Bản dịch của từ Oil trong tiếng Việt

Oil

Noun [U] Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Oil(Noun Uncountable)

ɔɪl
ɔɪl
01

Dầu.

Oil.

Ví dụ

Oil(Noun)

ˈɔil
ˈɔil
01

Sơn dầu.

Oil paint.

Ví dụ
02

Một chất lỏng nhớt có nguồn gốc từ dầu mỏ, đặc biệt được sử dụng làm nhiên liệu hoặc chất bôi trơn.

A viscous liquid derived from petroleum, especially for use as a fuel or lubricant.

Ví dụ
03

Thông tin hoặc sự thật.

Information or facts.

Ví dụ

Dạng danh từ của Oil (Noun)

SingularPlural

Oil

Oils

Oil(Verb)

ˈɔil
ˈɔil
01

Cung cấp dầu làm nhiên liệu.

Supply with oil as fuel.

Ví dụ
02

Bôi trơn, phủ hoặc tẩm dầu.

Lubricate, coat, or impregnate with oil.

Ví dụ

Dạng động từ của Oil (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Oil

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Oiled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Oiled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Oils

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Oiling

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ