Bản dịch của từ Nearer trong tiếng Việt
Nearer
Nearer (Adjective)
Ít xa hơn; dạng so sánh của gần: gần hơn.
Less distant comparative form of near more near.
The nearer cafe is always crowded with students studying.
Quán cà phê gần luôn đông đọc sinh viên đang học.
Living nearer to campus saves time on daily commute.
Sống gần trường giúp tiết kiệm thời gian đi lại hàng ngày.
The nearer supermarket offers fresh produce at affordable prices.
Siêu thị gần cung cấp hàng tươi sống với giá phải chăng.
Dạng tính từ của Nearer (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Near Gần | Nearer Gần hơn | Nearest Gần nhất |
Họ từ
Từ "nearer" là dạng so sánh hơn của tính từ "near", mang nghĩa là gần hơn về không gian hoặc thời gian. Trong tiếng Anh Anh, "nearer" thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả khoảng cách vật lý, trong khi tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng "closer" nhiều hơn. Sự khác biệt này không chỉ thể hiện trong cách phát âm mà còn phản ánh thói quen sử dụng trong văn phong viết và giao tiếp.
Từ "nearer" xuất phát từ tiếng Anh cổ "near", có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic *nēhēr, mang ý nghĩa gần gũi hoặc tiếp cận. Từ này có liên hệ với tiếng Latinh "prope", biểu thị vị trí gần nhau. Sự phát triển ngữ nghĩa của "near" và "nearer" trong tiếng Anh hiện đại phản ánh việc nhấn mạnh mức độ gần gũi, không chỉ về không gian mà còn về thời gian và mối quan hệ, thể hiện cách mà con người tiếp cận nhau trong xã hội.
Từ "nearer" có tần suất sử dụng tương đối cao trong các phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi yêu cầu thí sinh nhận diện và so sánh khoảng cách. Trong phần Nói và Viết, từ này thường được sử dụng để mô tả sự gần gũi về mặt địa lý hay khái niệm, như trong các bài luận phân tích hoặc thảo luận. Ngoài ra, "nearer" còn xuất hiện trong nhiều ngữ cảnh thông dụng, đặc biệt trong giao tiếp hàng ngày khi chỉ vị trí, trạng thái hoặc sự tương đồng giữa các sự vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp