Bản dịch của từ Solute trong tiếng Việt

Solute

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Solute (Noun)

sˈɑljut
sˈɑljut
01

Thành phần nhỏ trong dung dịch, hòa tan trong dung môi.

The minor component in a solution dissolved in the solvent.

Ví dụ

Sugar is a common solute in beverages like tea.

Đường là chất tan chung chung trong đồ uống như trà.

Salt is a solute that can be found in many foods.

Muối là chất tan có thể tìm thấy trong nhiều loại thức ăn.

The solute concentration affects the taste of the drink.

Nồng độ chất tan ảnh hưởng đến hương vị của đồ uống.

Dạng danh từ của Solute (Noun)

SingularPlural

Solute

Solutes

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Solute cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 10/06/2023
[...] Some individuals argue that the lies in raising the price of fattening foods [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 10/06/2023
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 06/11/2021
[...] Raising fuel prices is believed to be the best to the planet's environmental problem [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 06/11/2021
Idea for IELTS Writing Topic Global Issues: Phân tích và lên ý tưởng và bài mẫu
[...] In my opinion, making an international law to curb the hurdles could be the best [...]Trích: Idea for IELTS Writing Topic Global Issues: Phân tích và lên ý tưởng và bài mẫu
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 10/06/2023
[...] Some people suggest that the to this problem is to increase the price of fattening foods [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 10/06/2023

Idiom with Solute

Không có idiom phù hợp