Bản dịch của từ Soak trong tiếng Việt
Soak
Soak (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của ngâm.
Simple past and past participle of soak.
She soaked the dishes in soapy water.
Cô ấy ngâm chén dĩa trong nước xà phòng.
The rain soaked through his clothes.
Mưa ngấm qua quần áo anh ấy.
After playing in the rain, they were soaked.
Sau khi chơi trong mưa, họ bị ngấm nước.
Dạng động từ của Soak (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Soak |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Soaked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Soaked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Soaks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Soaking |
Kết hợp từ của Soak (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Leave something to soak Để cái gì ngâm | Leave the dishes to soak in soapy water for a while. Để đồ dơi trong nước xà phòng để ngâm một lúc. |
Let something soak Để cái gì ngâm | Let the tea bag soak in hot water for 5 minutes. Để túi trà ngâm trong nước nóng trong 5 phút. |
Họ từ
Từ "soak" có nghĩa là làm ướt hoặc ngâm một vật trong nước hoặc chất lỏng khác để thấm hút. Trong tiếng Anh, từ này có thể được sử dụng dưới dạng động từ và danh từ. Đối với tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), cách phát âm không có sự khác biệt rõ rệt; tuy nhiên, cách viết và ngữ cảnh có thể thay đổi, với "soak" thường được sử dụng để chỉ hành động ngâm đồ vật hoặc vào một hoạt động giải trí, như "soaking up the sun".
Từ "soak" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "sacan", bắt nguồn từ tiếng Bắc Âu. Gốc Latin của từ này có thể liên quan đến "sorcere", có nghĩa là làm ướt hoặc ngâm. Lịch sử từ này cho thấy sự phát triển từ việc mô tả hành động ngâm đồ vật trong nước cho đến nghĩa rộng hơn trong ngữ cảnh hiện đại, bao gồm cả việc tiếp nhận thông tin hoặc cảm xúc một cách sâu sắc. Từ "soak" hiện nay không chỉ gói gọn trong khía cạnh vật lý mà còn mở rộng sang những trải nghiệm trừu tượng.
Từ "soak" thường xuất hiện với mức độ trung bình trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong bài thi nói và viết, khi người thí sinh cần mô tả quá trình hoặc hiện tượng liên quan đến sự thẩm thấu chất lỏng. Trong ngữ cảnh hàng ngày, "soak" được sử dụng phổ biến trong các tình huống như nấu ăn, giặt giũ hoặc chăm sóc cây cối, diễn tả hành động làm ướt hoặc ngâm một vật trong nước để đạt được hiệu quả mong muốn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp