Bản dịch của từ Impregnate trong tiếng Việt

Impregnate

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Impregnate (Verb)

ɪmpɹˈɛgneɪt
ɪmpɹˈɛgneɪtv
01

Làm cho (phụ nữ hoặc động vật cái) có thai.

Make a woman or female animal pregnant.

Ví dụ

The policy aims to reduce the number of impregnated teenagers.

Chính sách nhằm giảm số lượng thiếu nữ đã mang thai.

She regrets being impregnated by her ex-boyfriend.

Cô ấy hối tiếc vì đã mang thai do bạn trai cũ.

Did the documentary discuss the impact of impregnation on society?

Tài liệu phim có thảo luận về tác động của việc mang thai không?

Does she plan to impregnate her surrogate mother in the future?

Cô ấy có kế hoạch làm cho người mẹ mang thai hộ của mình không?

He avoids topics related to impregnating women during IELTS speaking practice.

Anh ấy tránh các chủ đề liên quan đến làm cho phụ nữ mang thai trong quá trình luyện nói IELTS.

02

Ngâm hoặc bão hòa (thứ gì đó) bằng một chất.

Soak or saturate something with a substance.

Ví dụ

The charity aims to impregnate the community with hope and positivity.

Tổ chức từ thiện nhằm làm cho cộng đồng đầy hy vọng và tích cực.

He avoids impregnating his speeches with controversial topics for IELTS.

Anh ta tránh làm cho bài phát biểu của mình đầy các chủ đề gây tranh cãi cho IELTS.

Did the speaker impregnate his presentation with relevant examples?

Người nói có làm cho bài thuyết trình của mình đầy ví dụ liên quan không?

The charity aims to impregnate the community with hope and positivity.

Tổ chức từ thiện nhằm làm cho cộng đồng tràn đầy hy vọng và tích cực.

The negative news stories failed to impregnate the town with optimism.

Câu chuyện tin tức tiêu cực không thể làm cho thị trấn tràn đầy lạc quan.

Dạng động từ của Impregnate (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Impregnate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Impregnated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Impregnated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Impregnates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Impregnating

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Impregnate cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Impregnate

Không có idiom phù hợp