Bản dịch của từ Purifying trong tiếng Việt
Purifying
Purifying (Verb)
The community is purifying the river to improve local health.
Cộng đồng đang làm sạch con sông để cải thiện sức khỏe địa phương.
They are not purifying the water effectively in many neighborhoods.
Họ không làm sạch nước hiệu quả ở nhiều khu phố.
Is the city purifying the air to reduce pollution levels?
Thành phố có đang làm sạch không khí để giảm mức ô nhiễm không?
Dạng động từ của Purifying (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Purify |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Purified |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Purified |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Purifies |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Purifying |
Purifying (Adjective)
The purifying process removed toxins from the community's water supply.
Quá trình làm sạch đã loại bỏ độc tố khỏi nguồn nước của cộng đồng.
The new policy is not purifying the air in urban areas effectively.
Chính sách mới không làm sạch không khí ở các khu vực đô thị hiệu quả.
Is purifying the environment a priority for local governments?
Làm sạch môi trường có phải là ưu tiên của chính quyền địa phương không?
Họ từ
Từ "purifying" là dạng phân từ hiện tại của động từ "purify", mang nghĩa là làm sạch, loại bỏ tạp chất hoặc các yếu tố không mong muốn khỏi một vật chất hay môi trường. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có nghĩa và cách sử dụng tương tự, tuy nhiên, tiếng Anh Anh thường sử dụng nhiều từ mô tả hơn liên quan đến quy trình thanh lọc, trong khi tiếng Anh Mỹ thường tập trung vào hiệu quả và kết quả của quá trình này. "Purifying" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như khoa học môi trường, y học và công nghiệp chế biến.
Từ "purifying" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "purificare", được hình thành từ tiền tố "purus" nghĩa là "trong sạch" và hậu tố "facere" nghĩa là "làm". Lịch sử từ này gắn liền với các khái niệm về sự thanh lọc, làm sạch cả về mặt vật chất lẫn tinh thần. Hiện nay, "purifying" thường được sử dụng để chỉ hành động loại bỏ tạp chất hoặc ô nhiễm, phù hợp với nguyên nghĩa trong việc đạt được trạng thái trong sạch hơn.
Từ "purifying" là một động từ có độ phổ biến tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói khi thảo luận về môi trường, y học và quy trình sản xuất. Trong các ngữ cảnh khác, "purifying" thường được sử dụng trong các chủ đề liên quan đến xử lý nước, lọc không khí và các phương pháp làm sạch, thể hiện ý nghĩa cải thiện chất lượng và loại bỏ tạp chất. Sự xuất hiện của từ này trong các bài viết khoa học và tài liệu kỹ thuật cũng cho thấy tính chất chuyên môn của nó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp