Bản dịch của từ Lubricant trong tiếng Việt

Lubricant

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lubricant(Adjective)

lˈubɹəknt
lˈubɹəknt
01

Bôi trơn.

Lubricating.

Ví dụ

Lubricant(Noun)

lˈubɹəknt
lˈubɹəknt
01

Một chất dùng để bôi trơn động cơ hoặc bộ phận, chẳng hạn như dầu hoặc mỡ.

A substance used for lubricating an engine or component such as oil or grease.

Ví dụ

Dạng danh từ của Lubricant (Noun)

SingularPlural

Lubricant

Lubricants

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ