Bản dịch của từ Selective trong tiếng Việt

Selective

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Selective (Adjective)

səlˈɛktɪv
sɪlˈɛktɪv
01

Liên quan đến hoặc liên quan đến việc lựa chọn những người phù hợp nhất hoặc có trình độ tốt nhất.

Relating to or involving the selection of the most suitable or best qualified.

Ví dụ

She attended a selective university known for its rigorous admission process.

Cô ấy đã tham gia một trường đại học có tiêu chí tuyển sinh nghiêm ngặt.

The exclusive club had a selective membership limited to influential individuals.

Câu lạc bộ độc quyền có hội viên được chọn lọc giới hạn cho những cá nhân có ảnh hưởng.

The company adopted a selective hiring approach to recruit top talent.

Công ty áp dụng phương pháp tuyển dụng chọn lọc để thu hút tài năng hàng đầu.

Dạng tính từ của Selective (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Selective

Chọn lọc

More selective

Chọn lọc hơn

Most selective

Chọn lọc nhiều nhất

Kết hợp từ của Selective (Adjective)

CollocationVí dụ

Be selective

Lựa chọn kỹ lưỡng

Being selective in choosing friends is crucial for a healthy social life.

Việc lựa chọn kỹ lưỡng bạn bè là quan trọng cho cuộc sống xã hội khỏe mạnh.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Selective cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing task 2 cho chủ đề Packaging
[...] In addition, many people cannot afford to be about which products they buy, which is a further reason why all companies need to be more responsible [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing task 2 cho chủ đề Packaging
Describe an ideal house - Bài mẫu IELTS Speaking Part 2 kèm từ vựng
[...] The top advantages are low-cost and flexibility, which makes temporary housing a great [...]Trích: Describe an ideal house - Bài mẫu IELTS Speaking Part 2 kèm từ vựng
Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Multiple Charts/Graphs
[...] Summarize the information by and reporting the main features, and make comparisons where relevant [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Multiple Charts/Graphs
Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 8/10/2016
[...] In conclusion, while there is still some truth to the aforementioned disparity in job I think men and women are now equal in terms of such an aspect [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 8/10/2016

Idiom with Selective

Không có idiom phù hợp