Bản dịch của từ Peaceful trong tiếng Việt
Peaceful
Peaceful (Adjective)
Thoát khỏi sự xáo trộn; yên tĩnh.
Free from disturbance; tranquil.
The peaceful protest drew attention to social injustices.
Cuộc biểu tình ôn hòa đã thu hút sự chú ý đến những bất công xã hội.
The community garden provides a peaceful retreat for residents.
Khu vườn cộng đồng mang đến nơi nghỉ ngơi yên bình cho cư dân.
The peaceful resolution of conflicts is essential for social harmony.
Giải quyết xung đột một cách hòa bình là điều cần thiết cho sự hòa hợp xã hội.
The peaceful protest was attended by hundreds of people.
Cuộc biểu tình ôn hòa có sự tham gia của hàng trăm người.
Living in a peaceful neighborhood makes me feel safe.
Sống trong một khu phố yên bình khiến tôi cảm thấy an toàn.
The peaceful resolution of conflicts is always the best approach.
Giải quyết xung đột một cách hòa bình luôn là cách tiếp cận tốt nhất.
Dạng tính từ của Peaceful (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Peaceful Thanh bình | More peaceful Yên bình hơn | Most peaceful Thanh bình nhất |
Kết hợp từ của Peaceful (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Reasonably peaceful Tương đối hòa bình | The community event was reasonably peaceful. Sự kiện cộng đồng khá yên bình. |
Very peaceful Rất bình yên | The social event was very peaceful. Sự kiện xã hội rất yên bình. |
Fairly peaceful Khá bình yên | The social event was fairly peaceful. Sự kiện xã hội khá bình yên. |
Remarkably peaceful Đáng chú ý hòa bình | The social event was remarkably peaceful. Sự kiện xã hội rất hòa bình. |
Comparatively peaceful Tương đối hòa bình | The city is comparatively peaceful during the day. Thành phố khá yên bình vào ban ngày. |
Họ từ
Từ "peaceful" là tính từ chỉ sự bình yên, tĩnh lặng, không có xung đột hoặc lo âu. Trong tiếng Anh, "peaceful" được sử dụng để mô tả trạng thái tâm lý, môi trường hoặc hoạt động mang lại cảm giác yên bình. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này với nghĩa tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay hình thức viết. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "peaceful" có thể mang nghĩa rộng hơn trong các phương ngữ khác nhau, như chỉ tình trạng hòa bình trong xã hội.
Từ "peaceful" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "pacificus", xuất phát từ động từ "pacificare", mang nghĩa là "làm yên tĩnh" hay "thiết lập hòa bình". Từ này đã được du nhập vào tiếng Anh qua tiếng Pháp trong thế kỷ 14, mô tả trạng thái không xung đột hoặc căng thẳng. Nghĩa hiện tại của "peaceful" liên quan trực tiếp đến khái niệm hòa bình, thể hiện sự yên ổn và hài hòa trong một bối cảnh xã hội hoặc cá nhân.
Từ "peaceful" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các phần Speaking và Writing, nơi thí sinh có thể miêu tả các khía cạnh của cuộc sống, môi trường hoặc trạng thái tâm lý. Từ này cũng được sử dụng phổ biến trong văn học, triết học và các cuộc thảo luận về xã hội nhằm mô tả trạng thái không có xung đột hoặc sự im lặng. Ngoài ra, "peaceful" còn được sử dụng trong các tình huống du lịch, miêu tả cảnh quan thiên nhiên hoặc không khí của một địa điểm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp