Bản dịch của từ Entail trong tiếng Việt

Entail

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Entail(Noun)

ɛntˈeil
ɛntˈeil
01

Giới hạn việc thừa kế tài sản đối với một số người thừa kế nhất định qua nhiều thế hệ.

A limitation of the inheritance of property to certain heirs over a number of generations.

Ví dụ

Entail(Verb)

ɛntˈeil
ɛntˈeil
01

Hạn chế việc thừa kế (tài sản) qua nhiều thế hệ để quyền sở hữu vẫn nằm trong một gia đình hoặc một nhóm cụ thể.

Limit the inheritance of property over a number of generations so that ownership remains within a particular family or group.

Ví dụ
02

Liên quan đến (cái gì đó) như một phần hoặc hậu quả cần thiết hoặc không thể tránh khỏi.

Involve something as a necessary or inevitable part or consequence.

Ví dụ

Dạng động từ của Entail (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Entail

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Entailed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Entailed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Entails

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Entailing

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ