Bản dịch của từ Secretion trong tiếng Việt
Secretion
Secretion (Noun)
The doctor analyzed the composition of the sweat secretion.
Bác sĩ phân tích thành phần của chất tiết mồ hôi.
The secretion of saliva increased during the social experiment.
Chất tiết nước miếng tăng lên trong thí nghiệm xã hội.
The study focused on the impact of stress on hormonal secretions.
Nghiên cứu tập trung vào tác động của căng thẳng đối với chất tiết hormone.
Secretion (Noun Uncountable)
Social interactions can trigger increased secretion of hormones.
Tương tác xã hội có thể kích thích tiết ra nhiều hormone.
The secretion of endorphins during social gatherings promotes happiness.
Sự tiết ra endorphin trong các buổi tụ tập xã hội thúc đẩy hạnh phúc.
Social media can influence the secretion of stress-related chemicals.
Mạng xã hội có thể ảnh hưởng đến sự tiết ra các chất hóa học liên quan đến căng thẳng.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp