Bản dịch của từ Diluting trong tiếng Việt
Diluting
Diluting (Verb)
She was diluting the juice with water for the party.
Cô ấy đang pha loãng nước trái cây cho buổi tiệc.
They diluted the alcohol content in the cocktail recipe.
Họ đã pha loãng hàm lượng cồn trong công thức cocktail.
The company is accused of diluting the quality of their products.
Công ty bị cáo buộc đang làm giảm chất lượng sản phẩm của họ.
Dạng động từ của Diluting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Dilute |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Diluted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Diluted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Dilutes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Diluting |
Diluting (Noun)
The diluting of rumors can prevent unnecessary panic in communities.
Việc pha loãng tin đồn có thể ngăn chặn sự hoang mang không cần thiết trong cộng đồng.
The diluting of responsibilities among members led to inefficiency in the team.
Việc pha loãng trách nhiệm giữa các thành viên dẫn đến sự không hiệu quả trong nhóm.
The diluting of traditions can result in the loss of cultural identity.
Việc pha loãng truyền thống có thể dẫn đến mất mát về bản sắc văn hóa.
Họ từ
Từ "diluting" trong tiếng Anh có nghĩa là làm loãng, thường liên quan đến việc giảm nồng độ của một chất, thường là chất lỏng, bằng cách thêm nước hoặc chất lỏng khác. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong bối cảnh hóa học và y học, thuật ngữ này thường xuất hiện trong các thảo luận về pha loãng dung dịch để điều chỉnh liều lượng hoặc nồng độ cho các ứng dụng cụ thể.
Từ "diluting" xuất phát từ gốc Latin "dilutio", có nghĩa là "loãng". Gốc từ này được hình thành từ các thành phần "diluere" (làm tan ra) và "di-" (không). Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng trong lĩnh vực hóa học để chỉ quá trình làm giảm nồng độ của một chất bằng cách thêm dung môi. Ngày nay, "diluting" không chỉ được áp dụng trong hóa học mà còn trong lĩnh vực tài chính và xã hội, nơi nó biểu thị việc làm giảm giá trị hoặc ảnh hưởng của một yếu tố nào đó.
Từ "diluting" thường xuất hiện với tần suất tương đối cao trong phần Listening và Reading của IELTS, đặc biệt trong bối cảnh khoa học và môi trường, như trong các bài nói về hóa học hoặc bảo vệ môi trường. Trong phần Writing và Speaking, từ này cũng được sử dụng trong các chủ đề liên quan đến chính sách công hoặc quản lý tài nguyên. Trong các bối cảnh khác, "diluting" thường được sử dụng trong ngành sản xuất thực phẩm, dược phẩm, hoặc trong phân tích kinh tế, thể hiện hành động làm giảm nồng độ hoặc tác động của một cái gì đó.