Bản dịch của từ Pleasantly trong tiếng Việt

Pleasantly

Adverb

Pleasantly (Adverb)

plˈɛzntli
plˈɛzntli
01

(lỗi thời) một cách lố bịch; một cách hài hước.

Obsolete ludicrously facetiously

Ví dụ

She spoke pleasantly about the party, making everyone laugh.

Cô ấy nói vui vẻ về bữa tiệc, khiến mọi người cười.

His jokes were received pleasantly by the audience at the gathering.

Những trò đùa của anh ấy được khán giả tiếp nhận một cách vui vẻ tại buổi tụ tập.

The atmosphere was pleasantly light-hearted at the social event.

Bầu không khí ở sự kiện xã hội rất vui vẻ và thoải mái.

02

Một cách dễ chịu; để đạt được một kết quả vừa ý.

In a pleasant manner so as to achieve a pleasant result

Ví dụ

The party was pleasantly surprised by the generous donations.

Bữa tiệc đã bất ngờ với sự quyên góp hào phóng.

She spoke pleasantly to everyone at the social gathering.

Cô ấy nói chuyện dễ chịu với mọi người tại buổi tụ tập xã hội.

The event ended pleasantly with laughter filling the room.

Sự kiện kết thúc dễ chịu với tiếng cười tràn ngập phòng.

03

(độ) nhẹ

Degree lightly

Ví dụ

She smiled pleasantly at the guests during the party.

Cô ấy mỉm cười nhẹ nhàng với khách mời trong buổi tiệc.

The conversation flowed pleasantly as they discussed their hobbies.

Cuộc trò chuyện diễn ra nhẹ nhàng khi họ thảo luận về sở thích của mình.

The atmosphere in the cafe was pleasantly calm and inviting.

Bầu không khí trong quán cà phê rất bình yên và hấp dẫn.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pleasantly

Không có idiom phù hợp