Bản dịch của từ Concentration trong tiếng Việt

Concentration

Noun [U] Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Concentration (Noun Uncountable)

ˌkɒn.sənˈtreɪ.ʃən
ˌkɑːn.sənˈtreɪ.ʃən
01

Sự tập trung, sự chú ý.

Concentration, attention.

Ví dụ

During the lecture, her concentration wavered, causing her to miss key points.

Trong khi giảng bài, sự tập trung của cô bị dao động, khiến cô bỏ lỡ những điểm chính.

In a busy cafe, finding a quiet corner can help improve concentration.

Trong một quán cà phê đông đúc, tìm một góc yên tĩnh có thể giúp cải thiện khả năng tập trung.

High levels of noise in open offices can disrupt employees' concentration.

Mức độ tiếng ồn cao trong văn phòng mở có thể làm gián đoạn sự tập trung của nhân viên.

Kết hợp từ của Concentration (Noun Uncountable)

CollocationVí dụ

High concentration

Nồng độ cao

The high concentration of poverty in urban areas affects social development.

Sự tập trung cao của nghèo đói ở các khu vực thành thị ảnh hưởng đến phát triển xã hội.

Elevated concentration

Nồng độ cao

The study showed an elevated concentration of social media usage.

Nghiên cứu chỉ ra sự tập trung cao về việc sử dụng mạng xã hội.

Total concentration

Tổng sự tập trung

Her total concentration on the task led to a successful outcome.

Sự tập trung hoàn toàn của cô vào nhiệm vụ đã dẫn đến kết quả thành công.

Calcium concentration

Nồng độ canxi

The calcium concentration in milk is crucial for bone health.

Nồng độ canxi trong sữa quan trọng cho sức khỏe xương.

Heavy concentration

Tập trung mạnh

The city has a heavy concentration of homeless people.

Thành phố có mật độ tập trung cao người vô gia cư.

Concentration (Noun)

kˌɑnsn̩tɹˈeiʃn̩
kˌɑnsn̩tɹˈeiʃn̩
01

Hành động hoặc sức mạnh tập trung mọi sự chú ý của một người.

The action or power of focusing all one's attention.

Ví dụ

Her concentration on the task impressed her colleagues.

Sự tập trung của cô ấy vào công việc ấn tượng đồng nghiệp.

The lack of concentration in the meeting led to confusion.

Sự thiếu tập trung trong cuộc họp dẫn đến sự lộn xộn.

His concentration while studying helped him achieve high grades.

Sự tập trung của anh ấy khi học giúp anh ấy đạt điểm cao.

02

Lượng tương đối của một chất cụ thể có trong dung dịch hoặc hỗn hợp hoặc trong một thể tích không gian cụ thể.

The relative amount of a particular substance contained within a solution or mixture or in a particular volume of space.

Ví dụ

The concentration of sugar in the drink was too high.

Nồng độ đường trong đồ uống quá cao.

The concentration of students in the classroom was overwhelming.

Số lượng học sinh trong lớp quá đông.

The concentration of wealth in the hands of a few elites is concerning.

Sự tập trung của tài sản vào tay một số người elít lo ngại.

03

Sự tụ tập đông đúc của người hoặc vật.

A close gathering of people or things.

Ví dụ

The concentration of students in the library was impressive.

Sự tập trung của sinh viên ở thư viện rất ấn tượng.

The concentration of fans at the concert caused excitement.

Sự tập trung của người hâm mộ tại buổi hòa nhạc gây ra sự hào hứng.

The concentration of buildings in the city center creates a lively atmosphere.

Sự tập trung của các tòa nhà ở trung tâm thành phố tạo nên một bầu không khí sôi động.

Dạng danh từ của Concentration (Noun)

SingularPlural

Concentration

Concentrations

Kết hợp từ của Concentration (Noun)

CollocationVí dụ

Geographical concentration

Sự tập trung địa lý

The study focused on the geographical concentration of poverty in urban areas.

Nghiên cứu tập trung vào sự tập trung địa lý của nghèo đói trong các khu vực đô thị.

Varying concentration

Sự tập trung biến đổi

The social media posts showed varying concentration of likes.

Các bài đăng trên mạng xã hội cho thấy sự tập trung thay đổi của lượt thích.

Elevated concentration

Nồng độ cao

The community center had an elevated concentration of volunteers.

Trung tâm cộng đồng có nồng độ tình nguyện viên tăng cao.

Exclusive concentration

Sự tập trung độc quyền

The club's exclusive concentration on charity work is commendable.

Sự tập trung độc quyền của câu lạc bộ vào công việc từ thiện là đáng khen ngợi.

Poor concentration

Sự không tập trung kém

Poor concentration affects social interactions negatively.

Sự tập trung kém ảnh hưởng tiêu cực đến tương tác xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Concentration cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe something that you do that can help you concentrate on work or study
[...] For instance, doctors and nurses need high and particularly surgeons [...]Trích: Describe something that you do that can help you concentrate on work or study
Describe something that you do that can help you concentrate on work or study
[...] The first being that of ensuring the workplace is conducive to [...]Trích: Describe something that you do that can help you concentrate on work or study
Bài mẫu IELTS Writing  – Đề thi ngày 30/7/2016
[...] Wealth within a handful of individuals and institutions might result in two major issues [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 30/7/2016
Bài mẫu IELTS Writing task 2 chủ đề Entertainment và từ vựng ghi điểm
[...] With reflexes and capability improved, players can demonstrate more effectively daily task which specifically require those enhanced skills [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing task 2 chủ đề Entertainment và từ vựng ghi điểm

Idiom with Concentration

Không có idiom phù hợp