Bản dịch của từ Secretion trong tiếng Việt

Secretion

Noun [U/C] Noun [U]

Secretion (Noun)

səkɹˈiʃnz
səkɹˈiʃnz
01

Các chất như nước bọt hoặc mồ hôi được tạo ra bởi sinh vật sống.

Substances such as saliva or sweat that are produced by a living thing.

Ví dụ

The doctor analyzed the composition of the sweat secretion.

Bác sĩ phân tích thành phần của chất tiết mồ hôi.

The secretion of saliva increased during the social experiment.

Chất tiết nước miếng tăng lên trong thí nghiệm xã hội.

The study focused on the impact of stress on hormonal secretions.

Nghiên cứu tập trung vào tác động của căng thẳng đối với chất tiết hormone.

Dạng danh từ của Secretion (Noun)

SingularPlural

Secretion

Secretions

Secretion (Noun Uncountable)

səkɹˈiʃnz
səkɹˈiʃnz
01

Quá trình sản xuất các chất như nước bọt hoặc mồ hôi.

The process of producing substances such as saliva or sweat.

Ví dụ

Social interactions can trigger increased secretion of hormones.

Tương tác xã hội có thể kích thích tiết ra nhiều hormone.

The secretion of endorphins during social gatherings promotes happiness.

Sự tiết ra endorphin trong các buổi tụ tập xã hội thúc đẩy hạnh phúc.

Social media can influence the secretion of stress-related chemicals.

Mạng xã hội có thể ảnh hưởng đến sự tiết ra các chất hóa học liên quan đến căng thẳng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Secretion cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 2 và từ vựng chủ đề Health
[...] Many people claim that the to a happy life is through achieving and maintaining good health, and I also stand by this notion [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 và từ vựng chủ đề Health
Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 3, Speaking Part 2 & 3
[...] And of course, we stayed up late, sipping hot cocoa and sharing like we did when we were kids [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 3, Speaking Part 2 & 3
Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3
[...] Living in the heart of pasta paradise, I couldn't resist the opportunity to delve into the of Italian cooking [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3
Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề: Describe a special toy you had in your childhood
[...] Besides, whenever I was down in the dump, teddy bear would be the trusted friend I always came back to and confided in it with all of my stories and [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề: Describe a special toy you had in your childhood

Idiom with Secretion

Không có idiom phù hợp