Bản dịch của từ Mixture trong tiếng Việt
Mixture

Mixture (Noun)
The mixture of cultures in the city creates a unique atmosphere.
Sự pha trộn văn hóa trong thành phố tạo ra một bầu không khí độc đáo.
The event was a mixture of music, art, and food.
Sự kiện là sự pha trộn giữa âm nhạc, nghệ thuật và thức ăn.
Her speech was a mixture of emotions - joy, sadness, and hope.
Bài phát biểu của cô ấy là sự pha trộn giữa những cảm xúc - niềm vui, buồn bã, và hy vọng.
Dạng danh từ của Mixture (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Mixture | Mixtures |
Kết hợp từ của Mixture (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Potent mixture Hỗn hợp mạnh mẽ | The potent mixture of cultures enriches our social experiences in america. Sự pha trộn mạnh mẽ của các nền văn hóa làm phong phú trải nghiệm xã hội của chúng ta ở mỹ. |
Strange mixture Sự pha trộn kỳ lạ | The strange mixture of cultures was evident at the festival last year. Sự pha trộn kỳ lạ của các nền văn hóa rõ ràng tại lễ hội năm ngoái. |
Confusing mixture Sự pha trộn gây nhầm lẫn | The discussion was a confusing mixture of opinions from different participants. Cuộc thảo luận là một sự pha trộn khó hiểu của các ý kiến khác nhau. |
Flour mixture Hỗn hợp bột | The flour mixture was used for charity baking events in our community. Hỗn hợp bột được sử dụng cho các sự kiện nướng bánh từ thiện trong cộng đồng. |
Curious mixture Hỗn hợp thú vị | The party had a curious mixture of cultures and traditions from different countries. Bữa tiệc có một sự pha trộn kỳ lạ của các nền văn hóa và truyền thống từ các quốc gia khác nhau. |
Họ từ
"Mixture" là một danh từ chỉ hiện tượng kết hợp hai hoặc nhiều yếu tố khác nhau để tạo thành một tổng thể mới, thường được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học như hóa học, ẩm thực và thực phẩm. Từ này không có sự khác biệt đáng kể trong cách viết giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau, với tiếng Anh Anh nhấn trọng âm vào âm tiết đầu tiên /ˈmɪks.tʃər/ và tiếng Anh Mỹ có thể nhấn âm hơn ở âm tiết thứ hai /ˈmɪks.tʃɚ/.
Từ "mixture" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "mixtura", được kết hợp từ "mixtus" (nghĩa là "trộn lẫn") và hậu tố "-ura" thể hiện quá trình hoặc kết quả. Từ này xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 14, thể hiện nghĩa là sự kết hợp của nhiều thành phần khác nhau. Hiện nay, "mixture" thường được sử dụng để chỉ các chất liệu trộn lẫn, phản ánh nguyên nghĩa ban đầu về việc kết hợp hoặc trộn lẫn các yếu tố khác nhau.
Từ "mixture" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong bài thi nghe và bài thi viết, nơi mà các thí sinh thường thảo luận về sự kết hợp của các yếu tố hoặc thành phần. Trong các ngữ cảnh khác, "mixture" thường được sử dụng trong lĩnh vực hóa học để chỉ sự pha trộn các chất, hoặc trong nấu ăn để mô tả sự kết hợp của các nguyên liệu. Hệ thống từ vựng phong phú này hỗ trợ học sinh trong việc mở rộng khả năng diễn đạt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



