Bản dịch của từ Saliva trong tiếng Việt

Saliva

Noun [U/C]

Saliva (Noun)

səlˈɑɪvə
səlˈɑɪvə
01

Chất lỏng dạng nước do các tuyến tiết vào miệng, có tác dụng bôi trơn khi nhai và nuốt, hỗ trợ tiêu hóa.

Watery liquid secreted into the mouth by glands providing lubrication for chewing and swallowing and aiding digestion

Ví dụ

During social interactions, excessive saliva can cause embarrassment.

Trong giao tiếp xã hội, nước bọt quá mức có thể gây lúng túng.

She discreetly wiped the saliva off her chin at the social event.

Cô ấy vụt một cách kín đáo nước bọt khỏi cằm tại sự kiện xã hội.

The study found a link between stress and increased saliva production.

Nghiên cứu phát hiện một mối liên kết giữa căng thẳng và sự sản xuất nước bọt tăng lên.

Kết hợp từ của Saliva (Noun)

CollocationVí dụ

Swallow saliva

Nuốt nước bọt

She had to swallow saliva nervously during the job interview.

Cô ấy phải nuốt nước bọt lo lắng trong buổi phỏng vấn công việc.

Secrete saliva

Tiết nước miếng

Humans secrete saliva when they socialize with others.

Con người tiết nước bọt khi giao tiếp với người khác.

Wipe saliva

Lau nước miếng

She wiped the saliva off her baby's face.

Cô ấy lau nước miếng khỏi mặt em bé.

Produce saliva

Tiết nước bọt

Chewing gum can help produce saliva for better digestion.

Nhai kẹo cao su có thể giúp tiết nước bọt cho tiêu hóa tốt hơn.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Saliva

Không có idiom phù hợp