Bản dịch của từ Solvent trong tiếng Việt
Solvent

Solvent(Adjective)
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Thuật ngữ "solvent" trong tiếng Anh có nghĩa là chất lỏng có khả năng hòa tan một hoặc nhiều chất khác mà không thay đổi đặc tính hóa học của nó. Chất này thường được sử dụng trong hóa học, công nghiệp và y học. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ "solvent" được sử dụng đồng nhất và không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay ngữ pháp. Tuy nhiên, cách phát âm có thể hơi khác nhau giữa hai vùng miền, thường thể hiện qua trọng âm và ngữ điệu khi nói.
Từ "solvent" có nguồn gốc từ tiếng Latin "solvens", là thể hiện của động từ "solvere", mang nghĩa là "giải phóng" hoặc "giải quyết". Trong ngữ cảnh hóa học, "solvent" chỉ đến chất lỏng có khả năng hòa tan một hoặc nhiều chất khác. Khái niệm này được phát triển từ thế kỷ 16, với vai trò quan trọng trong nghiên cứu hóa học và ứng dụng công nghiệp, phản ánh khả năng làm cho các chất tan vào nhau, phù hợp với định nghĩa hiện tại.
Từ "solvent" xuất hiện với tần suất nhất định trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong bài thi Listening và Reading, do liên quan đến các chủ đề khoa học và công nghệ. Trong Speaking và Writing, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về hóa học hoặc các quá trình sản xuất. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "solvent" thường được dùng để chỉ chất lỏng có khả năng hòa tan các chất khác, thường xuất hiện trong lĩnh vực hóa học, công nghiệp và nghiên cứu khoa học.
Họ từ
Thuật ngữ "solvent" trong tiếng Anh có nghĩa là chất lỏng có khả năng hòa tan một hoặc nhiều chất khác mà không thay đổi đặc tính hóa học của nó. Chất này thường được sử dụng trong hóa học, công nghiệp và y học. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ "solvent" được sử dụng đồng nhất và không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay ngữ pháp. Tuy nhiên, cách phát âm có thể hơi khác nhau giữa hai vùng miền, thường thể hiện qua trọng âm và ngữ điệu khi nói.
Từ "solvent" có nguồn gốc từ tiếng Latin "solvens", là thể hiện của động từ "solvere", mang nghĩa là "giải phóng" hoặc "giải quyết". Trong ngữ cảnh hóa học, "solvent" chỉ đến chất lỏng có khả năng hòa tan một hoặc nhiều chất khác. Khái niệm này được phát triển từ thế kỷ 16, với vai trò quan trọng trong nghiên cứu hóa học và ứng dụng công nghiệp, phản ánh khả năng làm cho các chất tan vào nhau, phù hợp với định nghĩa hiện tại.
Từ "solvent" xuất hiện với tần suất nhất định trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong bài thi Listening và Reading, do liên quan đến các chủ đề khoa học và công nghệ. Trong Speaking và Writing, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về hóa học hoặc các quá trình sản xuất. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "solvent" thường được dùng để chỉ chất lỏng có khả năng hòa tan các chất khác, thường xuất hiện trong lĩnh vực hóa học, công nghiệp và nghiên cứu khoa học.
