Bản dịch của từ Calm trong tiếng Việt
Calm

Calm(Adjective)
Bình tĩnh, điềm tĩnh, êm đềm.
Calm, calm, peaceful.
(về thời tiết) thoải mái không có gió.
(of the weather) pleasantly free from wind.
Dạng tính từ của Calm (Adjective)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Calm Bình tĩnh | Calmer Bình tĩnh hơn | Calmest Bình tĩnh nhất |
Calm(Noun)
Dạng danh từ của Calm (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Calm | Calms |
Calm(Verb)
Dạng động từ của Calm (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Calm |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Calmed |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Calmed |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Calms |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Calming |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "calm" (adj.) chỉ trạng thái yên tĩnh, không có sự khuấy động hay lo âu. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "calm" thường được sử dụng giống nhau về viết lẫn nghĩa, nhưng có thể có sự khác biệt về ngữ điệu trong phát âm. Trong ngữ cảnh sử dụng, "calm" có thể mô tả cảm xúc của con người (ví dụ: calm demeanor - thái độ điềm tĩnh) hoặc trạng thái của thiên nhiên (ví dụ: calm sea - biển yên ả). Từ này đóng vai trò quan trọng trong diễn đạt cảm xúc và tình huống.
Từ "calm" bắt nguồn từ tiếng Latinh "calmus", có nghĩa là yên tĩnh hoặc điềm đạm. Qua thời gian, từ này được đưa vào tiếng Pháp cổ như "calme" trước khi trở thành "calm" trong tiếng Anh khoảng thế kỷ 14. Ý nghĩa hiện tại của từ này không chỉ đơn thuần là trạng thái yên lặng mà còn bao hàm cả cảm giác an bình trong tâm hồn, phản ánh sự phát triển của khái niệm từ trạng thái vật lý sang trạng thái tâm lý.
Từ "calm" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi nó thường được sử dụng để mô tả trạng thái tâm lý hoặc tình huống thể hiện sự bình tĩnh. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng trong tâm lý học, y tế, và quản lý stress, nơi việc duy trì sự bình tĩnh là quan trọng. Ngoài ra, nó cũng xuất hiện trong văn thơ và văn học, thể hiện cảm xúc và trạng thái nội tâm.
Họ từ
Từ "calm" (adj.) chỉ trạng thái yên tĩnh, không có sự khuấy động hay lo âu. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "calm" thường được sử dụng giống nhau về viết lẫn nghĩa, nhưng có thể có sự khác biệt về ngữ điệu trong phát âm. Trong ngữ cảnh sử dụng, "calm" có thể mô tả cảm xúc của con người (ví dụ: calm demeanor - thái độ điềm tĩnh) hoặc trạng thái của thiên nhiên (ví dụ: calm sea - biển yên ả). Từ này đóng vai trò quan trọng trong diễn đạt cảm xúc và tình huống.
Từ "calm" bắt nguồn từ tiếng Latinh "calmus", có nghĩa là yên tĩnh hoặc điềm đạm. Qua thời gian, từ này được đưa vào tiếng Pháp cổ như "calme" trước khi trở thành "calm" trong tiếng Anh khoảng thế kỷ 14. Ý nghĩa hiện tại của từ này không chỉ đơn thuần là trạng thái yên lặng mà còn bao hàm cả cảm giác an bình trong tâm hồn, phản ánh sự phát triển của khái niệm từ trạng thái vật lý sang trạng thái tâm lý.
Từ "calm" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi nó thường được sử dụng để mô tả trạng thái tâm lý hoặc tình huống thể hiện sự bình tĩnh. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng trong tâm lý học, y tế, và quản lý stress, nơi việc duy trì sự bình tĩnh là quan trọng. Ngoài ra, nó cũng xuất hiện trong văn thơ và văn học, thể hiện cảm xúc và trạng thái nội tâm.
