Bản dịch của từ Peaceful. trong tiếng Việt

Peaceful.

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Peaceful.(Adjective)

pˈiːsfəl
ˈpisfəɫ
01

Được đặc trưng bởi sự hòa bình, hài hòa

Characterized by peace harmonious

Ví dụ
02

Tĩnh lặng, không bị quấy rầy

Free from disturbance tranquil

Ví dụ
03

Không liên quan đến chiến tranh hoặc bạo lực

Not involving war or violence

Ví dụ
04

Liên quan đến hòa bình hoặc góp phần tạo ra hòa bình

Relating to or conducive to peace

Ví dụ
05

Thúc đẩy hoặc đặc trưng bởi sự bình yên không bị quấy nhiễu

Promoting or characterized by peace free from disturbance

Ví dụ
06

Được đặc trưng bởi sự vắng mặt của chiến tranh hay xung đột, bình yên và tĩnh lặng

Characterized by the absence of war or conflict calm and tranquil

Ví dụ