Bản dịch của từ Dissolve trong tiếng Việt
Dissolve
Dissolve (Noun)
The dissolve between the two characters conveyed a sense of connection.
Sự tan chảy giữa hai nhân vật truyền đạt một cảm giác kết nối.
The director used a dissolve to transition from day to night.
Đạo diễn đã sử dụng một sự tan chảy để chuyển từ ban ngày sang đêm.
The dissolve effect added a dreamy quality to the film.
Hiệu ứng tan chảy thêm chất mơ mộng vào bộ phim.
Dissolve (Verb)
The government decided to dissolve the parliament due to corruption.
Chính phủ quyết định giải tán quốc hội do tham nhũng.
The president dissolved the committee for failing to meet its objectives.
Tổng thống giải tán ủy ban vì không đạt được mục tiêu.
The organization was dissolved after a series of financial scandals.
Tổ chức đã bị giải tán sau một loạt vụ tham nhũng tài chính.
The sugar will dissolve in the hot tea.
Đường sẽ tan trong trà nóng.
He dissolved the tablet in a glass of water.
Anh ấy hòa tan viên thuốc trong một cốc nước.
The conflict was resolved and dissolved peacefully.
Xung đột đã được giải quyết và tan biến một cách hòa bình.
Dạng động từ của Dissolve (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Dissolve |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Dissolved |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Dissolved |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Dissolves |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Dissolving |
Kết hợp từ của Dissolve (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Dissolve completely Tan chảy hoàn toàn | The online community dissolved completely after the scandal. Cộng đồng trực tuyến tan rã hoàn toàn sau vụ scandal. |
Dissolve easily Tan chảy dễ dàng | Social bonds dissolve easily in times of crisis. Mối liên kết xã hội tan chảy dễ dàng trong thời kỳ khủng hoảng. |
Dissolve slowly Tan dần | The community center dissolved slowly due to lack of funding. Trung tâm cộng đồng tan chảy chậm do thiếu kinh phí. |
Dissolve gradually Tan dần | Social bonds dissolve gradually due to prolonged isolation. Mối liên kết xã hội tan rã dần do cách ly kéo dài. |
Dissolve readily Tan chảy dễ dàng | Sugar cubes dissolve readily in hot tea. Đường tan nhanh trong trà nóng. |
Họ từ
Từ "dissolve" có nghĩa là làm tan ra hoặc hòa tan một chất trong chất lỏng khác, dẫn đến việc tạo ra một dung dịch. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt giữa Anh-Mỹ về cách viết hay nghĩa của từ này. Tuy nhiên, trong phát âm, có thể có sự khác biệt nhỏ giữa người nói tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. "Dissolve" thường được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học như hóa học và sinh học để mô tả quá trình biến đổi trạng thái của vật chất.
Từ "dissolve" có nguồn gốc từ tiếng Latin "dissolvere", trong đó "dis-" có nghĩa là "tách ra" và "solvere" mang nghĩa là "giải quyết" hoặc "giải phóng". Từ này được chuyển sang tiếng Pháp cổ "dissolver" trước khi xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 14. Ý nghĩa hiện tại của "dissolve", tức là sự phân hủy hoặc tan rã của chất rắn trong chất lỏng, liên quan mật thiết đến khái niệm tách rời và giải phóng mà nguồn gốc gợi ý.
Từ "dissolve" xuất hiện tương đối thường xuyên trong các phần của IELTS, đặc biệt trong bài thi nghe và đọc, nơi có thể đề cập đến các quá trình hóa học hoặc môi trường. Trong phần nói và viết, từ này thường được sử dụng để mô tả quá trình hòa tan các chất trong nước hoặc ý tưởng trừu tượng như 'dissolve differences'. Ngoài ra, từ còn xuất hiện trong ngữ cảnh khoa học, kỹ thuật, và nghề nghiệp liên quan đến nghiên cứu chất lỏng và phương pháp xử lý chất thải.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp