Bản dịch của từ Soothe trong tiếng Việt
Soothe
Soothe (Verb)
She tried to soothe her friend who was upset.
Cô ấy cố gắng làm dịu bạn của mình đang buồn.
The counselor soothes the students' anxiety before exams.
Người tư vấn làm dịu lo lắng của học sinh trước kỳ thi.
Music can soothe the mind and create a peaceful atmosphere.
Âm nhạc có thể làm dịu tâm hồn và tạo ra một bầu không khí bình yên.
Dạng động từ của Soothe (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Soothe |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Soothed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Soothed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Soothes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Soothing |
Họ từ
"Yên lòng" (soothe) là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là làm dịu hoặc xoa dịu cơn đau, cảm xúc hay sự lo lắng. Từ này thường được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách dùng. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau: người Anh thường nhấn mạnh âm đầu hơn, trong khi người Mỹ có xu hướng phát âm mềm mại hơn. "Yên lòng" có ứng dụng rộng rãi trong ngữ cảnh tâm lý và y học.
Từ "soothe" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "sodhi", mang nghĩa là làm dịu hoặc làm nhẹ bớt nỗi đau. Nó có khả năng liên quan đến gốc tiếng Đức cổ "sōdōn", cũng mang ý nghĩa tương tự. Lịch sử từ này phản ánh một truyền thống văn hóa lâu đời, nơi việc làm dịu nỗi đau tinh thần và thể xác được coi là hành động tích cực. Hiện nay, "soothe" thường được sử dụng để chỉ hành động làm giảm căng thẳng hoặc lo âu, thể hiện sự quan tâm về cảm xúc của người khác.
Từ "soothe" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, nhưng thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến cảm xúc và tâm lý, chẳng hạn như trong các bài thi viết và nói khi thảo luận về sự thư giãn hoặc giảm lo âu. Trong các tình huống khác, từ này được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực y tế để mô tả hành động làm dịu cơn đau hoặc khó chịu, cũng như trong văn học và nghệ thuật để thể hiện cảm xúc an lành.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp