Bản dịch của từ Paraffin trong tiếng Việt
Paraffin
Paraffin (Noun)
Một chất rắn dạng sáp, màu trắng, mờ, dễ cháy, bao gồm hỗn hợp các hydrocacbon bão hòa, thu được bằng cách chưng cất từ dầu mỏ hoặc đá phiến và được sử dụng trong nến, mỹ phẩm, chất đánh bóng, các hợp chất bịt kín và chống thấm.
A flammable whitish translucent waxy solid consisting of a mixture of saturated hydrocarbons obtained by distillation from petroleum or shale and used in candles cosmetics polishes and sealing and waterproofing compounds.
Paraffin is used in many candles sold at local craft fairs.
Paraffin được sử dụng trong nhiều loại nến bán tại hội chợ thủ công địa phương.
Paraffin is not safe for children due to its flammable nature.
Paraffin không an toàn cho trẻ em do tính dễ cháy của nó.
Is paraffin commonly used in cosmetics for skin moisturizing?
Paraffin có thường được sử dụng trong mỹ phẩm để dưỡng ẩm cho da không?
Dạng danh từ của Paraffin (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Paraffin | Paraffins |
Họ từ
Paraffin (tiếng Việt: parafin) là một loại hydrocarbon no, thường ở dạng rắn hoặc lỏng, được chiết xuất từ dầu mỏ. Nó được sử dụng chủ yếu trong sản xuất nến, mỹ phẩm, và làm chất bảo quản trong thực phẩm. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ về từ này; cả hai đều phát âm là /ˈpærəfɪn/. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "paraffin oil" (dầu parafin) có thể gọi là "kerosene" trong tiếng Anh Mỹ, cho thấy sự khác biệt trong nghĩa và phạm vi sử dụng.
Từ "paraffin" có nguồn gốc từ tiếng Latin "parum" có nghĩa là "ít", và "affinis" có nghĩa là "gần gũi". Đây là một loại chất hữu cơ không tan trong nước và được tìm thấy trong nhiều sản phẩm hóa học như sáp. Lịch sử của nó bắt đầu vào thế kỷ 19, khi nó được phát hiện là một sản phẩm phụ trong quá trình chưng cất dầu. Hiện nay, "paraffin" được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp và y tế, phản ánh tính chất bền vững của nó.
Từ "paraffin" có sự xuất hiện tương đối ít trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do đây là thuật ngữ khoa học chuyên ngành, chủ yếu liên quan đến hóa học và công nghiệp. Trong bối cảnh khác, "paraffin" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về sản xuất sáp, xử lý thực phẩm hoặc trong ngành y tế, như là một thành phần trong các sản phẩm chăm sóc da hoặc thuốc mỡ, thể hiện đặc tính bền vững và không hòa tan trong nước.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp