Bản dịch của từ Volume trong tiếng Việt
Volume
Volume (Noun)
Âm lượng.
Volume.
The volume of social media posts increased during the pandemic.
Khối lượng bài đăng trên mạng xã hội đã tăng lên trong thời kỳ đại dịch.
The number of likes on her social media post showed high volume.
Số lượt thích trên bài đăng trên mạng xã hội của cô ấy cho thấy số lượng lớn.
The volume of comments on the viral video was overwhelming.
Lượng bình luận về video lan truyền là rất lớn.
I borrowed the third volume of the Harry Potter series.
Tôi đã mượn tập thứ ba của bộ truyện Harry Potter.
She read the last volume of the encyclopedia set.
Cô ấy đọc tập cuối cùng của bộ bách khoa toàn thư.
The library has a vast collection of historical volumes.
Thư viện có một bộ sưu tập khổng lồ về lịch sử.
The volume of attendees at the conference exceeded expectations.
Số lượng người tham dự hội nghị vượt quá mong đợi.
The volume of social media posts about the event skyrocketed.
Số lượng bài đăng trên mạng xã hội về sự kiện này đã tăng vọt.
The venue's volume was not sufficient to accommodate all the guests.
Số lượng của địa điểm không đủ để chứa tất cả khách mời.
The volume of the music at the party was too loud.
Âm lượng nhạc trong bữa tiệc quá lớn.
The volume of the speaker's voice was impressive during the speech.
Âm lượng giọng nói của diễn giả rất ấn tượng trong suốt bài phát biểu.
The volume of the crowd's cheering filled the stadium with excitement.
Âm lượng cổ vũ của đám đông khiến sân vận động trở nên phấn khích.
Dạng danh từ của Volume (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Volume | Volumes |
Kết hợp từ của Volume (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
First volume Tập đầu tiên | The first volume of his research was comprehensive. Tập đầu tiên của nghiên cứu của anh ấy rất toàn diện. |
Enormous volume Khối lượng lớn | An enormous volume of data was analyzed for the research paper. Một lượng dữ liệu lớn đã được phân tích cho bài nghiên cứu. |
Edited volume Bộ tập chọn được chỉnh sửa | The edited volume discusses social issues in urban areas. Cuốn sách được chỉnh sửa bàn về vấn đề xã hội ở khu vực đô thị. |
Rare volume Âm lượng hiếm | The rare volume was a valuable resource for my ielts essay. Cuốn sách quý hiếm là một nguồn tài nguyên quý giá cho bài tiểu luận ielts của tôi. |
Bound volume Quyển sách liên kết | The bound volume contains valuable data for my ielts research. Cuốn sách ghi chép chứa dữ liệu quý giá cho nghiên cứu ielts của tôi. |
Họ từ
Từ "volume" trong tiếng Anh có nghĩa là thể tích, được định nghĩa là không gian mà một chất chiếm giữ. Trong ngữ cảnh vật lý, thể tích thường được tính bằng đơn vị như mét khối hoặc lít. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này được viết và phát âm giống nhau. Tuy nhiên, "volume" cũng được sử dụng trong ngữ cảnh âm thanh, chỉ độ lớn của âm thanh. Trong trường hợp này, từ có thể liên quan đến điều chỉnh âm thanh trong các thiết bị nghe nhìn.
Từ "volume" có nguồn gốc từ chữ Latinh "volumen", có nghĩa là "cuốn, tập", xuất phát từ động từ "volvĕre", nghĩa là "cuộn lại". Ban đầu, khái niệm này chỉ định các cuốn sách hoặc tài liệu có hình dạng cuộn tròn. Theo thời gian, từ này phát triển để chỉ kích thước, dung tích hoặc thể tích của một vật thể trong không gian ba chiều. Sự chuyển nghĩa này phản ánh tính chất vật lý từng thuộc tính của các vật thể, từ hình thức đến kích thước.
Từ "volume" được sử dụng khá phổ biến trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả kích thước âm thanh. Trong phần Nói, nó liên quan đến việc thảo luận về mức độ hoặc số lượng. Trong Đọc và Viết, "volume" thường đề cập đến thể tích, tỉ lệ hoặc mức độ trong các bài nghiên cứu hoặc báo cáo. Ngoài ra, từ này cũng thường thấy trong các lĩnh vực khoa học, nghệ thuật và kinh doanh, thể hiện kích thước và mức độ của một vấn đề nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp