesive tape kept the poster securely on the wall.

Cuộn băng dính giữ chặt tờ quảng cáo trên tường.

The adhesive properties of the glue made the project successful.

Các tính chất dính của keo làm cho dự án thành công.

The adhesive nature of the stickers made them hard to remove.

Tính chất dính của các tem làm chúng khó tháo ra.

Dạng tính từ của Adhesive (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Adhesive

Chất kết dính

More adhesive

Dính nhiều hơn

Most adhesive

Hầu hết các chất kết dính

Adhesive (Noun)

ədhˈisɪv
ædhˈisɪv
01

Chất dùng để dính các đồ vật, vật liệu lại với nhau; keo dán.

A substance used for sticking objects or materials together glue.

Ví dụ

She used adhesive to stick the posters on the wall.

Cô ấy đã sử dụng keo để dán các áp phích lên tường.

The children made a collage with colorful adhesive.

Những đứa trẻ đã tạo một bức tranh ghép với keo màu sắc.

The store sells various types of adhesive for DIY projects.

Cửa hàng bán nhiều loại keo cho các dự án tự làm.

Dạng danh từ của Adhesive (Noun)

SingularPlural

Adhesive

Adhesives

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Adhesive cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Adhesive

Không có idiom phù hợp