Bản dịch của từ Soothe trong tiếng Việt

Soothe

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Soothe(Verb)

sˈuːð
ˈsuð
01

Để nhẹ nhàng xoa dịu hoặc giảm đau đớn hay sự khó chịu

To gently calm or relieve pain or discomfort

Ví dụ
02

Giảm bớt hoặc làm nhẹ đi một tình huống, khiến nó trở nên bớt nghiêm trọng hơn.

To ease or mitigate a situation making it less severe

Ví dụ
03

Đem lại sự an ủi, giúp đỡ hoặc bình yên cho ai đó hay cái gì đó.

To bring comfort help or peace to someone or something

Ví dụ