Bản dịch của từ Calm trong tiếng Việt
Calm
Calm (Adjective)
Bình tĩnh, điềm tĩnh, êm đềm.
Calm, calm, peaceful.
After the conflict, the community finally felt calm and peaceful.
Sau cuộc xung đột, cộng đồng cuối cùng cũng cảm thấy bình tĩnh và yên bình.
The social gathering was calm and enjoyable for everyone involved.
Cuộc tụ họp xã hội diễn ra bình tĩnh và thú vị đối với tất cả những người tham gia.
His calm demeanor helped diffuse the tense situation at the social event.
Thái độ bình tĩnh của anh ấy đã giúp xoa dịu tình hình căng thẳng tại sự kiện xã hội.
During the heated debate, she remained calm and composed.
Trong cuộc tranh luận nảy lửa, cô ấy vẫn bình tĩnh và điềm tĩnh.
The calm atmosphere at the social event was welcoming and relaxing.
Bầu không khí yên tĩnh tại sự kiện xã hội thật chào đón và thư giãn.
His calm demeanor helped diffuse the tense situation in the room.
Thái độ bình tĩnh của anh ấy đã giúp xoa dịu tình hình căng thẳng trong phòng.
(về thời tiết) thoải mái không có gió.
(of the weather) pleasantly free from wind.
The calm weather allowed for a peaceful outdoor gathering.
Thời tiết êm đềm cho phép tổ chức một buổi tụ tập ngoài trời yên bình.
The calm atmosphere at the party was welcoming and relaxing.
Bầu không khí yên tĩnh trong bữa tiệc thật chào đón và thư giãn.
The calm sea provided a picturesque backdrop for the beach wedding.
Biển tĩnh lặng mang đến khung cảnh đẹp như tranh vẽ cho đám cưới trên bãi biển.
Dạng tính từ của Calm (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Calm Bình tĩnh | Calmer Bình tĩnh hơn | Calmest Bình tĩnh nhất |
Kết hợp từ của Calm (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Strangely calm Bất thường yên bình | The protest was strangely calm despite the large crowd. Cuộc biểu tình bất thường yên bình mặc dù đám đông đông đúc. |
Dead calm Yên bình tuyệt đối | The neighborhood was dead calm after the community meeting ended. Khu phố yên bình sau khi cuộc họp cộng đồng kết thúc. |
Perfectly calm Hoàn toàn bình tĩnh | The party was perfectly calm despite the heavy rain outside. Bữa tiệc hoàn toàn yên bình mặc dù trời mưa nặng nề bên ngoài. |
Outwardly calm Bề ngoài bình tĩnh | She appeared outwardly calm during the social gathering. Cô ấy trông bề ngoài bình tĩnh trong buổi tụ tập xã hội. |
Extremely calm Rất điềm tĩnh | The atmosphere at the charity event was extremely calm. Bầu không khí tại sự kiện từ thiện rất bình yên. |
Calm (Noun)
After the argument, there was a sense of calm in the room.
Sau cuộc tranh cãi, trong phòng có một cảm giác bình tĩnh.
She exuded a calm that helped diffuse the tension in the group.
Cô ấy toát ra vẻ bình tĩnh giúp xoa dịu sự căng thẳng trong nhóm.
His calm during the crisis was admired by everyone.
Sự bình tĩnh của anh ấy trong cơn khủng hoảng được mọi người ngưỡng mộ.
Dạng danh từ của Calm (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Calm | Calms |
Kết hợp từ của Calm (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Icy calm Bình tĩnh lạnh lẽo | Her icy calm demeanor in social situations impressed everyone. Thái độ bình tĩnh lạnh lùng của cô ấy trong các tình huống xã hội đã gây ấn tượng cho mọi người. |
Uneasy calm Bình yên không chắc chắn | The uneasy calm in the community was shattered by unexpected protests. Sự yên bình không ổn định trong cộng đồng đã bị phá vỡ bởi các cuộc biểu tình bất ngờ. |
Deadly calm Yên bình chết người | The atmosphere at the funeral was deadly calm. Bầu không khí tại đám tang rất yên tĩnh. |
Deathly calm Yên lặng tử thần | The room fell into a deathly calm after the shocking news. Phòng im lặng chết người sau tin tức gây sốc. |
Flat calm Bình thản | The party was in a flat calm mood after the successful event. Bữa tiệc đang trong tâm trạng yên bình sau sự kiện thành công. |
Calm (Verb)
She calmed the anxious crowd with her reassuring words.
Cô xoa dịu đám đông đang lo lắng bằng những lời trấn an của mình.
The teacher calms the students before the exam.
Giáo viên trấn an học sinh trước kỳ thi.
His presence always calms the tense atmosphere in social gatherings.
Sự hiện diện của ông luôn làm dịu đi bầu không khí căng thẳng trong các cuộc tụ họp xã hội.
Dạng động từ của Calm (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Calm |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Calmed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Calmed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Calms |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Calming |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Calm cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ "calm" (adj.) chỉ trạng thái yên tĩnh, không có sự khuấy động hay lo âu. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "calm" thường được sử dụng giống nhau về viết lẫn nghĩa, nhưng có thể có sự khác biệt về ngữ điệu trong phát âm. Trong ngữ cảnh sử dụng, "calm" có thể mô tả cảm xúc của con người (ví dụ: calm demeanor - thái độ điềm tĩnh) hoặc trạng thái của thiên nhiên (ví dụ: calm sea - biển yên ả). Từ này đóng vai trò quan trọng trong diễn đạt cảm xúc và tình huống.
Từ "calm" bắt nguồn từ tiếng Latinh "calmus", có nghĩa là yên tĩnh hoặc điềm đạm. Qua thời gian, từ này được đưa vào tiếng Pháp cổ như "calme" trước khi trở thành "calm" trong tiếng Anh khoảng thế kỷ 14. Ý nghĩa hiện tại của từ này không chỉ đơn thuần là trạng thái yên lặng mà còn bao hàm cả cảm giác an bình trong tâm hồn, phản ánh sự phát triển của khái niệm từ trạng thái vật lý sang trạng thái tâm lý.
Từ "calm" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi nó thường được sử dụng để mô tả trạng thái tâm lý hoặc tình huống thể hiện sự bình tĩnh. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng trong tâm lý học, y tế, và quản lý stress, nơi việc duy trì sự bình tĩnh là quan trọng. Ngoài ra, nó cũng xuất hiện trong văn thơ và văn học, thể hiện cảm xúc và trạng thái nội tâm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp