Bản dịch của từ Oil trong tiếng Việt
Oil

Oil(Noun Uncountable)
Dầu.
Oil.
Oil(Noun)
Dạng danh từ của Oil (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Oil | Oils |
Oil(Verb)
Bôi trơn, phủ hoặc tẩm dầu.
Lubricate, coat, or impregnate with oil.
Dạng động từ của Oil (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Oil |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Oiled |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Oiled |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Oils |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Oiling |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Dầu (oil) là một chất lỏng nhờn, thường được chiết xuất từ thực vật hoặc động vật, hoặc từ các nguồn khoáng sản như dầu mỏ. Dầu được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm chế biến thực phẩm, công nghiệp hóa học, và năng lượng. Trong tiếng Anh, từ "oil" được sử dụng giống nhau trong cả Anh-Anh và Anh-Mỹ, không có sự khác biệt lớn về cách viết hay nghĩa, nhưng có thể có sự khác biệt trong ngữ điệu khi phát âm.
Từ "oil" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "oleum", có nghĩa là dầu, thường được sử dụng để chỉ các chất lỏng nhờn có nguồn gốc từ thực vật hoặc động vật. Ngày nay, "oil" không chỉ đề cập đến dầu ăn mà còn bao gồm các loại dầu khoáng và nhiên liệu (như dầu thô), phản ánh sự phát triển của ngành công nghiệp và công nghệ. Sự chuyển biến này thể hiện tính đa dạng trong ứng dụng của dầu trong cuộc sống hiện đại.
Từ "oil" có sự xuất hiện đáng kể trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần nghe và nói, khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến năng lượng, môi trường và kinh tế. Trong bài viết và đọc, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh nghiên cứu về tài nguyên thiên nhiên và chính sách năng lượng. Ngoài ra, "oil" còn thường được sử dụng trong đời sống hàng ngày, chẳng hạn như trong ẩm thực, chăm sóc cơ thể, hoặc kinh doanh, thể hiện sự phổ biến và tính liên ngành của nó.
Họ từ
Dầu (oil) là một chất lỏng nhờn, thường được chiết xuất từ thực vật hoặc động vật, hoặc từ các nguồn khoáng sản như dầu mỏ. Dầu được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm chế biến thực phẩm, công nghiệp hóa học, và năng lượng. Trong tiếng Anh, từ "oil" được sử dụng giống nhau trong cả Anh-Anh và Anh-Mỹ, không có sự khác biệt lớn về cách viết hay nghĩa, nhưng có thể có sự khác biệt trong ngữ điệu khi phát âm.
Từ "oil" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "oleum", có nghĩa là dầu, thường được sử dụng để chỉ các chất lỏng nhờn có nguồn gốc từ thực vật hoặc động vật. Ngày nay, "oil" không chỉ đề cập đến dầu ăn mà còn bao gồm các loại dầu khoáng và nhiên liệu (như dầu thô), phản ánh sự phát triển của ngành công nghiệp và công nghệ. Sự chuyển biến này thể hiện tính đa dạng trong ứng dụng của dầu trong cuộc sống hiện đại.
Từ "oil" có sự xuất hiện đáng kể trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần nghe và nói, khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến năng lượng, môi trường và kinh tế. Trong bài viết và đọc, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh nghiên cứu về tài nguyên thiên nhiên và chính sách năng lượng. Ngoài ra, "oil" còn thường được sử dụng trong đời sống hàng ngày, chẳng hạn như trong ẩm thực, chăm sóc cơ thể, hoặc kinh doanh, thể hiện sự phổ biến và tính liên ngành của nó.
