Bản dịch của từ Peaceful. trong tiếng Việt
Peaceful.
Adjective

Peaceful.(Adjective)
pˈiːsfəl
ˈpisfəɫ
01
Được đặc trưng bởi sự hòa bình, hài hòa
Characterized by peace harmonious
Ví dụ
02
Tĩnh lặng, không bị quấy rầy
Free from disturbance tranquil
Ví dụ
05
Thúc đẩy hoặc đặc trưng bởi sự bình yên không bị quấy nhiễu
Promoting or characterized by peace free from disturbance
Ví dụ
