Bản dịch của từ Solvent trong tiếng Việt
Solvent
Solvent (Adjective)
The solvent community helped each other during the crisis.
Cộng đồng hòa giải giúp đỡ lẫn nhau trong khủng hoảng.
She is a solvent individual, always ready to lend a hand.
Cô ấy là một cá nhân hòa giải, luôn sẵn lòng giúp đỡ.
The organization serves as a solvent force in the neighborhood.
Tổ chức phục vụ như một lực lượng hòa giải trong khu phố.
The wealthy businessman was solvent despite economic downturns.
Người doanh nhân giàu có vẫn có khả năng thanh toán dù có suy thoái kinh tế.
She ensured her company remained solvent by managing finances wisely.
Cô đảm bảo công ty của mình vẫn có khả năng thanh toán bằng cách quản lý tài chính một cách khôn ngoan.
The government's goal is to keep the country's economy solvent.
Mục tiêu của chính phủ là duy trì nền kinh tế của đất nước có khả năng thanh toán.
Solvent (Noun)
Water is a common solvent used in many chemical reactions.
Nước là một dung môi phổ biến được sử dụng trong nhiều phản ứng hóa học.
Ethanol is another solvent often used in laboratory experiments.
Etanol là một dung môi khác thường được sử dụng trong các thí nghiệm thí nghiệm.
Acetone is a strong solvent that can dissolve many substances.
Aceton là một dung môi mạnh có thể hòa tan nhiều chất.
Dạng danh từ của Solvent (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Solvent | Solvents |
Kết hợp từ của Solvent (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Chlorinated solvent Dung môi clo | Chlorinated solvents are harmful to the environment. Dung môi clo gây hại cho môi trường. |
Volatile solvent Dung môi bay hơi | Using volatile solvents can be harmful to the environment. Sử dụng dung môi dễ bay hơi có thể gây hại cho môi trường. |
Cleaning solvent Chất tẩy rửa | Cleaning solvent helps remove tough stains effectively. Dung môi làm sạch giúp loại bỏ vết bẩn cứng đầu một cách hiệu quả. |
Chemical solvent Hoá chất dung môi | Chemical solvents are harmful to the environment. Dung môi hóa học có hại cho môi trường. |
Industrial solvent Chất dung môi công nghiệp | Industrial solvents are harmful to the environment. Dung môi công nghiệp có hại cho môi trường. |
Họ từ
Thuật ngữ "solvent" trong tiếng Anh có nghĩa là chất lỏng có khả năng hòa tan một hoặc nhiều chất khác mà không thay đổi đặc tính hóa học của nó. Chất này thường được sử dụng trong hóa học, công nghiệp và y học. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ "solvent" được sử dụng đồng nhất và không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay ngữ pháp. Tuy nhiên, cách phát âm có thể hơi khác nhau giữa hai vùng miền, thường thể hiện qua trọng âm và ngữ điệu khi nói.
Từ "solvent" có nguồn gốc từ tiếng Latin "solvens", là thể hiện của động từ "solvere", mang nghĩa là "giải phóng" hoặc "giải quyết". Trong ngữ cảnh hóa học, "solvent" chỉ đến chất lỏng có khả năng hòa tan một hoặc nhiều chất khác. Khái niệm này được phát triển từ thế kỷ 16, với vai trò quan trọng trong nghiên cứu hóa học và ứng dụng công nghiệp, phản ánh khả năng làm cho các chất tan vào nhau, phù hợp với định nghĩa hiện tại.
Từ "solvent" xuất hiện với tần suất nhất định trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong bài thi Listening và Reading, do liên quan đến các chủ đề khoa học và công nghệ. Trong Speaking và Writing, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về hóa học hoặc các quá trình sản xuất. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "solvent" thường được dùng để chỉ chất lỏng có khả năng hòa tan các chất khác, thường xuất hiện trong lĩnh vực hóa học, công nghiệp và nghiên cứu khoa học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp