Bản dịch của từ Focusing trong tiếng Việt
Focusing
Focusing (Verb)
Tập trung vào cái gì đó.
To concentrate on something.
She is focusing on her community service project.
Cô ấy đang tập trung vào dự án phục vụ cộng đồng của mình.
The organization is focusing on improving education in rural areas.
Tổ chức đang tập trung vào việc cải thiện giáo dục ở các khu vực nông thôn.
Volunteers are focusing on raising awareness about mental health.
Những tình nguyện viên đang tập trung vào việc tăng cường nhận thức về sức khỏe tâm thần.
Dạng động từ của Focusing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Focus |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Focused |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Focused |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Focuses |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Focusing |
Focusing (Adjective)
Có sự tập trung.
Having the focus.
She is a focusing student in the social club.
Cô ấy là một sinh viên tập trung trong câu lạc bộ xã hội.
The focusing activity helped improve social skills.
Hoạt động tập trung đã giúp cải thiện kỹ năng xã hội.
The focusing exercise enhanced social awareness.
Bài tập tập trung đã nâng cao nhận thức xã hội.
Họ từ
Từ “focusing” là dạng gerund của động từ “focus”, mang nghĩa là tập trung hoặc định hướng sự chú ý vào một vấn đề hoặc hoạt động nào đó. Trong tiếng Anh Anh, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh học thuật và kinh doanh, trong khi tiếng Anh Mỹ có xu hướng nhấn mạnh vào việc tối ưu hóa sự chú ý cá nhân. Cả hai phiên bản đều có cách phát âm tương tự, nhưng thường có sự khác biệt nhẹ về ngữ điệu và sự phổ biến của một số ngữ cảnh nhất định.
Từ "focusing" có nguồn gốc từ tiếng Latin "focus", mang nghĩa là "lửa", "điểm hội tụ". Ban đầu, từ này chỉ các điểm chuyển giao ánh sáng, từ đó phát triển thành nghĩa bóng diễn đạt sự chú ý hay tập trung vào một đối tượng cụ thể. Sự chuyển biến này phản ánh cách mà con người định hướng tâm trí để đạt được sự rõ ràng và hiệu quả trong nhiều lĩnh vực, từ giáo dục đến nghiên cứu.
Từ "focusing" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), đặc biệt là trong các bài viết và phần thảo luận, nơi việc nhấn mạnh chủ đề và ý tưởng là quan trọng. Trong bối cảnh khác, "focusing" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến nghiên cứu, giáo dục, và phát triển cá nhân, nơi sự chú ý và tập trung là yếu tố then chốt để đạt được các mục tiêu cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp