Bản dịch của từ Purifying trong tiếng Việt
Purifying

Purifying(Verb)
Dạng động từ của Purifying (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Purify |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Purified |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Purified |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Purifies |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Purifying |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "purifying" là dạng phân từ hiện tại của động từ "purify", mang nghĩa là làm sạch, loại bỏ tạp chất hoặc các yếu tố không mong muốn khỏi một vật chất hay môi trường. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có nghĩa và cách sử dụng tương tự, tuy nhiên, tiếng Anh Anh thường sử dụng nhiều từ mô tả hơn liên quan đến quy trình thanh lọc, trong khi tiếng Anh Mỹ thường tập trung vào hiệu quả và kết quả của quá trình này. "Purifying" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như khoa học môi trường, y học và công nghiệp chế biến.
Từ "purifying" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "purificare", được hình thành từ tiền tố "purus" nghĩa là "trong sạch" và hậu tố "facere" nghĩa là "làm". Lịch sử từ này gắn liền với các khái niệm về sự thanh lọc, làm sạch cả về mặt vật chất lẫn tinh thần. Hiện nay, "purifying" thường được sử dụng để chỉ hành động loại bỏ tạp chất hoặc ô nhiễm, phù hợp với nguyên nghĩa trong việc đạt được trạng thái trong sạch hơn.
Từ "purifying" là một động từ có độ phổ biến tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói khi thảo luận về môi trường, y học và quy trình sản xuất. Trong các ngữ cảnh khác, "purifying" thường được sử dụng trong các chủ đề liên quan đến xử lý nước, lọc không khí và các phương pháp làm sạch, thể hiện ý nghĩa cải thiện chất lượng và loại bỏ tạp chất. Sự xuất hiện của từ này trong các bài viết khoa học và tài liệu kỹ thuật cũng cho thấy tính chất chuyên môn của nó.
Họ từ
Từ "purifying" là dạng phân từ hiện tại của động từ "purify", mang nghĩa là làm sạch, loại bỏ tạp chất hoặc các yếu tố không mong muốn khỏi một vật chất hay môi trường. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có nghĩa và cách sử dụng tương tự, tuy nhiên, tiếng Anh Anh thường sử dụng nhiều từ mô tả hơn liên quan đến quy trình thanh lọc, trong khi tiếng Anh Mỹ thường tập trung vào hiệu quả và kết quả của quá trình này. "Purifying" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như khoa học môi trường, y học và công nghiệp chế biến.
Từ "purifying" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "purificare", được hình thành từ tiền tố "purus" nghĩa là "trong sạch" và hậu tố "facere" nghĩa là "làm". Lịch sử từ này gắn liền với các khái niệm về sự thanh lọc, làm sạch cả về mặt vật chất lẫn tinh thần. Hiện nay, "purifying" thường được sử dụng để chỉ hành động loại bỏ tạp chất hoặc ô nhiễm, phù hợp với nguyên nghĩa trong việc đạt được trạng thái trong sạch hơn.
Từ "purifying" là một động từ có độ phổ biến tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói khi thảo luận về môi trường, y học và quy trình sản xuất. Trong các ngữ cảnh khác, "purifying" thường được sử dụng trong các chủ đề liên quan đến xử lý nước, lọc không khí và các phương pháp làm sạch, thể hiện ý nghĩa cải thiện chất lượng và loại bỏ tạp chất. Sự xuất hiện của từ này trong các bài viết khoa học và tài liệu kỹ thuật cũng cho thấy tính chất chuyên môn của nó.
