Bản dịch của từ Selective trong tiếng Việt
Selective
Selective (Adjective)
She attended a selective university known for its rigorous admission process.
Cô ấy đã tham gia một trường đại học có tiêu chí tuyển sinh nghiêm ngặt.
The exclusive club had a selective membership limited to influential individuals.
Câu lạc bộ độc quyền có hội viên được chọn lọc giới hạn cho những cá nhân có ảnh hưởng.
The company adopted a selective hiring approach to recruit top talent.
Công ty áp dụng phương pháp tuyển dụng chọn lọc để thu hút tài năng hàng đầu.
Dạng tính từ của Selective (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Selective Chọn lọc | More selective Chọn lọc hơn | Most selective Chọn lọc nhiều nhất |
Kết hợp từ của Selective (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Be selective Lựa chọn kỹ lưỡng | Being selective in choosing friends is crucial for a healthy social life. Việc lựa chọn kỹ lưỡng bạn bè là quan trọng cho cuộc sống xã hội khỏe mạnh. |
Họ từ
Từ "selective" trong tiếng Anh có nghĩa là có sự chọn lọc, tức là liên quan đến việc lựa chọn một cách cẩn thận hoặc có tiêu chí nhất định. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này được sử dụng giống nhau trong cả hình thức viết lẫn phát âm, không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "selective" có thể ám chỉ đến các cách tiếp cận khác nhau trong lĩnh vực giáo dục, ví dụ như "selective school" ở Anh chỉ những trường học có quy trình tuyển sinh khắt khe hơn.
Từ "selective" xuất phát từ tiếng Latin "selectivus", mang ý nghĩa là "lựa chọn" hoặc "chọn lọc". Được hình thành từ động từ "legere", có nghĩa là "chọn", từ này phản ánh quá trình phân loại hoặc lựa chọn kỹ càng giữa nhiều lựa chọn khác nhau. Sự chuyển mình của từ này từ nghĩa gốc đến nghĩa hiện đại nhấn mạnh tính chất cẩn trọng và có chủ đích trong việc lựa chọn, phù hợp với bối cảnh sử dụng trong nhiều lĩnh vực như giáo dục và tâm lý học.
Từ "selective" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi người thí sinh cần thể hiện khả năng mô tả và phân tích. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh giáo dục, để chỉ tính chất của các chương trình học hoặc phương pháp giảng dạy có tính chất chọn lọc. Ngoài ra, "selective" cũng có thể được áp dụng trong các lĩnh vực như tâm lý học và sinh học, khi mô tả các quy trình hay hành vi có sự chọn lọc nhất định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp