Bản dịch của từ Translucent trong tiếng Việt
Translucent
Translucent (Adjective)
(của một chất) cho phép ánh sáng, nhưng không có hình dạng chi tiết, đi qua; nửa trong suốt.
Of a substance allowing light but not detailed shapes to pass through semitransparent.
The translucent curtains in the living room created a soft ambiance.
Tấm rèm trong phòng khách mờ tạo không gian dịu dàng.
She wore a translucent blouse that hinted at her elegance.
Cô ấy mặc chiếc áo blouse mờ, ám chỉ vẻ duyên dáng.
The translucent glass windows allowed gentle sunlight to filter in.
Cửa sổ kính mờ cho ánh nắng nhẹ lọc vào.
Dạng tính từ của Translucent (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Translucent Trong mờ | More translucent Mờ hơn | Most translucent Mờ nhất |
Họ từ
Từ "translucent" có nghĩa chỉ sự cho phép ánh sáng đi qua một cách không hoàn toàn trong suốt, tạo ra hiệu ứng ánh sáng mờ. Từ này thường được sử dụng để mô tả các vật liệu như giấy mỏng, thủy tinh mờ hoặc nước. Trong tiếng Anh, "translucent" có cách phát âm và nghĩa tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách sử dụng.
Từ "translucent" có nguồn gốc từ tiếng Latin, xuất phát từ từ "translucens", hình thành từ "trans-" có nghĩa là "qua" và "lucere" có nghĩa là "ánh sáng". Ngữ nghĩa ban đầu của từ này mô tả khả năng cho ánh sáng đi qua nhưng không thể nhìn thấy rõ hình dạng hoặc chi tiết. Với sự phát triển của ngôn ngữ, "translucent" hiện được sử dụng rộng rãi để chỉ các vật liệu như kính mờ, đồng thời phản ánh khả năng chịu ảnh hưởng giữa ánh sáng và sự rõ nét về hình thức.
Từ "translucent" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần đọc và viết, nơi yêu cầu mức độ từ vựng phức tạp. Tuy nhiên, nó thường xuất hiện trong các ngữ cảnh khoa học và nghệ thuật, chẳng hạn như việc mô tả vật liệu (như kính mờ) hoặc trong mỹ thuật khi đề cập đến ánh sáng và bề mặt. Từ này cũng có thể thấy trong các bài viết chuyên ngành về vật lý hoặc thiết kế nội thất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp