Bản dịch của từ Concentrate trong tiếng Việt
Concentrate

Concentrate(Verb)
Tập trung, chú ý.
Focus attention.
Tập trung mọi sự chú ý vào một đối tượng hoặc hoạt động cụ thể.
Focus all one's attention on a particular object or activity.
Tăng cường độ hoặc tỷ lệ của (một chất hoặc dung dịch) bằng cách loại bỏ hoặc giảm chất pha loãng khác hoặc bằng cách tích lũy có chọn lọc các nguyên tử hoặc phân tử.
Increase the strength or proportion of (a substance or solution) by removing or reducing the other diluting agent or by selective accumulation of atoms or molecules.
Dạng động từ của Concentrate (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Concentrate |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Concentrated |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Concentrated |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Concentrates |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Concentrating |
Concentrate(Noun)
Dạng danh từ của Concentrate (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Concentrate | Concentrates |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Động từ "concentrate" có nghĩa là tập trung sự chú ý hoặc nỗ lực vào một đối tượng hoặc nhiệm vụ cụ thể. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được phát âm là /ˈkɒnsənˌtreɪt/, trong khi tiếng Anh Anh có cách phát âm tương tự nhưng có đôi khi sự nhấn mạnh khác biệt. Cả hai biến thể đều sử dụng "concentrate" trong ngữ cảnh học tập, công việc và thực hành thể thao, tuy nhiên, cách sử dụng trong tiếng Anh Anh đôi khi còn đề cập đến ý nghĩa liên quan đến sự cô đặc (chẳng hạn như dung dịch).
Từ "concentrate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "concentrare", trong đó "com-" có nghĩa là "cùng nhau" và "centrum" nghĩa là "tâm điểm" hay "trung tâm". Khái niệm này xuất hiện vào thế kỷ 15, biểu thị hành động thu hẹp hoặc tập trung vào một điểm nhất định. Ngày nay, "concentrate" không chỉ dùng để chỉ sự chú ý đối với một nhiệm vụ, mà còn hàm ý việc làm tăng cường sự chú ý hoặc giới hạn sự phân tán.
Từ "concentrate" xuất hiện với tần suất đáng kể trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi nó thường liên quan đến việc chú ý vào thông tin quan trọng. Trong phần Nói và Viết, từ này thường được sử dụng trong bối cảnh thảo luận về kỹ năng học tập hoặc việc làm, nơi sự tập trung cần thiết để đạt được kết quả tốt. Ngoài ra, "concentrate" còn thường xuyên xuất hiện trong các lĩnh vực như tâm lý học và giáo dục.
Họ từ
Động từ "concentrate" có nghĩa là tập trung sự chú ý hoặc nỗ lực vào một đối tượng hoặc nhiệm vụ cụ thể. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được phát âm là /ˈkɒnsənˌtreɪt/, trong khi tiếng Anh Anh có cách phát âm tương tự nhưng có đôi khi sự nhấn mạnh khác biệt. Cả hai biến thể đều sử dụng "concentrate" trong ngữ cảnh học tập, công việc và thực hành thể thao, tuy nhiên, cách sử dụng trong tiếng Anh Anh đôi khi còn đề cập đến ý nghĩa liên quan đến sự cô đặc (chẳng hạn như dung dịch).
Từ "concentrate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "concentrare", trong đó "com-" có nghĩa là "cùng nhau" và "centrum" nghĩa là "tâm điểm" hay "trung tâm". Khái niệm này xuất hiện vào thế kỷ 15, biểu thị hành động thu hẹp hoặc tập trung vào một điểm nhất định. Ngày nay, "concentrate" không chỉ dùng để chỉ sự chú ý đối với một nhiệm vụ, mà còn hàm ý việc làm tăng cường sự chú ý hoặc giới hạn sự phân tán.
Từ "concentrate" xuất hiện với tần suất đáng kể trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi nó thường liên quan đến việc chú ý vào thông tin quan trọng. Trong phần Nói và Viết, từ này thường được sử dụng trong bối cảnh thảo luận về kỹ năng học tập hoặc việc làm, nơi sự tập trung cần thiết để đạt được kết quả tốt. Ngoài ra, "concentrate" còn thường xuyên xuất hiện trong các lĩnh vực như tâm lý học và giáo dục.

