Bản dịch của từ Entail trong tiếng Việt
Entail
Entail (Noun)
Giới hạn việc thừa kế tài sản đối với một số người thừa kế nhất định qua nhiều thế hệ.
A limitation of the inheritance of property to certain heirs over a number of generations.
The entail of the estate was passed down through the family.
Tài sản đặc biệt được chuyển giao qua gia đình.
The legal document specified the entail of the land to descendants.
Tài liệu pháp lý chỉ rõ quyền thừa kế đất đai.
The entail law restricted the inheritance to a select group.
Luật quy định hạn chế việc thừa kế cho một nhóm lựa chọn.
Entail (Verb)
Liên quan đến (cái gì đó) như một phần hoặc hậu quả cần thiết hoặc không thể tránh khỏi.
Involve something as a necessary or inevitable part or consequence.
Volunteering at the shelter entails feeding the homeless every day.
Tình nguyện tại trại bảo trợ đòi hỏi phải cho ăn người vô gia cư mỗi ngày.
Joining the community service group entails helping with local projects.
Tham gia nhóm dịch vụ cộng đồng đòi hỏi phải giúp đỡ các dự án địa phương.
Being a social worker entails advocating for marginalized populations' rights.
Làm công nhân xã hội đòi hỏi phải ủng hộ cho quyền lợi của các dân số bị xã hội tẩy chay.
Hạn chế việc thừa kế (tài sản) qua nhiều thế hệ để quyền sở hữu vẫn nằm trong một gia đình hoặc một nhóm cụ thể.
Limit the inheritance of property over a number of generations so that ownership remains within a particular family or group.
The wealthy family decided to entail their estate to their eldest son.
Gia đình giàu có quyết định kế thừa tài sản cho con trai cả.
The tradition of entailing properties has been practiced for centuries.
Truyền thống kế thừa tài sản đã được thực hành trong nhiều thế kỷ.
Entailing the business to family members ensures continuity and stability.
Kế thừa doanh nghiệp cho thành viên trong gia đình đảm bảo sự liên tục và ổn định.
Dạng động từ của Entail (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Entail |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Entailed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Entailed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Entails |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Entailing |
Kết hợp từ của Entail (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Entail usually Thường đi kèm | Social media usually entail sharing personal information online. Mạng xã hội thường đòi hỏi chia sẻ thông tin cá nhân trực tuyến. |
Entail inevitably Đi kèm không thể tránh khỏi | Social media entails inevitably connecting people worldwide. Mạng xã hội đồng nghĩa với việc kết nối mọi người trên toàn thế giới. |
Entail necessarily Bắt buộc | Social media entails necessarily sharing information online. Mạng xã hội đòi hỏi bắt buộc chia sẻ thông tin trực tuyến. |
Entail simply Đòi hỏi đơn giản | Social media entails simply sharing photos and videos online. Mạng xã hội đơn giản là chia sẻ hình ảnh và video trực tuyến. |
Entail often Đòi hỏi thường xuyên | Hard work often entails success in social entrepreneurship. Lao động chăm chỉ thường đồng nghĩa với thành công trong doanh nghiệp xã hội. |
Họ từ
Từ "entail" có nghĩa là bao gồm hoặc kéo theo những điều cần thiết hoặc hậu quả từ một hành động hay một sự kiện nào đó. Trong tiếng Anh, "entail" được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực như pháp lý và triết học để chỉ rõ mối quan hệ nguyên nhân-kết quả. Cả hai biến thể Anh - Anh và Anh - Mỹ đều dùng từ này tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay viết, thể hiện sự nhất quán trong ý nghĩa và cách sử dụng.
Từ "entail" có nguồn gốc từ tiếng Latin "entailare", có nghĩa là "ràng buộc" hoặc "kết nối". Từ này kết hợp với tiền tố "en-" (trong) và "tail", một biến thể của từ "tagliare", có nghĩa là "cắt". Lịch sử từ chỉ ra rằng quá trình ảnh hưởng từ tài sản thừa kế cũng liên quan đến việc ràng buộc, điều này liên kết chặt chẽ với nghĩa hiện tại của từ, chỉ sự bắt buộc hay kết quả không thể tránh khỏi của một hành động hay điều kiện nào đó.
Từ "entail" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi học viên cần mô tả quá trình hoặc tác động của một sự kiện. Tần suất sử dụng cao trong các ngữ cảnh học thuật, pháp lý và nghề nghiệp, nơi nó được dùng để chỉ những nghĩa vụ hoặc hậu quả cần thiết. Trong cuộc sống hàng ngày, thuật ngữ này thường được áp dụng trong các cuộc thảo luận về kế hoạch, dự án hoặc trách nhiệm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp