Bản dịch của từ Mixture trong tiếng Việt

Mixture

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mixture (Noun)

mˈɪkstʃɚ
mˈɪkstʃəɹ
01

Là chất được tạo thành bằng cách trộn các chất khác với nhau.

A substance made by mixing other substances together.

Ví dụ

The mixture of cultures in the city creates a unique atmosphere.

Sự pha trộn văn hóa trong thành phố tạo ra một bầu không khí độc đáo.

The event was a mixture of music, art, and food.