Bản dịch của từ Weaker trong tiếng Việt
Weaker
Adjective
Weaker (Adjective)
wˈikɚ
wˈikɚ
Ví dụ
Her argument was weaker than his, lacking supporting evidence.
Luận điệu của cô ấy yếu hơn anh ấy, thiếu bằng chứng hỗ trợ.
The weaker statement failed to fully establish its credibility in society.
Tuyên bố yếu không thể thiết lập đầy đủ sự đáng tin cậy trong xã hội.
02
Dạng so sánh của yếu: yếu hơn
Comparative form of weak: more weak
Ví dụ
She felt weaker after the illness.
Cô ấy cảm thấy yếu hơn sau khi ốm.
His argument was weaker than hers.
Lập luận của anh ấy yếu hơn của cô ấy.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Weaker
Không có idiom phù hợp