Bản dịch của từ Soak trong tiếng Việt
Soak
Soak (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của ngâm.
Simple past and past participle of soak.
She soaked the dishes in soapy water.
Cô ấy ngâm chén dĩa trong nước xà phòng.
The rain soaked through his clothes.
Mưa ngấm qua quần áo anh ấy.
After playing in the rain, they were soaked.
Sau khi chơi trong mưa, họ bị ngấm nước.
Kết hợp từ của Soak (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Leave something to soak Để cái gì ngâm | Leave the dishes to soak in soapy water for a while. Để đồ dơi trong nước xà phòng để ngâm một lúc. |
Let something soak Để cái gì ngâm | Let the tea bag soak in hot water for 5 minutes. Để túi trà ngâm trong nước nóng trong 5 phút. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp