Bản dịch của từ Concentration trong tiếng Việt

Concentration

Noun [U] Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Concentration (Noun Uncountable)

ˌkɒn.sənˈtreɪ.ʃən
ˌkɑːn.sənˈtreɪ.ʃən
01

Sự tập trung, sự chú ý.

Concentration, attention.

Ví dụ

During the lecture, her concentration wavered, causing her to miss key points.

Trong khi giảng bài, sự tập trung của cô bị dao động, khiến cô bỏ lỡ những điểm chính.

In a busy cafe, finding a quiet corner can help improve concentration.

Trong một quán cà phê đông đúc, tìm một góc yên tĩnh có thể giúp cải thiện khả năng tập trung.

High levels of noise in open offices can disrupt employees' concentration.

Mức độ tiếng ồn cao trong văn phòng mở có thể làm gián đoạn sự tập trung của nhân viên.

Kết hợp từ của Concentration (Noun Uncountable)

CollocationVí dụ

Exclusive concentration

Tập trung độc quyền

The exclusive concentration on social issues is crucial for community development.

Sự tập trung độc quyền vào các vấn đề xã hội rất quan trọng cho sự phát triển cộng đồng.

Oxygen concentration

Nồng độ oxy

The oxygen concentration in cities affects residents' health significantly.

Nồng độ oxy ở các thành phố ảnh hưởng lớn đến sức khỏe cư dân.

Absolute concentration

Tập trung tuyệt đối

Students showed absolute concentration during the ielts speaking test last week.

Học sinh thể hiện sự tập trung tuyệt đối trong bài kiểm tra nói ielts tuần trước.

Deep concentration

Sự tập trung sâu

Students need deep concentration to succeed in ielts speaking tests.

Học sinh cần sự tập trung sâu để thành công trong bài nói ielts.

Large concentration

Tập trung lớn

Many cities have a large concentration of homeless people.

Nhiều thành phố có sự tập trung lớn người vô gia cư.

Concentration (Noun)

kˌɑnsn̩tɹˈeiʃn̩
kˌɑnsn̩tɹˈeiʃn̩
01

Hành động hoặc sức mạnh tập trung mọi sự chú ý của một người.

The action or power of focusing all one's attention.

Ví dụ

Her concentration on the task impressed her colleagues.

Sự tập trung của cô ấy vào công việc ấn tượng đồng nghiệp.

The lack of concentration in the meeting led to confusion.

Sự thiếu tập trung trong cuộc họp dẫn đến sự lộn xộn.

His concentration while studying helped him achieve high grades.

Sự tập trung của anh ấy khi học giúp anh ấy đạt điểm cao.

02

Lượng tương đối của một chất cụ thể có trong dung dịch hoặc hỗn hợp hoặc trong một thể tích không gian cụ thể.

The relative amount of a particular substance contained within a solution or mixture or in a particular volume of space.

Ví dụ

The concentration of sugar in the drink was too high.

Nồng độ đường trong đồ uống quá cao.

The concentration of students in the classroom was overwhelming.

Số lượng học sinh trong lớp quá đông.

The concentration of wealth in the hands of a few elites is concerning.

Sự tập trung của tài sản vào tay một số người elít lo ngại.

03

Sự tụ tập đông đúc của người hoặc vật.

A close gathering of people or things.

Ví dụ

The concentration of students in the library was impressive.

Sự tập trung của sinh viên ở thư viện rất ấn tượng.

The concentration of fans at the concert caused excitement.

Sự tập trung của người hâm mộ tại buổi hòa nhạc gây ra sự hào hứng.

The concentration of buildings in the city center creates a lively atmosphere.

Sự tập trung của các tòa nhà ở trung tâm thành phố tạo nên một bầu không khí sôi động.

Dạng danh từ của Concentration (Noun)

SingularPlural

Concentration

Concentrations

Kết hợp từ của Concentration (Noun)

CollocationVí dụ

Absolute concentration

Tập trung tuyệt đối

Students showed absolute concentration during the ielts speaking test.

Sinh viên thể hiện sự tập trung tuyệt đối trong bài kiểm tra nói ielts.

Oxygen concentration

Nồng độ oxy

The oxygen concentration in urban areas affects public health significantly.

Nồng độ oxy ở khu vực đô thị ảnh hưởng lớn đến sức khỏe cộng đồng.

Exclusive concentration

Tập trung hoàn toàn

Many social activists show exclusive concentration on poverty issues like homelessness.

Nhiều nhà hoạt động xã hội tập trung độc quyền vào các vấn đề nghèo đói như vô gia cư.

Deep concentration

Sự tập trung cao độ

Students need deep concentration during the ielts speaking test.

Học sinh cần sự tập trung sâu trong bài thi nói ielts.

Salt concentration

Nồng độ muối

The salt concentration in lake erie is increasing each year.

Nồng độ muối trong hồ erie đang tăng lên mỗi năm.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Concentration cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe something that you do that can help you concentrate on work or study
[...] For instance, doctors and nurses need high and particularly surgeons [...]Trích: Describe something that you do that can help you concentrate on work or study
Describe something that you do that can help you concentrate on work or study
[...] The first being that of ensuring the workplace is conducive to [...]Trích: Describe something that you do that can help you concentrate on work or study
Bài mẫu IELTS Writing  – Đề thi ngày 30/7/2016
[...] Wealth within a handful of individuals and institutions might result in two major issues [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 30/7/2016
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 11/05/2023
[...] E. G: Phone calls, and text messages can interrupt a person's and disrupt their work [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 11/05/2023

Idiom with Concentration

Không có idiom phù hợp