Bản dịch của từ Secretion trong tiếng Việt
Secretion
Secretion (Noun)
The doctor analyzed the composition of the sweat secretion.
Bác sĩ phân tích thành phần của chất tiết mồ hôi.
The secretion of saliva increased during the social experiment.
Chất tiết nước miếng tăng lên trong thí nghiệm xã hội.
The study focused on the impact of stress on hormonal secretions.
Nghiên cứu tập trung vào tác động của căng thẳng đối với chất tiết hormone.
Dạng danh từ của Secretion (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Secretion | Secretions |
Secretion (Noun Uncountable)
Social interactions can trigger increased secretion of hormones.
Tương tác xã hội có thể kích thích tiết ra nhiều hormone.
The secretion of endorphins during social gatherings promotes happiness.
Sự tiết ra endorphin trong các buổi tụ tập xã hội thúc đẩy hạnh phúc.
Social media can influence the secretion of stress-related chemicals.
Mạng xã hội có thể ảnh hưởng đến sự tiết ra các chất hóa học liên quan đến căng thẳng.
Họ từ
Secretion là một quá trình sinh học trong đó các tế bào sản xuất và thải ra các chất cần thiết cho chức năng cơ thể, như hormone, enzyme và dịch tiêu hóa. Từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực sinh học và y học để mô tả việc giải phóng các chất từ các tuyến hay tế bào. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được viết và phát âm giống nhau, nhưng đôi khi có thể có sự nhấn mạnh khác nhau trong ngữ điệu nói.
Từ "secretion" có nguồn gốc từ latinh "secretiō", xuất phát từ động từ "secernere", nghĩa là "tách ra" hoặc "phân chia". Trong tiếng Latinh, "se-" có nghĩa là "ra ngoài" và "cernere" có nghĩa là "tách rời". Lịch sử phát triển của từ này cho thấy sự liên kết chặt chẽ với quá trình sinh học trong đó các chất được sản xuất và giải phóng từ tế bào hoặc mô. Đến nay, "secretion" thường được sử dụng để chỉ hoạt động sản sinh và phát tán các chất, như hormone hay enzym, trong cơ thể sống.
Từ "secretion" có tần suất sử dụng khá cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi nội dung thường liên quan đến khoa học sinh học và y học. Trong các tình huống khác, từ này thường được dùng trong các ngữ cảnh như sinh lý học, dược phẩm và nghiên cứu y khoa, diễn tả quá trình sản xuất và giải phóng các chất như hormone hoặc enzyme bởi các tế bào. Sự hiểu biết về từ này là quan trọng trong các lĩnh vực khoa học và chăm sóc sức khỏe.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp