Bản dịch của từ Petroleum trong tiếng Việt
Petroleum
Petroleum (Noun)
Hỗn hợp lỏng của hydrocacbon có trong các tầng đá thích hợp và có thể được chiết xuất và tinh chế để sản xuất nhiên liệu bao gồm xăng, parafin và dầu diesel; dầu.
A liquid mixture of hydrocarbons which is present in suitable rock strata and can be extracted and refined to produce fuels including petrol paraffin and diesel oil oil.
Petroleum is a valuable natural resource used for various purposes.
Dầu mỏ là một nguồn tài nguyên tự nhiên quý giá được sử dụng cho nhiều mục đích.
The discovery of new petroleum reserves can boost a country's economy.
Sự phát hiện các dự trữ dầu mỏ mới có thể thúc đẩy nền kinh tế của một quốc gia.
The demand for petroleum products has increased significantly in recent years.
Nhu cầu về các sản phẩm dầu mỏ đã tăng đáng kể trong những năm gần đây.
Dạng danh từ của Petroleum (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Petroleum | Petroleums |
Họ từ
Dầu mỏ (petroleum) là một hỗn hợp các hydrocarbon tự nhiên có nguồn gốc từ các chất hữu cơ phân hủy dưới áp suất và nhiệt độ cao trong lớp vỏ trái đất. Dầu mỏ được sử dụng rộng rãi trong sản xuất năng lượng và các sản phẩm hóa chất. Trong tiếng Anh, "petroleum" mang cùng một nghĩa ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, tiếng Anh Mỹ thường sử dụng "oil" để gọi chung về dầu mỏ và các sản phẩm từ dầu, trong khi tiếng Anh Anh có xu hướng sử dụng "petrol" để chỉ nhiên liệu cho xe.
Từ "petroleum" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "petra", có nghĩa là "đá", và "oleum", có nghĩa là "dầu". Từ này được sử dụng lần đầu vào thế kỷ 15 để chỉ dầu mỏ tự nhiên có nguồn gốc từ đá trầm tích. Sự kết hợp giữa hai thành phần này không chỉ phản ánh nguồn gốc địa chất của dầu mà còn chỉ ra tầm quan trọng của nó trong ngành công nghiệp năng lượng hiện đại, nơi dầu mỏ đóng vai trò chủ chốt với vai trò cung cấp năng lượng và nguyên liệu cho nhiều sản phẩm.
Từ "petroleum" xuất hiện với tần suất khá cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong bài đọc và nghe, nơi chủ đề về năng lượng và môi trường thường được đề cập. Trong ngữ cảnh khoa học và kinh tế, "petroleum" thường được sử dụng để thảo luận về nguồn tài nguyên năng lượng, ngành công nghiệp dầu mỏ và tác động của nó đối với nền kinh tế toàn cầu. Ngoài ra, trong các cuộc hội thảo hoặc bài luận về phát triển bền vững, từ này cũng thường xuyên được nhắc đến.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp