Bản dịch của từ Diluting trong tiếng Việt
Diluting
Diluting (Verb)
She was diluting the juice with water for the party.
Cô ấy đang pha loãng nước trái cây cho buổi tiệc.
They diluted the alcohol content in the cocktail recipe.
Họ đã pha loãng hàm lượng cồn trong công thức cocktail.
The company is accused of diluting the quality of their products.
Công ty bị cáo buộc đang làm giảm chất lượng sản phẩm của họ.
Dạng động từ của Diluting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Dilute |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Diluted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Diluted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Dilutes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Diluting |
Diluting (Noun)
The diluting of rumors can prevent unnecessary panic in communities.
Việc pha loãng tin đồn có thể ngăn chặn sự hoang mang không cần thiết trong cộng đồng.
The diluting of responsibilities among members led to inefficiency in the team.
Việc pha loãng trách nhiệm giữa các thành viên dẫn đến sự không hiệu quả trong nhóm.
The diluting of traditions can result in the loss of cultural identity.
Việc pha loãng truyền thống có thể dẫn đến mất mát về bản sắc văn hóa.