Bản dịch của từ Solute trong tiếng Việt
Solute
Solute (Noun)
Sugar is a common solute in beverages like tea.
Đường là chất tan chung chung trong đồ uống như trà.
Salt is a solute that can be found in many foods.
Muối là chất tan có thể tìm thấy trong nhiều loại thức ăn.
The solute concentration affects the taste of the drink.
Nồng độ chất tan ảnh hưởng đến hương vị của đồ uống.
Dạng danh từ của Solute (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Solute | Solutes |
Họ từ
Thuật ngữ "solute" (chất tan) chỉ về một chất được hòa tan trong dung môi tạo thành dung dịch. Trong hóa học, chất tan có thể là rắn, lỏng hoặc khí, tùy thuộc vào bản chất của dung môi. Ở tiếng Anh, không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ trong cách sử dụng từ này, nhưng có thể xuất hiện biến thể trong ngữ cảnh cụ thể. Chất tan thường được nghiên cứu trong các lĩnh vực như hóa học, sinh học và kỹ thuật môi trường.
Từ "solute" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "solutus", phân từ quá khứ của động từ "solvere", nghĩa là "giải phóng" hoặc "giải quyết". Từ này xuất hiện vào thế kỷ 19 trong lĩnh vực hóa học, chỉ một chất được hòa tan trong dung môi để tạo thành dung dịch. Sự phát triển từ "giải phóng" sang "hòa tan" phản ánh quá trình mà trong đó một chất rắn bị "giải phóng" vào dung dịch, từ đó hình thành khái niệm hiện tại.
Từ "solute" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong bối cảnh bài thi IELTS Reading và Writing liên quan đến chủ đề hóa học hoặc môi trường. "Solute" thường được sử dụng để mô tả các chất hòa tan trong dung dịch, phổ biến trong các bài báo khoa học, sách giáo khoa và trong các nghiên cứu về hóa học. Trong thực tiễn, từ này xuất hiện khi thảo luận về các quá trình như hòa tan và phản ứng hóa học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp