Bản dịch của từ Oil trong tiếng Việt
Oil
Oil (Noun Uncountable)
Dầu.
Oil.
The oil industry plays a significant role in the country's economy.
Ngành công nghiệp dầu mỏ đóng một vai trò quan trọng trong nền kinh tế đất nước.
Oil spills can have devastating effects on marine life and ecosystems.
Tràn dầu có thể có tác động tàn phá đến sinh vật biển và hệ sinh thái.
Many social programs are funded by revenue from oil exports.
Nhiều chương trình xã hội được tài trợ bởi doanh thu từ xuất khẩu dầu.
Kết hợp từ của Oil (Noun Uncountable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
In oil Trong dầu | She works in oil industry, focusing on social responsibility. Cô ấy làm việc trong ngành công nghiệp dầu khí, tập trung vào trách nhiệm xã hội. |
Barrel of oil Thùng dầu | The social project needed a barrel of oil for fuel. Dự án xã hội cần một thùng dầu để làm nhiên liệu. |
Film of oil Dầu lửa | The film of oil on the water surface caused pollution. Lớp dầu trên mặt nước gây ô nhiễm. |
Drop of oil Giọt dầu | A drop of oil can cause a stain on clothes. Một giọt dầu có thể gây vết bẩn trên quần áo. |
Oil (Noun)
Thông tin hoặc sự thật.
Information or facts.
She shared valuable oil about the upcoming event.
Cô ấy chia sẻ thông tin quý giá về sự kiện sắp tới.
The oil on social media helped spread awareness quickly.
Thông tin trên mạng xã hội giúp lan truyền nhanh chóng.
Local newspapers provide oil about community issues regularly.
Báo địa phương cung cấp thông tin về các vấn đề cộng đồng thường xuyên.
Sơn dầu.
Oil paint.
She enjoys creating artwork with oil paint.
Cô ấy thích tạo ra các tác phẩm nghệ thuật bằng sơn dầu.
The art exhibition featured stunning oil paintings by local artists.
Cuộc triển lãm nghệ thuật trưng bày những bức tranh sơn dầu tuyệt đẹp của các nghệ sĩ địa phương.
Oil paint has been used for centuries in traditional art forms.
Sơn dầu đã được sử dụng trong nghệ thuật truyền thống suốt nhiều thế kỷ.
The oil industry plays a significant role in the country's economy.
Ngành công nghiệp dầu mỏ đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế của đất nước.
Oil spills can have devastating effects on marine life and ecosystems.
Những vụ rò rỉ dầu có thể gây ra tác động tàn phá đối với đời sống biển và hệ sinh thái.
Many countries rely on imported oil to meet their energy needs.
Nhiều quốc gia phụ thuộc vào dầu mỏ nhập khẩu để đáp ứng nhu cầu năng lượng của họ.
Dạng danh từ của Oil (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Oil | Oils |
Kết hợp từ của Oil (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Oil of Dầu của | Oil of lavender is used in aromatherapy for relaxation. Dầu oải hương được sử dụng trong liệu pháp hương liệu để thư giãn. |
In oil Trong dầu | She works in oil production for a social enterprise. Cô ấy làm việc trong sản xuất dầu cho một doanh nghiệp xã hội. |
Drop of oil Giọt dầu | A drop of oil caused a stain on her shirt. Một giọt dầu gây ra vết ố trên áo cô ấy. |
Barrel of oil Thùng dầu | The social program required a barrel of oil for each family. Chương trình xã hội yêu cầu một thùng dầu cho mỗi gia đình. |
Film of oil Dầu lớp | The film of oil on the water surface caused pollution. Lớp dầu trên mặt nước gây ô nhiễm. |
Oil (Verb)
The government subsidizes oil for low-income families.
Chính phủ trợ cấp dầu cho các gia đình có thu nhập thấp.
Many cars in the city run on oil to reduce pollution.
Nhiều xe ô tô ở thành phố chạy bằng dầu để giảm ô nhiễm.
The company ships oil to remote villages for electricity generation.
Công ty vận chuyển dầu đến các làng quê xa xôi để sản xuất điện.
Bôi trơn, phủ hoặc tẩm dầu.
Lubricate, coat, or impregnate with oil.
She oils the hinges of the community center doors regularly.
Cô ấy thường xuyên bôi dầu lên bản lề cửa trung tâm cộng đồng.
Volunteers oil the gears of the social organization to ensure smooth operation.
Các tình nguyện viên bôi dầu lên bánh răng của tổ chức xã hội để đảm bảo hoạt động trơn tru.
The charity event aims to oil the relationships within the community.
Sự kiện từ thiện nhằm mục đích bôi dầu cho mối quan hệ trong cộng đồng.
Dạng động từ của Oil (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Oil |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Oiled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Oiled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Oils |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Oiling |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Oil cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Dầu (oil) là một chất lỏng nhờn, thường được chiết xuất từ thực vật hoặc động vật, hoặc từ các nguồn khoáng sản như dầu mỏ. Dầu được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm chế biến thực phẩm, công nghiệp hóa học, và năng lượng. Trong tiếng Anh, từ "oil" được sử dụng giống nhau trong cả Anh-Anh và Anh-Mỹ, không có sự khác biệt lớn về cách viết hay nghĩa, nhưng có thể có sự khác biệt trong ngữ điệu khi phát âm.
Từ "oil" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "oleum", có nghĩa là dầu, thường được sử dụng để chỉ các chất lỏng nhờn có nguồn gốc từ thực vật hoặc động vật. Ngày nay, "oil" không chỉ đề cập đến dầu ăn mà còn bao gồm các loại dầu khoáng và nhiên liệu (như dầu thô), phản ánh sự phát triển của ngành công nghiệp và công nghệ. Sự chuyển biến này thể hiện tính đa dạng trong ứng dụng của dầu trong cuộc sống hiện đại.
Từ "oil" có sự xuất hiện đáng kể trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần nghe và nói, khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến năng lượng, môi trường và kinh tế. Trong bài viết và đọc, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh nghiên cứu về tài nguyên thiên nhiên và chính sách năng lượng. Ngoài ra, "oil" còn thường được sử dụng trong đời sống hàng ngày, chẳng hạn như trong ẩm thực, chăm sóc cơ thể, hoặc kinh doanh, thể hiện sự phổ biến và tính liên ngành của nó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp