Bản dịch của từ Reducing trong tiếng Việt
Reducing
Reducing (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của giảm.
Present participle and gerund of reduce.
Reducing waste is crucial for environmental sustainability.
Giảm lượng rác là quan trọng cho sự bền vững môi trường.
The government is reducing carbon emissions to combat climate change.
Chính phủ đang giảm lượng khí thải cacbon để chống lại biến đổi khí hậu.
Companies are focusing on reducing plastic usage in their products.
Các công ty đang tập trung vào việc giảm sử dụng nhựa trong sản phẩm của họ.
Dạng động từ của Reducing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Reduce |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Reduced |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Reduced |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Reduces |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Reducing |
Họ từ
"Reducing" là động từ phân từ hiện tại của "reduce", có nghĩa là giảm bớt, hạ thấp hoặc làm cho ít đi. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như khoa học môi trường, kinh tế và sức khỏe. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "reducing" được viết và phát âm giống nhau, tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác ở một số ngữ cảnh, chẳng hạn như trong các chiến dịch bảo vệ môi trường hay trong ngành công nghiệp thực phẩm.
Từ "reducing" xuất phát từ gốc Latin "reducere", gồm "re-" có nghĩa là "quay lại" và "ducere" nghĩa là "dẫn dắt". Lịch sử của từ này bắt đầu từ thế kỷ 15, chủ yếu chỉ hành động giảm thiểu hoặc làm giảm. Sự kết hợp giữa hai phần này phản ánh rõ ý nghĩa hiện tại, liên quan đến việc đưa một thứ về trạng thái nhỏ hơn hoặc ít hơn, thường được sử dụng trong khoa học và kinh tế để mô tả các quá trình hoặc phương pháp cắt giảm.
Từ "reducing" xuất hiện thường xuyên trong bối cảnh thi IELTS, đặc biệt là trong các bài viết và bài nói, liên quan đến chủ đề phát triển bền vững, môi trường và kinh tế. Trong các phần thi, thí sinh thường cần nói về các biện pháp giảm thiểu ô nhiễm, tiết kiệm năng lượng và tối ưu hóa tài nguyên. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng phổ biến trong các nghiên cứu khoa học và báo cáo phân tích, khi bàn về việc giảm thiểu rủi ro hoặc chi phí trong quản lý dự án và lĩnh vực y tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp