Bản dịch của từ Concentration trong tiếng Việt
Concentration
Concentration (Noun Uncountable)
Sự tập trung, sự chú ý.
Concentration, attention.
During the lecture, her concentration wavered, causing her to miss key points.
Trong khi giảng bài, sự tập trung của cô bị dao động, khiến cô bỏ lỡ những điểm chính.
In a busy cafe, finding a quiet corner can help improve concentration.
Trong một quán cà phê đông đúc, tìm một góc yên tĩnh có thể giúp cải thiện khả năng tập trung.
High levels of noise in open offices can disrupt employees' concentration.
Mức độ tiếng ồn cao trong văn phòng mở có thể làm gián đoạn sự tập trung của nhân viên.
Kết hợp từ của Concentration (Noun Uncountable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
High concentration Nồng độ cao | The high concentration of poverty in urban areas affects social development. Sự tập trung cao của nghèo đói ở các khu vực thành thị ảnh hưởng đến phát triển xã hội. |
Elevated concentration Nồng độ cao | The study showed an elevated concentration of social media usage. Nghiên cứu chỉ ra sự tập trung cao về việc sử dụng mạng xã hội. |
Total concentration Tổng sự tập trung | Her total concentration on the task led to a successful outcome. Sự tập trung hoàn toàn của cô vào nhiệm vụ đã dẫn đến kết quả thành công. |
Calcium concentration Nồng độ canxi | The calcium concentration in milk is crucial for bone health. Nồng độ canxi trong sữa quan trọng cho sức khỏe xương. |
Heavy concentration Tập trung mạnh | The city has a heavy concentration of homeless people. Thành phố có mật độ tập trung cao người vô gia cư. |
Concentration (Noun)
Her concentration on the task impressed her colleagues.
Sự tập trung của cô ấy vào công việc ấn tượng đồng nghiệp.
The lack of concentration in the meeting led to confusion.
Sự thiếu tập trung trong cuộc họp dẫn đến sự lộn xộn.
His concentration while studying helped him achieve high grades.
Sự tập trung của anh ấy khi học giúp anh ấy đạt điểm cao.
Lượng tương đối của một chất cụ thể có trong dung dịch hoặc hỗn hợp hoặc trong một thể tích không gian cụ thể.
The relative amount of a particular substance contained within a solution or mixture or in a particular volume of space.
The concentration of sugar in the drink was too high.
Nồng độ đường trong đồ uống quá cao.
The concentration of students in the classroom was overwhelming.
Số lượng học sinh trong lớp quá đông.
The concentration of wealth in the hands of a few elites is concerning.
Sự tập trung của tài sản vào tay một số người elít lo ngại.
The concentration of students in the library was impressive.
Sự tập trung của sinh viên ở thư viện rất ấn tượng.
The concentration of fans at the concert caused excitement.
Sự tập trung của người hâm mộ tại buổi hòa nhạc gây ra sự hào hứng.
The concentration of buildings in the city center creates a lively atmosphere.
Sự tập trung của các tòa nhà ở trung tâm thành phố tạo nên một bầu không khí sôi động.
Dạng danh từ của Concentration (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Concentration | Concentrations |
Kết hợp từ của Concentration (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Geographical concentration Sự tập trung địa lý | The study focused on the geographical concentration of poverty in urban areas. Nghiên cứu tập trung vào sự tập trung địa lý của nghèo đói trong các khu vực đô thị. |
Varying concentration Sự tập trung biến đổi | The social media posts showed varying concentration of likes. Các bài đăng trên mạng xã hội cho thấy sự tập trung thay đổi của lượt thích. |
Elevated concentration Nồng độ cao | The community center had an elevated concentration of volunteers. Trung tâm cộng đồng có nồng độ tình nguyện viên tăng cao. |
Exclusive concentration Sự tập trung độc quyền | The club's exclusive concentration on charity work is commendable. Sự tập trung độc quyền của câu lạc bộ vào công việc từ thiện là đáng khen ngợi. |
Poor concentration Sự không tập trung kém | Poor concentration affects social interactions negatively. Sự tập trung kém ảnh hưởng tiêu cực đến tương tác xã hội. |
Họ từ
Từ "concentration" trong tiếng Anh có nghĩa là sự tập trung hoặc mức độ chất lượng của một thành phần nào đó trong một hỗn hợp. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau cả về hình thức viết lẫn phát âm. Tuy nhiên, "concentration" có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh khác nhau, như trong hóa học để chỉ nồng độ của một dung dịch, hoặc trong tâm lý học để nói về khả năng chú ý.
Từ "concentration" xuất phát từ tiếng Latinh "concentrare", bao gồm hai phần: "con-" có nghĩa là cùng nhau và "centrum" có nghĩa là trung tâm. Từ này được sử dụng lần đầu vào thế kỷ 14 và có nghĩa là sự tập trung hoặc gom góp lại một cách có tổ chức. Ngày nay, "concentration" chỉ việc tập trung chú ý hoặc năng lượng vào một đối tượng hoặc hoạt động nhất định, phản ánh ý nghĩa cốt lõi của việc gom nhóm và tối ưu hóa nguồn lực.
Từ "concentration" có tần suất xuất hiện cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và đọc, nơi mà khả năng chú ý và tập trung vào thông tin thường xuyên được yêu cầu. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như tâm lý học, giáo dục và khoa học, để mô tả khả năng duy trì sự chú ý vào một nhiệm vụ hoặc đối tượng cụ thể. Thông thường, từ này liên quan đến các tình huống như học tập, làm việc trong môi trường áp lực cao, và nghiên cứu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp