Bản dịch của từ Concentration trong tiếng Việt

Concentration

Noun [U] Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Concentration(Noun Uncountable)

ˌkɒn.sənˈtreɪ.ʃən
ˌkɑːn.sənˈtreɪ.ʃən
01

Sự tập trung, sự chú ý.

Concentration, attention.

Ví dụ

Concentration(Noun)

kˌɑnsn̩tɹˈeiʃn̩
kˌɑnsn̩tɹˈeiʃn̩
01

Hành động hoặc sức mạnh tập trung mọi sự chú ý của một người.

The action or power of focusing all one's attention.

Ví dụ
02

Sự tụ tập đông đúc của người hoặc vật.

A close gathering of people or things.

Ví dụ
03

Lượng tương đối của một chất cụ thể có trong dung dịch hoặc hỗn hợp hoặc trong một thể tích không gian cụ thể.

The relative amount of a particular substance contained within a solution or mixture or in a particular volume of space.

Ví dụ

Dạng danh từ của Concentration (Noun)

SingularPlural

Concentration

Concentrations

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ