Bản dịch của từ Latter trong tiếng Việt
Latter
Latter (Adjective)
The latter part of the meeting focused on budget allocation.
Phần sau của cuộc họp tập trung vào phân bổ ngân sách.
She preferred the latter option due to its cost-effectiveness.
Cô ấy ưa thích lựa chọn sau do tính hiệu quả về chi phí.
Between the two proposals, the latter received more positive feedback.
Trong hai đề xuất, cái sau nhận được phản hồi tích cực hơn.
The latter part of the meeting focused on fundraising strategies.
Phần sau của cuộc họp tập trung vào chiến lược gây quỹ.
In the latter half of the year, attendance at events increased.
Trong nửa sau của năm, sự tham dự sự kiện tăng lên.
She preferred the latter option due to its cost-effectiveness.
Cô ấy ưa thích lựa chọn sau vì tính hiệu quả về chi phí.
John was the latter student to submit his assignment.
John là học sinh sau cùng nộp bài tập.
Between Tom and Jerry, Jerry was the latter in line.
Giữa Tom và Jerry, Jerry là người sau cùng trong hàng.
She met two friends, Sarah and Anna; the latter is her roommate.
Cô gặp hai người bạn, Sarah và Anna; người sau cùng là bạn cùng phòng.
Dạng tính từ của Latter (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Latter Sau | - | - |
Họ từ
Từ "latter" trong tiếng Anh được sử dụng để chỉ điều mà được nhắc đến sau trong một chuỗi hai hoặc nhiều điều, thường để phân biệt nó với điều đã được đề cập trước đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt rõ ràng về nghĩa hay hình thức viết. Tuy nhiên, ngữ điệu trong phát âm có thể khác nhau một chút giữa hai phiên bản. Từ "latter" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh trang trọng hoặc học thuật, đặc biệt trong việc thảo luận về các khái niệm, lựa chọn hay đối tượng theo thứ tự.
Từ "latter" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "latta", có ý nghĩa là "muộn hơn" hoặc "sau đó". Nó bắt nguồn từ Latin "lateralis", chỉ vị trí hoặc thời gian. Trong ngữ cảnh của hiện tại, "latter" thường được sử dụng để chỉ đến cái thứ hai trong một nhóm hai vật hoặc khái niệm đã được đề cập trước đó. Sự chuyển đổi nghĩa từ thời gian sang so sánh trong ngữ nghĩa của từ này phản ánh cách thức mà ngôn ngữ vẫn phát triển và thích nghi với việc chỉ định mối quan hệ giữa các đối tượng.
Từ "latter" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi người học cần phân biệt giữa hai hoặc nhiều đối tượng, ý tưởng. Trong ngữ cảnh học thuật, "latter" thường được sử dụng để chỉ đối tượng thứ hai trong một so sánh, hoặc khi trình bày ý kiến. Ngoài ra, từ này cũng thường gặp trong văn bản văn học và các bài nghiên cứu để nhấn mạnh mục tiêu hoặc điểm quan trọng trong lập luận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp