Bản dịch của từ Solute trong tiếng Việt

Solute

Noun [U/C]

Solute (Noun)

sˈɑljut
sˈɑljut
01

Thành phần nhỏ trong dung dịch, hòa tan trong dung môi.

The minor component in a solution dissolved in the solvent.

Ví dụ

Sugar is a common solute in beverages like tea.

Đường là chất tan chung chung trong đồ uống như trà.

Salt is a solute that can be found in many foods.

Muối là chất tan có thể tìm thấy trong nhiều loại thức ăn.

The solute concentration affects the taste of the drink.

Nồng độ chất tan ảnh hưởng đến hương vị của đồ uống.

Dạng danh từ của Solute (Noun)

SingularPlural

Solute

Solutes

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Solute cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 06/11/2021
[...] Raising fuel prices is believed to be the best to the planet's environmental problem [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 06/11/2021
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing task 2 cho chủ đề City life
[...] The following essay will outline some effects of this issue, and some possible [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing task 2 cho chủ đề City life
Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Scientific Research
[...] Firstly, scientific research is the key to finding to the pressing concerns of society [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Scientific Research
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Transportation ngày 13/06/2020
[...] In order to deal with such problems, there are two that should be taken into consideration [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Transportation ngày 13/06/2020

Idiom with Solute

Không có idiom phù hợp