Bản dịch của từ Saliva trong tiếng Việt
Saliva
Saliva (Noun)
Chất lỏng dạng nước do các tuyến tiết vào miệng, có tác dụng bôi trơn khi nhai và nuốt, hỗ trợ tiêu hóa.
Watery liquid secreted into the mouth by glands providing lubrication for chewing and swallowing and aiding digestion.
During social interactions, excessive saliva can cause embarrassment.
Trong giao tiếp xã hội, nước bọt quá mức có thể gây lúng túng.
She discreetly wiped the saliva off her chin at the social event.
Cô ấy vụt một cách kín đáo nước bọt khỏi cằm tại sự kiện xã hội.
The study found a link between stress and increased saliva production.
Nghiên cứu phát hiện một mối liên kết giữa căng thẳng và sự sản xuất nước bọt tăng lên.
Dạng danh từ của Saliva (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Saliva | - |
Kết hợp từ của Saliva (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Swallow saliva Nuốt nước bọt | She had to swallow saliva nervously during the job interview. Cô ấy phải nuốt nước bọt lo lắng trong buổi phỏng vấn công việc. |
Secrete saliva Tiết nước miếng | Humans secrete saliva when they socialize with others. Con người tiết nước bọt khi giao tiếp với người khác. |
Wipe saliva Lau nước miếng | She wiped the saliva off her baby's face. Cô ấy lau nước miếng khỏi mặt em bé. |
Produce saliva Tiết nước bọt | Chewing gum can help produce saliva for better digestion. Nhai kẹo cao su có thể giúp tiết nước bọt cho tiêu hóa tốt hơn. |
Họ từ
Nước bọt (saliva) là chất lỏng hình thành trong miệng nhờ tuyến nước bọt. Nó đóng vai trò quan trọng trong quá trình tiêu hóa, hỗ trợ nuốt và giữ ẩm cho niêm mạc miệng. Nước bọt chứa enzyme amylase, giúp phân giải tinh bột. Trong tiếng Anh, "saliva" được sử dụng đồng nhất cả ở Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng, đều chỉ đến cùng một loại chất lỏng sinh học.
Từ "saliva" có nguồn gốc từ tiếng Latin "saliva", có nghĩa là nước bọt. Lịch sử từ này có thể truy ngược về thời kỳ cổ đại khi nước bọt được xem là một chất cơ bản trong quá trình tiêu hóa và trao đổi chất. Kết nối với nghĩa hiện tại, "saliva" tiếp tục chỉ đến chất lỏng chứa enzym và muối trong miệng, đóng vai trò quan trọng trong việc tiêu hóa và duy trì sức khỏe miệng.
Từ "saliva" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và nói, khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến sức khỏe và sinh học. Trong các văn cảnh khác, "saliva" thường được sử dụng trong lĩnh vực y học, nghiên cứu dinh dưỡng và khoa học đời sống, chủ yếu để mô tả vai trò của nước bọt trong tiêu hóa và các hoạt động sinh lý khác. Từ này thường liên quan đến các tình huống khám sức khỏe hoặc nghiên cứu về bệnh lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp