Bản dịch của từ Cooling trong tiếng Việt
Cooling
Cooling (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của mát mẻ.
Present participle and gerund of cool.
Cooling down after a heated argument is important for reconciliation.
Việc làm mát sau một cuộc tranh cãi gay gắt quan trọng cho việc hòa giải.
Not cooling off can lead to further misunderstandings and conflicts.
Không làm mát có thể dẫn đến hiểu lầm và xung đột tiếp theo.
Are you cooling down before responding to a challenging question?
Bạn có đang làm mát trước khi trả lời một câu hỏi thách thức không?
Dạng động từ của Cooling (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Cool |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Cooled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Cooled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Cools |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Cooling |
Họ từ
Từ "cooling" có nghĩa là quá trình làm giảm nhiệt độ của một đối tượng hoặc môi trường. Trong tiếng Anh, "cooling" được sử dụng phổ biến trong nhiều ngữ cảnh, bao gồm nhiệt động lực học, công nghệ nhiệt lạnh, và khí hậu học. Không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về hình thức viết hoặc phát âm, tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh cụ thể, từ "cooling" có thể được sử dụng để chỉ các phương pháp hoặc thiết bị đặc trưng trong từng vùng.
Từ "cooling" có nguồn gốc từ tiếng Latin "collare", có nghĩa là "làm lạnh" hoặc "làm nguội". Thuật ngữ này đã được phát triển qua tiếng Anh cổ "colen" và đã trở thành "cool" trong tiếng Anh trung đại, với nghĩa chỉ tình trạng giảm nhiệt độ. Ý nghĩa hiện tại của "cooling" không chỉ đề cập đến quá trình vật lý làm giảm nhiệt độ mà còn được sử dụng trong các ngữ cảnh công nghệ và cảm xúc, phản ánh tính chất khả năng làm dịu hay ổn định.
Từ "cooling" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Reading, nơi mà các chủ đề liên quan đến môi trường và công nghệ thường được bàn luận. Trong phần Speaking và Writing, nó có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả hệ thống điều hòa không khí hoặc nguyên lý dẫn nhiệt. Ngoài ra, từ này cũng thường xuất hiện trong các lĩnh vực khoa học, kỹ thuật và khí hậu, đặc biệt khi nhắc đến quy trình làm mát và bảo quản thực phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp