Bản dịch của từ Mixture trong tiếng Việt

Mixture

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mixture(Noun)

mˈɪkstʃɐ
ˈmɪkˈstʃʊr
01

Sự kết hợp của nhiều thứ khác nhau.

A combination of different things

Ví dụ
02

Một chất được tạo ra bằng cách trộn lẫn các chất khác nhau.

A substance made by mixing other substances together

Ví dụ
03

Một sự sắp xếp của các yếu tố khác nhau theo một hình thức hoặc cách thức cụ thể.

An arrangement of different elements in a particular form or way

Ví dụ