Bản dịch của từ Translucent trong tiếng Việt

Translucent

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Translucent(Adjective)

trænslˈuːsənt
ˈtrænsɫusənt
01

Cho phép ánh sáng nhưng không cho hình dạng chi tiết đi qua vật liệu bán trong suốt.

Allowing light but not detailed shapes to pass through semitransparent

Ví dụ
02

Không hoàn toàn rõ ràng hoặc trong suốt, chỉ trong suốt một phần.

Not completely clear or transparent partially transparent

Ví dụ
03

Chất lượng cho phép ánh sáng truyền qua một phần nào đó.

The quality of allowing light to pass through somewhat

Ví dụ