Bản dịch của từ Solvent trong tiếng Việt

Solvent

Adjective Noun [U/C]

Solvent (Adjective)

sˈɑlvn̩t
sˈɑlvn̩t
01

Có khả năng hòa tan các chất khác.

Able to dissolve other substances.

Ví dụ

The solvent community helped each other during the crisis.

Cộng đồng hòa giải giúp đỡ lẫn nhau trong khủng hoảng.

She is a solvent individual, always ready to lend a hand.

Cô ấy là một cá nhân hòa giải, luôn sẵn lòng giúp đỡ.

The organization serves as a solvent force in the neighborhood.

Tổ chức phục vụ như một lực lượng hòa giải trong khu phố.

02

Có tài sản vượt quá nợ phải trả; có khả năng trả nợ.

Having assets in excess of liabilities; able to pay one's debts.

Ví dụ

The wealthy businessman was solvent despite economic downturns.

Người doanh nhân giàu có vẫn có khả năng thanh toán dù có suy thoái kinh tế.

She ensured her company remained solvent by managing finances wisely.

Cô đảm bảo công ty của mình vẫn có khả năng thanh toán bằng cách quản lý tài chính một cách khôn ngoan.

The government's goal is to keep the country's economy solvent.

Mục tiêu của chính phủ là duy trì nền kinh tế của đất nước có khả năng thanh toán.

Solvent (Noun)

sˈɑlvn̩t
sˈɑlvn̩t
01

Chất lỏng trong đó chất tan được hòa tan để tạo thành dung dịch.

The liquid in which a solute is dissolved to form a solution.

Ví dụ

Water is a common solvent used in many chemical reactions.

Nước là một dung môi phổ biến được sử dụng trong nhiều phản ứng hóa học.

Ethanol is another solvent often used in laboratory experiments.

Etanol là một dung môi khác thường được sử dụng trong các thí nghiệm thí nghiệm.

Acetone is a strong solvent that can dissolve many substances.

Aceton là một dung môi mạnh có thể hòa tan nhiều chất.

Dạng danh từ của Solvent (Noun)

SingularPlural

Solvent

Solvents

Kết hợp từ của Solvent (Noun)

CollocationVí dụ

Chlorinated solvent

Dung môi clo

Chlorinated solvents are harmful to the environment.

Dung môi clo gây hại cho môi trường.

Volatile solvent

Dung môi bay hơi

Using volatile solvents can be harmful to the environment.

Sử dụng dung môi dễ bay hơi có thể gây hại cho môi trường.

Cleaning solvent

Chất tẩy rửa

Cleaning solvent helps remove tough stains effectively.

Dung môi làm sạch giúp loại bỏ vết bẩn cứng đầu một cách hiệu quả.

Chemical solvent

Hoá chất dung môi

Chemical solvents are harmful to the environment.

Dung môi hóa học có hại cho môi trường.

Industrial solvent

Chất dung môi công nghiệp

Industrial solvents are harmful to the environment.

Dung môi công nghiệp có hại cho môi trường.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Solvent cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Solvent

Không có idiom phù hợp