Bản dịch của từ Concentrate trong tiếng Việt
Concentrate
Concentrate (Verb)
Tập trung, chú ý.
Focus attention.
Students should concentrate on their studies to achieve good grades.
Học sinh nên tập trung vào việc học để đạt điểm cao.
During group discussions, it's essential to concentrate on listening to others.
Trong các cuộc thảo luận nhóm, điều cần thiết là phải tập trung lắng nghe người khác.
To succeed socially, one must concentrate on building strong relationships.
Để thành công về mặt xã hội, người ta phải tập trung vào việc xây dựng các mối quan hệ bền chặt.
Tập trung mọi sự chú ý vào một đối tượng hoặc hoạt động cụ thể.
Focus all one's attention on a particular object or activity.
Students should concentrate on their studies to succeed academically.
Học sinh nên tập trung vào học tập để thành công về mặt học thuật.
During meetings, it's important to concentrate on the agenda items.
Trong cuộc họp, quan trọng là tập trung vào các mục đề xuất.
To improve productivity, workers need to concentrate on their tasks.
Để nâng cao năng suất, công nhân cần tập trung vào công việc của mình.
Students concentrate in the library for group study sessions.
Học sinh tập trung ở thư viện cho các buổi học nhóm.
Volunteers concentrate efforts on organizing a community event.
Tình nguyện viên tập trung nỗ lực vào việc tổ chức một sự kiện cộng đồng.
Neighbors concentrate donations to help a local charity organization.
Hàng xóm tập trung quyên góp để giúp một tổ chức từ thiện địa phương.
Tăng cường độ hoặc tỷ lệ của (một chất hoặc dung dịch) bằng cách loại bỏ hoặc giảm chất pha loãng khác hoặc bằng cách tích lũy có chọn lọc các nguyên tử hoặc phân tử.
Increase the strength or proportion of (a substance or solution) by removing or reducing the other diluting agent or by selective accumulation of atoms or molecules.
Concentrate on your studies to achieve good grades.
Tập trung vào học tập để đạt điểm cao.
She concentrated on her work to meet the deadline.
Cô ấy tập trung vào công việc để hoàn thành đúng hạn.
Concentrate your efforts on helping those in need.
Tập trung nỗ lực vào việc giúp đỡ những người cần giúp.
Dạng động từ của Concentrate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Concentrate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Concentrated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Concentrated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Concentrates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Concentrating |
Kết hợp từ của Concentrate (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Tend to concentrate Tập trung | People tend to concentrate on social issues in their ielts writing. Người ta thường có xu hướng tập trung vào các vấn đề xã hội trong bài viết ielts. |
Be difficult to concentrate Khó tập trung | It can be difficult to concentrate when there is too much noise around. Rất khó tập trung khi có quá nhiều tiếng ồn xung quanh. |
Be unable to concentrate Không thể tập trung | I am unable to concentrate on studying because of the noisy conversation around. Tôi không thể tập trung vào việc học vì cuộc trò chuyện ồn ào xung quanh. |
Try to concentrate Cố gắng tập trung | I try to concentrate on learning english to improve my ielts writing skills. Tôi cố gắng tập trung vào việc học tiếng anh để cải thiện kỹ năng viết ielts của mình. |
Be impossible to concentrate Không thể tập trung | It can be impossible to concentrate on studying when there are too many distractions around. Việc tập trung vào việc học trở nên không thể nào khi có quá nhiều tiếng động xung quanh. |
Concentrate (Noun)
She added concentrate to the juice for a stronger flavor.
Cô ấy thêm nước cốt vào nước ép để có hương vị đậm đà hơn.
The concentrate of the meeting was on community engagement.
Sự tập trung của cuộc họp là vào việc tương tác cộng đồng.
The concentrate of the campaign was promoting social awareness.
Sự tập trung của chiến dịch là thúc đẩy nhận thức xã hội.
Dạng danh từ của Concentrate (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Concentrate | Concentrates |
Họ từ
Động từ "concentrate" có nghĩa là tập trung sự chú ý hoặc nỗ lực vào một đối tượng hoặc nhiệm vụ cụ thể. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được phát âm là /ˈkɒnsənˌtreɪt/, trong khi tiếng Anh Anh có cách phát âm tương tự nhưng có đôi khi sự nhấn mạnh khác biệt. Cả hai biến thể đều sử dụng "concentrate" trong ngữ cảnh học tập, công việc và thực hành thể thao, tuy nhiên, cách sử dụng trong tiếng Anh Anh đôi khi còn đề cập đến ý nghĩa liên quan đến sự cô đặc (chẳng hạn như dung dịch).
Từ "concentrate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "concentrare", trong đó "com-" có nghĩa là "cùng nhau" và "centrum" nghĩa là "tâm điểm" hay "trung tâm". Khái niệm này xuất hiện vào thế kỷ 15, biểu thị hành động thu hẹp hoặc tập trung vào một điểm nhất định. Ngày nay, "concentrate" không chỉ dùng để chỉ sự chú ý đối với một nhiệm vụ, mà còn hàm ý việc làm tăng cường sự chú ý hoặc giới hạn sự phân tán.
Từ "concentrate" xuất hiện với tần suất đáng kể trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi nó thường liên quan đến việc chú ý vào thông tin quan trọng. Trong phần Nói và Viết, từ này thường được sử dụng trong bối cảnh thảo luận về kỹ năng học tập hoặc việc làm, nơi sự tập trung cần thiết để đạt được kết quả tốt. Ngoài ra, "concentrate" còn thường xuyên xuất hiện trong các lĩnh vực như tâm lý học và giáo dục.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp