Bản dịch của từ Mixture trong tiếng Việt
Mixture
Noun [U/C]

Mixture(Noun)
mˈɪkstʃɐ
ˈmɪkˈstʃʊr
Ví dụ
02
Sự kết hợp của nhiều thứ khác nhau.
A combination of different things
Ví dụ
03
Một sự sắp xếp của các yếu tố khác nhau theo một hình thức hoặc cách thức cụ thể.
An arrangement of different elements in a particular form or way
Ví dụ
