Bản dịch của từ Saturate trong tiếng Việt
Saturate

Saturate(Verb)
Làm cho (cái gì đó) bị ngâm hoàn toàn trong chất lỏng.
To cause something to be thoroughly soaked with liquid
Saturate(Adjective)
Bão hòa; chứa đầy.
Saturated filled to capacity
Trong nhiếp ảnh, ám chỉ những màu sắc sống động và đậm.
In photography referring to colors that are vibrant and intense
Có nồng độ cao của một chất cụ thể.
Having a high concentration of a specified substance
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "saturate" có nghĩa là làm cho cái gì đó trở nên no hoặc đầy đủ, không thể chứa thêm nữa về mặt chất lỏng, cảm xúc hoặc ý tưởng. Trong tiếng Anh, cả phiên bản Anh-Anh và Anh-Mỹ đều sử dụng từ này giống nhau, nhưng cách phát âm có thể có chút khác biệt. Trong ngữ cảnh hóa học, "saturate" thường mô tả trạng thái dung dịch nơi không còn khả năng hòa tan thêm chất. Từ này có thể được áp dụng trong nhiều lĩnh vực như môi trường, truyền thông và đồ họa.
Từ "saturate" xuất phát từ tiếng Latin "saturatus", hình thành từ động từ "saturare", có nghĩa là làm đầy hoặc làm bão hòa. Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng để chỉ quá trình làm đầy một chất lỏng cho đến khi không thể hấp thụ thêm. Theo thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ việc làm bão hòa trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ hóa học đến kinh tế, thể hiện mức độ tối đa mà một hệ thống có thể đạt được.
Từ "saturate" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các phần thi IELTS, đặc biệt là trong bối cảnh viết và nói, liên quan đến các chủ đề khoa học tự nhiên và môi trường. Chẳng hạn, trong phần viết, nó thường được sử dụng để mô tả quá trình mà nước hoặc chất lỏng thấm vào một vật liệu cho đến khi không còn khả năng hấp thụ. Ngoài ra, trong cuộc sống hàng ngày, "saturate" thường được dùng trong lĩnh vực tiếp thị để chỉ tình trạng thị trường bị lấp đầy hoặc quá bão hòa bởi sản phẩm.
Họ từ
Từ "saturate" có nghĩa là làm cho cái gì đó trở nên no hoặc đầy đủ, không thể chứa thêm nữa về mặt chất lỏng, cảm xúc hoặc ý tưởng. Trong tiếng Anh, cả phiên bản Anh-Anh và Anh-Mỹ đều sử dụng từ này giống nhau, nhưng cách phát âm có thể có chút khác biệt. Trong ngữ cảnh hóa học, "saturate" thường mô tả trạng thái dung dịch nơi không còn khả năng hòa tan thêm chất. Từ này có thể được áp dụng trong nhiều lĩnh vực như môi trường, truyền thông và đồ họa.
Từ "saturate" xuất phát từ tiếng Latin "saturatus", hình thành từ động từ "saturare", có nghĩa là làm đầy hoặc làm bão hòa. Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng để chỉ quá trình làm đầy một chất lỏng cho đến khi không thể hấp thụ thêm. Theo thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ việc làm bão hòa trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ hóa học đến kinh tế, thể hiện mức độ tối đa mà một hệ thống có thể đạt được.
Từ "saturate" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các phần thi IELTS, đặc biệt là trong bối cảnh viết và nói, liên quan đến các chủ đề khoa học tự nhiên và môi trường. Chẳng hạn, trong phần viết, nó thường được sử dụng để mô tả quá trình mà nước hoặc chất lỏng thấm vào một vật liệu cho đến khi không còn khả năng hấp thụ. Ngoài ra, trong cuộc sống hàng ngày, "saturate" thường được dùng trong lĩnh vực tiếp thị để chỉ tình trạng thị trường bị lấp đầy hoặc quá bão hòa bởi sản phẩm.
