Bản dịch của từ Weaker trong tiếng Việt
Weaker
Weaker (Adjective)
Her argument was weaker than his, lacking supporting evidence.
Luận điệu của cô ấy yếu hơn anh ấy, thiếu bằng chứng hỗ trợ.
The weaker statement failed to fully establish its credibility in society.
Tuyên bố yếu không thể thiết lập đầy đủ sự đáng tin cậy trong xã hội.
The weaker position in the debate struggled to convince the audience.
Vị thế yếu trong cuộc tranh luận gặp khó khăn trong việc thuyết phục khán giả.
Dạng so sánh của yếu: yếu hơn.
Comparative form of weak: more weak.
She felt weaker after the illness.
Cô ấy cảm thấy yếu hơn sau khi ốm.
His argument was weaker than hers.
Lập luận của anh ấy yếu hơn của cô ấy.
The weaker team lost the match.
Đội yếu thua trận đấu.
Dạng tính từ của Weaker (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Weak Yếu | Weaker Yếu hơn | Weakest Yếu nhất |
Họ từ
"Weaker" là dạng so sánh của tính từ "weak", có nghĩa là "yếu hơn" hoặc "kém hơn". Từ này thường được sử dụng để chỉ sự thiếu sức mạnh, sức bền hoặc khả năng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "weaker" được phát âm tương tự, nhưng có thể khác về ngữ điệu. Phạm vi sử dụng và nghĩa của từ này gần như không có sự khác biệt đáng kể giữa hai hình thức ngôn ngữ, đều biểu thị sự so sánh trong sức mạnh hoặc hiệu quả.
Từ "weaker" xuất phát từ gốc Latin "infirmus", có nghĩa là "yếu đuối". Trong tiếng Anh, "weaker" được hình thành từ động từ "weak", thêm hậu tố so sánh "-er", điều này chỉ ra sự so sánh mức độ yếu kém giữa các đối tượng. Lịch sử phát triển của từ này từ dạng tính từ đến dạng so sánh phản ánh cách mà ngôn ngữ mô tả sự khác biệt về sức mạnh hoặc khả năng, phù hợp với ngữ cảnh hiện tại của việc chỉ ra sự yếu đi hoặc thiếu hụt sức mạnh.
Từ "weaker" là dạng so sánh của tính từ "weak", thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả sự thiếu hụt năng lực, sức mạnh hoặc hiệu quả. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất sử dụng trung bình, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến các chủ đề về sức khỏe, thể thao hoặc so sánh đối tượng. Ngoài ra, "weaker" thường được dùng trong các tình huống phân tích, đánh giá như trong thể thao hoặc khoa học xã hội nhằm chỉ ra sự khác biệt về điều kiện hoặc năng lực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp