Bản dịch của từ Mixture trong tiếng Việt
Mixture
Mixture (Noun)
The mixture of cultures in the city creates a unique atmosphere.
Sự pha trộn văn hóa trong thành phố tạo ra một bầu không khí độc đáo.
The event was a mixture of music, art, and food.
Sự kiện là sự pha trộn giữa âm nhạc, nghệ thuật và thức ăn.
Her speech was a mixture of emotions - joy, sadness, and hope.
Bài phát biểu của cô ấy là sự pha trộn giữa những cảm xúc - niềm vui, buồn bã, và hy vọng.
Dạng danh từ của Mixture (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Mixture | Mixtures |
Kết hợp từ của Mixture (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Interesting mixture Pha trộn hấp dẫn | The party was an interesting mixture of old friends and new acquaintances. Bữa tiệc là sự kết hợp thú vị giữa bạn cũ và người mới quen. |
Vegetable mixture Hỗn hợp rau củ | She prepared a vegetable mixture for the community potluck. Cô ấy chuẩn bị một hỗn hợp rau cải cho buổi gặp mặt cộng đồng. |
Intriguing mixture Hỗn hợp hấp dẫn | The party had an intriguing mixture of music and games. Bữa tiệc có sự kết hợp hấp dẫn giữa âm nhạc và trò chơi. |
Curious mixture Hỗn hợp tò mò | The party was a curious mixture of old friends and new acquaintances. Bữa tiệc là sự pha trộn tò mò của bạn cũ và bạn mới. |
Cement mixture Hỗn hợp xi măng | The construction workers poured the cement mixture into the foundation. Các công nhân xây dựng đổ hỗn hợp xi măng vào nền móng. |
Họ từ
"Mixture" là một danh từ chỉ hiện tượng kết hợp hai hoặc nhiều yếu tố khác nhau để tạo thành một tổng thể mới, thường được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học như hóa học, ẩm thực và thực phẩm. Từ này không có sự khác biệt đáng kể trong cách viết giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau, với tiếng Anh Anh nhấn trọng âm vào âm tiết đầu tiên /ˈmɪks.tʃər/ và tiếng Anh Mỹ có thể nhấn âm hơn ở âm tiết thứ hai /ˈmɪks.tʃɚ/.
Từ "mixture" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "mixtura", được kết hợp từ "mixtus" (nghĩa là "trộn lẫn") và hậu tố "-ura" thể hiện quá trình hoặc kết quả. Từ này xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 14, thể hiện nghĩa là sự kết hợp của nhiều thành phần khác nhau. Hiện nay, "mixture" thường được sử dụng để chỉ các chất liệu trộn lẫn, phản ánh nguyên nghĩa ban đầu về việc kết hợp hoặc trộn lẫn các yếu tố khác nhau.
Từ "mixture" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong bài thi nghe và bài thi viết, nơi mà các thí sinh thường thảo luận về sự kết hợp của các yếu tố hoặc thành phần. Trong các ngữ cảnh khác, "mixture" thường được sử dụng trong lĩnh vực hóa học để chỉ sự pha trộn các chất, hoặc trong nấu ăn để mô tả sự kết hợp của các nguyên liệu. Hệ thống từ vựng phong phú này hỗ trợ học sinh trong việc mở rộng khả năng diễn đạt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp