Bản dịch của từ Saturate trong tiếng Việt

Saturate

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Saturate(Verb)

sˈætʃɚeɪt
sˈætʃəɹeɪtv
01

Bão hòa trong hóa học đề cập đến quá trình kết hợp một chất với dung dịch bão hòa.

To saturate in chemistry refers to the process of combining a substance with a saturated solution

Ví dụ
02

Làm cho (cái gì đó) bị ngâm hoàn toàn trong chất lỏng.

To cause something to be thoroughly soaked with liquid

Ví dụ
03

Làm đầy (cái gì đó) hoàn toàn bằng thứ gì đó, chẳng hạn như chất lỏng hoặc chất nào đó.

To fill something completely with something such as a liquid or a substance

Ví dụ

Saturate(Adjective)

01

Bão hòa; chứa đầy.

Saturated filled to capacity

Ví dụ
02

Trong nhiếp ảnh, ám chỉ những màu sắc sống động và đậm.

In photography referring to colors that are vibrant and intense

Ví dụ
03

Có nồng độ cao của một chất cụ thể.

Having a high concentration of a specified substance

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ