Bản dịch của từ Calm trong tiếng Việt

Calm

Adjective Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Calm (Adjective)

kɑːm
kɑːm
01

Bình tĩnh, điềm tĩnh, êm đềm.

Calm, calm, peaceful.

Ví dụ

After the conflict, the community finally felt calm and peaceful.

Sau cuộc xung đột, cộng đồng cuối cùng cũng cảm thấy bình tĩnh và yên bình.

The social gathering was calm and enjoyable for everyone involved.

Cuộc tụ họp xã hội diễn ra bình tĩnh và thú vị đối với tất cả những người tham gia.

His calm demeanor helped diffuse the tense situation at the social event.

Thái độ bình tĩnh của anh ấy đã giúp xoa dịu tình hình căng thẳng tại sự kiện xã hội.

02

Không thể hiện hoặc cảm thấy lo lắng, tức giận hoặc những cảm xúc mạnh mẽ khác.

Not showing or feeling nervousness, anger, or other strong emotions.

Ví dụ

During the heated debate, she remained calm and composed.

Trong cuộc tranh luận nảy lửa, cô ấy vẫn bình tĩnh và điềm tĩnh.

The calm atmosphere at the social event was welcoming and relaxing.

Bầu không khí yên tĩnh tại sự kiện xã hội thật chào đón và thư giãn.

His calm demeanor helped diffuse the tense situation in the room.

Thái độ bình tĩnh của anh ấy đã giúp xoa dịu tình hình căng thẳng trong phòng.

03

(về thời tiết) thoải mái không có gió.

(of the weather) pleasantly free from wind.

Ví dụ

The calm weather allowed for a peaceful outdoor gathering.

Thời tiết êm đềm cho phép tổ chức một buổi tụ tập ngoài trời yên bình.

The calm atmosphere at the party was welcoming and relaxing.

Bầu không khí yên tĩnh trong bữa tiệc thật chào đón và thư giãn.

The calm sea provided a picturesque backdrop for the beach wedding.

Biển tĩnh lặng mang đến khung cảnh đẹp như tranh vẽ cho đám cưới trên bãi biển.

Dạng tính từ của Calm (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Calm

Bình tĩnh

Calmer

Bình tĩnh hơn

Calmest

Bình tĩnh nhất

Kết hợp từ của Calm (Adjective)

CollocationVí dụ

Strangely calm

Bất thường yên bình

The protest was strangely calm despite the large crowd.

Cuộc biểu tình bất thường yên bình mặc dù đám đông đông đúc.

Dead calm

Yên bình tuyệt đối

The neighborhood was dead calm after the community meeting ended.

Khu phố yên bình sau khi cuộc họp cộng đồng kết thúc.

Perfectly calm

Hoàn toàn bình tĩnh

The party was perfectly calm despite the heavy rain outside.

Bữa tiệc hoàn toàn yên bình mặc dù trời mưa nặng nề bên ngoài.

Outwardly calm

Bề ngoài bình tĩnh

She appeared outwardly calm during the social gathering.

Cô ấy trông bề ngoài bình tĩnh trong buổi tụ tập xã hội.

Extremely calm

Rất điềm tĩnh

The atmosphere at the charity event was extremely calm.

Bầu không khí tại sự kiện từ thiện rất bình yên.

Calm (Noun)

kˈɑlm
kˈɑm
01

Sự vắng mặt của cảm xúc mạnh mẽ; cảm giác bình yên.

The absence of strong emotions; calm feelings.

Ví dụ

After the argument, there was a sense of calm in the room.

Sau cuộc tranh cãi, trong phòng có một cảm giác bình tĩnh.

She exuded a calm that helped diffuse the tension in the group.

Cô ấy toát ra vẻ bình tĩnh giúp xoa dịu sự căng thẳng trong nhóm.

His calm during the crisis was admired by everyone.

Sự bình tĩnh của anh ấy trong cơn khủng hoảng được mọi người ngưỡng mộ.

02

Sự vắng mặt của gió.

The absence of wind.

Ví dụ

The calm before the storm was eerie.

Sự tĩnh lặng trước cơn bão thật kỳ lạ.

The sea was a picture of calm.

Biển là một bức tranh tĩnh lặng.

The calm of the evening was soothing.

Sự tĩnh lặng của buổi tối thật dễ chịu.

Dạng danh từ của Calm (Noun)

SingularPlural

Calm

Calms

Kết hợp từ của Calm (Noun)

CollocationVí dụ

Icy calm

Bình tĩnh lạnh lẽo

Her icy calm demeanor in social situations impressed everyone.

Thái độ bình tĩnh lạnh lùng của cô ấy trong các tình huống xã hội đã gây ấn tượng cho mọi người.

Uneasy calm

Bình yên không chắc chắn

The uneasy calm in the community was shattered by unexpected protests.

Sự yên bình không ổn định trong cộng đồng đã bị phá vỡ bởi các cuộc biểu tình bất ngờ.

Deadly calm

Yên bình chết người

The atmosphere at the funeral was deadly calm.

Bầu không khí tại đám tang rất yên tĩnh.

Deathly calm

Yên lặng tử thần

The room fell into a deathly calm after the shocking news.

Phòng im lặng chết người sau tin tức gây sốc.

Flat calm

Bình thản

The party was in a flat calm mood after the successful event.

Bữa tiệc đang trong tâm trạng yên bình sau sự kiện thành công.

Calm (Verb)

kˈɑlm
kˈɑm
01

Làm cho (ai đó) yên tĩnh và tĩnh lặng; xoa dịu.

Make (someone) tranquil and quiet; soothe.

Ví dụ

She calmed the anxious crowd with her reassuring words.

Cô xoa dịu đám đông đang lo lắng bằng những lời trấn an của mình.

The teacher calms the students before the exam.

Giáo viên trấn an học sinh trước kỳ thi.

His presence always calms the tense atmosphere in social gatherings.

Sự hiện diện của ông luôn làm dịu đi bầu không khí căng thẳng trong các cuộc tụ họp xã hội.

Dạng động từ của Calm (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Calm

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Calmed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Calmed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Calms

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Calming

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Calm cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS Speaking Part 1 Old building - bài mẫu và từ vựng cho người học
[...] I have always been drawn to the and soothing nature of this colour [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 Old building - bài mẫu và từ vựng cho người học
Describe an ideal house - Bài mẫu IELTS Speaking Part 2 kèm từ vựng
[...] It would be located in the countryside because I want a and spacious living place [...]Trích: Describe an ideal house - Bài mẫu IELTS Speaking Part 2 kèm từ vựng
Idea for IELTS Writing topic Art và bài mẫu kèm từ vựng tham khảo
[...] Happiness and sorrow, anger and hatred and appreciation, all can be expressed through art rather than through any other means [...]Trích: Idea for IELTS Writing topic Art và bài mẫu kèm từ vựng tham khảo
Describe a time you received a terrible service | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] You know, I had a hard time to me down and release myself from irritation because I did not want to cause any trouble in public [...]Trích: Describe a time you received a terrible service | Bài mẫu IELTS Speaking

Idiom with Calm

Không có idiom phù hợp