Bản dịch của từ Translucent trong tiếng Việt

Translucent

Adjective

Translucent (Adjective)

tɹænslˈusnt
tɹænslˈusnt
01

(của một chất) cho phép ánh sáng, nhưng không có hình dạng chi tiết, đi qua; nửa trong suốt.

Of a substance allowing light but not detailed shapes to pass through semitransparent.

Ví dụ

The translucent curtains in the living room created a soft ambiance.

Tấm rèm trong phòng khách mờ tạo không gian dịu dàng.

She wore a translucent blouse that hinted at her elegance.

Cô ấy mặc chiếc áo blouse mờ, ám chỉ vẻ duyên dáng.

The translucent glass windows allowed gentle sunlight to filter in.

Cửa sổ kính mờ cho ánh nắng nhẹ lọc vào.

Dạng tính từ của Translucent (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Translucent

Trong mờ

More translucent

Mờ hơn

Most translucent

Mờ nhất

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Translucent cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe your favorite drink - Bài mẫu IELTS Speaking Part 2
[...] The apple juice is a yellow colour liquid that's free of any apple solids [...]Trích: Describe your favorite drink - Bài mẫu IELTS Speaking Part 2

Idiom with Translucent

Không có idiom phù hợp