Bản dịch của từ Thinner trong tiếng Việt
Thinner
Thinner (Adjective)
Dạng so sánh của mỏng: mỏng hơn.
Comparative form of thin more thin.
She is thinner than her sister.
Cô ấy mảnh hơn chị gái của cô ấy.
His essay is not thinner than hers.
Bài tiểu luận của anh ấy không mảnh hơn của cô ấy.
Is your handwriting thinner than before?
Chữ viết của bạn mảnh hơn trước không?
Dạng tính từ của Thinner (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Thin Mỏng | Thinner Mỏng hơn | Thinnest Mỏng nhất |
Thinner (Noun)
Một chất lỏng dùng để làm loãng độ đặc của chất lỏng khác.
A liquid substance used to thin the consistency of another liquid.
She added a few drops of thinner to the paint mixture.
Cô ấy đã thêm một vài giọt chất pha loãng vào hỗn hợp sơn.
Never forget to shake the thinner well before using it.
Đừng bao giờ quên lắc kỹ chất pha loãng trước khi sử dụng.
Do you know how much thinner is needed for this project?
Bạn có biết cần bao nhiêu chất pha loãng cho dự án này không?
Thứ gì đó mỏng đi.
Something that thins.
She used thinner to dilute the paint for her art project.
Cô ấy đã sử dụng chất pha loãng để pha sơn cho dự án nghệ thuật của mình.
He avoided using thinner due to its strong chemical smell.
Anh ấy tránh việc sử dụng chất pha loãng vì mùi hóa chất mạnh.
Did you remember to bring the thinner for the painting class?
Bạn có nhớ mang chất pha loãng cho lớp học vẽ không?
Dạng danh từ của Thinner (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Thinner | Thinners |
Họ từ
"Thinner" là tính từ có nghĩa là mỏng hơn hoặc ít dày hơn. Từ này thường được sử dụng để chỉ sự giảm bớt về kích thước hoặc độ dày của một đối tượng. Trong tiếng Anh Mỹ, "thinner" có thể mang nghĩa liên quan đến việc giảm cân, trong khi ở tiếng Anh Anh, nó ít khi được sử dụng trong ngữ cảnh này. Phát âm của "thinner" cũng có thể khác biệt nhẹ giữa hai phương ngữ, với trọng âm và ngữ điệu có sự thay đổi tùy thuộc vào khu vực.
Từ "thinner" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "thin", xuất phát từ tiếng Old English "þynne", có nguồn gốc sâu xa từ tiếng Proto-Germanic *þinaz. Trong ngữ nghĩa hiện tại, "thinner" thường được sử dụng để chỉ một trạng thái mỏng hơn hoặc giảm khối lượng. Sự chuyển biến từ nghĩa nguyên thủy đến nghĩa hiện nay cho thấy sự áp dụng rộng rãi trong nhiều ngữ cảnh, bao gồm mỹ phẩm, thực phẩm và vật liệu, phản ánh sự cần thiết về cải thiện độ mỏng nhẹ trong đời sống hàng ngày.
Từ "thinner" xuất hiện với tần suất tương đối trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và viết, nơi người học cần diễn đạt sự so sánh và mô tả. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực sức khỏe và dinh dưỡng, nhất là khi mô tả sự giảm cân hoặc các sản phẩm hỗ trợ giảm cân. "Thinner" cũng có thể được sử dụng trong nghệ thuật và thiết kế để chỉ sự giảm kích thước hoặc độ dày của các vật liệu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp