Bản dịch của từ Distillation trong tiếng Việt

Distillation

Noun [U/C]

Distillation (Noun)

dˌɪstəlˈeɪʃn
dˌɪstˈleɪʃn
01

Việc trích xuất ý nghĩa thiết yếu hoặc các khía cạnh quan trọng nhất của một cái gì đó.

The extraction of the essential meaning or most important aspects of something

Ví dụ

Distillation of key points is crucial in IELTS writing.

Quá trình chưng cất các điểm chính rất quan trọng trong viết IELTS.

Avoid distillation of information that is irrelevant to the topic.

Tránh chưng cất thông tin không liên quan đến chủ đề.

Is distillation of complex ideas necessary in IELTS speaking?

Việc chưng cất các ý tưởng phức tạp có cần thiết trong nói IELTS không?

02

Hoạt động làm sạch chất lỏng bằng quá trình làm nóng và làm mát.

The action of purifying a liquid by a process of heating and cooling

Ví dụ

Distillation is a common method to separate liquids in chemistry experiments.

Sự chưng cất là một phương pháp phổ biến để tách chất lỏng trong các thí nghiệm hóa học.

The distillation of alcohol is prohibited in some countries due to regulations.

Việc chưng cất rượu bị cấm ở một số quốc gia do quy định.

Is distillation an effective technique for water purification in rural areas?

Liệu chưng cất có phải là một kỹ thuật hiệu quả để làm sạch nước ở vùng nông thôn không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Distillation

Không có idiom phù hợp