Bản dịch của từ Lubricant trong tiếng Việt
Lubricant
Lubricant (Adjective)
Bôi trơn.
The lubricant oil improved the performance of our community event.
Dầu bôi trơn đã cải thiện hiệu suất của sự kiện cộng đồng chúng tôi.
The community event was not successful without proper lubricant for activities.
Sự kiện cộng đồng không thành công nếu không có dầu bôi trơn cho các hoạt động.
Is the lubricant necessary for the social gathering's smooth operation?
Dầu bôi trơn có cần thiết cho sự kiện xã hội diễn ra suôn sẻ không?
Lubricant (Noun)
Many people use lubricant to maintain their car engines effectively.
Nhiều người sử dụng chất bôi trơn để duy trì động cơ ô tô hiệu quả.
Lubricant is not necessary for electric cars like the Tesla Model 3.
Chất bôi trơn không cần thiết cho ô tô điện như Tesla Model 3.
Is lubricant important for regular car maintenance in urban areas?
Chất bôi trơn có quan trọng cho việc bảo trì ô tô ở khu vực thành phố không?
Dạng danh từ của Lubricant (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Lubricant | Lubricants |
Họ từ
Từ "lubricant" trong tiếng Anh chỉ chất bôi trơn, thường được sử dụng để giảm ma sát giữa các bề mặt tiếp xúc trong cơ khí hoặc sinh học. Có thể phân thành hai loại chính: chất bôi trơn truyền thống (dầu, mỡ) và chất bôi trơn tổng hợp. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt lớn về nghĩa nhưng có thể có sự khác biệt trong ngữ điệu và một số phần ứng dụng trong ngữ cảnh cụ thể.
Từ "lubricant" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "lubricans", một hình thức của động từ "lubricare", nghĩa là "bôi trơn" hay "làm trơn". Trong lịch sử, chất bôi trơn đã được sử dụng từ rất sớm để giảm ma sát giữa các bề mặt tiếp xúc. Ngày nay, định nghĩa của từ này đã được mở rộng để bao hàm nhiều loại sản phẩm khác nhau, từ dầu nhớt đến các chất hóa học, tất cả đều có chung mục đích là nâng cao hiệu suất và độ bền của các hệ thống cơ khí hay cơ thể sinh vật.
Từ "lubricant" xuất hiện với tần suất thấp trong các bài kiểm tra IELTS, tuy nhiên, nó có thể được tìm thấy trong các phần thi về khoa học hoặc kỹ thuật. Trong ngữ cảnh hàng ngày, "lubricant" thường được sử dụng để chỉ các chất bôi trơn trong cơ khí, y tế, và trong công nghiệp. Từ này cũng xuất hiện trong các tài liệu kỹ thuật hoặc sản phẩm tiêu dùng liên quan đến việc giảm ma sát và cải thiện hiệu suất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp