Bản dịch của từ Lubrication trong tiếng Việt
Lubrication
Lubrication (Noun)
Regular lubrication of community playground equipment is essential for safety.
Việc bôi trơn định kỳ cho thiết bị sân chơi cộng đồng là cần thiết cho an toàn.
The lubrication of social interactions can help smooth out misunderstandings.
Việc bôi trơn giao tiếp xã hội có thể giúp làm dịu hiểu lầm.
Proper lubrication of relationships is crucial for maintaining harmony within society.
Việc bôi trơn đúng cách của mối quan hệ là quan trọng để duy trì sự hòa hợp trong xã hội.
Dạng danh từ của Lubrication (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Lubrication | Lubrications |
Họ từ
Lubrication là quá trình thêm chất bôi trơn vào bề mặt tiếp xúc giữa hai vật thể nhằm giảm ma sát và mài mòn. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong cơ khí, công nghiệp ô tô và lĩnh vực y tế. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng đồng nhất ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt về nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm và nhấn âm có thể khác nhau một chút giữa hai biến thể.
Từ "lubrication" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "lubricatio", từ động từ "lubricare", nghĩa là "bôi trơn" hoặc "làm cho trơn tru". Từ này phản ánh một khái niệm cơ bản trong ngành kỹ thuật và cơ học, nơi việc giảm ma xát là cần thiết để tăng cường hiệu suất và kéo dài tuổi thọ của thiết bị. Hiện nay, "lubrication" được sử dụng rộng rãi trong cả ngành công nghiệp và đời sống hàng ngày, nhấn mạnh tầm quan trọng của chất bôi trơn trong việc duy trì hoạt động trơn tru.
Từ “lubrication” thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong các đề thi IELTS, đặc biệt trong phần thi viết và nói khi thảo luận về kỹ thuật hoặc công nghệ. Trong bối cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng trong ngành công nghiệp, kỹ thuật cơ khí và ô tô để chỉ quá trình làm giảm ma sát giữa các bề mặt. Ngoài ra, “lubrication” cũng có thể được đề cập trong lĩnh vực sinh học để mô tả các chức năng sinh lý liên quan đến dịch tiết trong cơ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp