Bản dịch của từ Tranquil trong tiếng Việt
Tranquil
Tranquil (Adjective)
Thoát khỏi sự xáo trộn; điềm tĩnh.
Free from disturbance; calm.
The tranquil park offered a peaceful escape from the bustling city.
Công viên yên bình cung cấp một nơi trốn tránh yên bình khỏi thành phố ồn ào.
She found the tranquil atmosphere of the library conducive to studying.
Cô ấy cảm thấy bầu không khí yên bình của thư viện thúc đẩy việc học hành.
The small town's tranquil lifestyle attracted many retirees seeking peace.
Lối sống yên bình của thị trấn nhỏ thu hút nhiều người về hưu tìm kiếm hòa bình.
Dạng tính từ của Tranquil (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Tranquil Tĩnh | More tranquil Yên tĩnh hơn | Most tranquil Yên tĩnh nhất |
Kết hợp từ của Tranquil (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Quite tranquil Khá yên bình | The community center is quite tranquil in the evenings. Trung tâm cộng đồng khá yên bình vào buổi tối. |
Usually tranquil Thường yên bình | The small town is usually tranquil, with friendly residents. Thị trấn nhỏ thường yên bình, với cư dân thân thiện. |
Extremely tranquil Cực kỳ yên bình | The park was extremely tranquil during the early morning hours. Công viên rất yên bình vào những giờ sáng sớm. |
Relatively tranquil Tương đối yên bình | The small town is relatively tranquil compared to the bustling city. Thị trấn nhỏ tương đối yên bình so với thành phố ồn ào. |
Normally tranquil Bình thường yên bình | The small town was normally tranquil until the festival arrived. Thị trấn nhỏ thường yên bình cho đến khi lễ hội đến. |
Họ từ
Từ "tranquil" trong tiếng Anh được định nghĩa là trạng thái yên tĩnh, bình yên và không bị xáo trộn. Tính từ này thường mô tả các cảnh quan tự nhiên hoặc cảm xúc bên trong của một người. Trong cả tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), "tranquil" được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt lớn trong phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi đôi chút giữa hai biến thể, ảnh hưởng bởi văn hóa và thói quen ngôn ngữ của người dân.
Từ "tranquil" có nguồn gốc từ tiếng Latin "tranquillus", có nghĩa là "yên tĩnh" hoặc "bình lặng". Từ này được cấu thành từ tiền tố "trans-" (nghĩa là "trong suốt") và "quies" (có nghĩa là "nghỉ ngơi" hoặc "yên lặng"). Qua thời gian, từ này đã được tiếp nhận vào tiếng Anh vào giữa thế kỷ 15 và giữ nguyên nghĩa. Hiện nay, "tranquil" thường được sử dụng để mô tả trạng thái bình yên, thoải mái, không bị xao động, gắn liền với cảm xúc tích cực và môi trường yên tĩnh.
Từ "tranquil" ít được sử dụng trong các bài thi IELTS, nhưng có thể xuất hiện trong các phần 1 và 2 liên quan đến mô tả cảnh vật hoặc cảm xúc. Trong phần nghe và đọc, "tranquil" thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả không gian thiên nhiên hoặc trạng thái tinh thần. Từ này thường được dùng trong văn hóa, nghệ thuật hoặc tâm lý học để chỉ sự yên bình, tĩnh lặng, góp phần thể hiện cảm xúc hoặc tạo không khí.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp