Bản dịch của từ Calm trong tiếng Việt

Calm

Adjective Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Calm(Adjective)

kɑːm
kɑːm
01

Bình tĩnh, điềm tĩnh, êm đềm.

Calm, calm, peaceful.

Ví dụ
02

Không thể hiện hoặc cảm thấy lo lắng, tức giận hoặc những cảm xúc mạnh mẽ khác.

Not showing or feeling nervousness, anger, or other strong emotions.

Ví dụ
03

(về thời tiết) thoải mái không có gió.

(of the weather) pleasantly free from wind.

Ví dụ

Dạng tính từ của Calm (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Calm

Bình tĩnh

Calmer

Bình tĩnh hơn

Calmest

Bình tĩnh nhất

Calm(Noun)

kˈɑlm
kˈɑm
01

Sự vắng mặt của cảm xúc mạnh mẽ; cảm giác bình yên.

The absence of strong emotions; calm feelings.

Ví dụ
02

Sự vắng mặt của gió.

The absence of wind.

Ví dụ

Dạng danh từ của Calm (Noun)

SingularPlural

Calm

Calms

Calm(Verb)

kˈɑlm
kˈɑm
01

Làm cho (ai đó) yên tĩnh và tĩnh lặng; xoa dịu.

Make (someone) tranquil and quiet; soothe.

Ví dụ

Dạng động từ của Calm (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Calm

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Calmed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Calmed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Calms

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Calming

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ