Bản dịch của từ Transparent trong tiếng Việt
Transparent
Transparent (Adjective)
The transparent election process ensured fairness and trust.
Quy trình bầu cử minh bạch đảm bảo sự công bằng và tin cậy.
The company's transparent policies promoted employee satisfaction.
Các chính sách minh bạch của công ty đã thúc đẩy sự hài lòng của nhân viên.
The government's transparent actions improved public accountability.
Các hành động minh bạch của chính phủ đã cải thiện trách nhiệm giải trình trước công chúng.
The government's actions should be transparent to gain public trust.
Hành động của chính phủ phải minh bạch để có được lòng tin của công chúng.
The company's financial records were transparent, revealing no hidden debts.
Hồ sơ tài chính của công ty minh bạch, không tiết lộ các khoản nợ ẩn.
The organization's decision-making process was transparent and accountable.
Quy trình ra quyết định của tổ chức rất minh bạch và có trách nhiệm.
Truyền nhiệt hoặc bức xạ khác mà không bị biến dạng.
Transmitting heat or other radiation without distortion.
The transparent glass walls in the office allow natural light to fill the room.
Những bức tường kính trong suốt trong văn phòng cho phép ánh sáng tự nhiên tràn ngập căn phòng.
The company's transparent policies regarding employee benefits are well-received.
Các chính sách minh bạch của công ty về phúc lợi nhân viên được đón nhận nồng nhiệt.
The government's transparent approach to budget allocation promotes trust among citizens.
Cách tiếp cận minh bạch của chính phủ trong việc phân bổ ngân sách đã thúc đẩy niềm tin của người dân.
The transparent voting process ensured fairness in the election.
Quy trình bỏ phiếu minh bạch đảm bảo sự công bằng trong cuộc bầu cử.
The company's transparent policies fostered trust among employees.
Các chính sách minh bạch của công ty đã nuôi dưỡng niềm tin của nhân viên.
The government's transparent handling of funds prevented corruption.
Việc xử lý quỹ minh bạch của chính phủ đã ngăn chặn tham nhũng.
Dạng tính từ của Transparent (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Transparent Trong suốt | More transparent Trong suốt hơn | Most transparent Trong suốt nhất |
Kết hợp từ của Transparent (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Almost transparent Gần như trong suốt | The glass was almost transparent, revealing the social media logo. Cái ly gần như trong suốt, tiết lộ biểu tượng mạng xã hội. |
Very transparent Rất minh bạch | The charity organization's financial records are very transparent. Hồ sơ tài chính của tổ chức từ thiện rất minh bạch. |
Partially transparent Một phần trong suốt | The social media platform has a partially transparent privacy policy. Nền tảng truyền thông xã hội có chính sách bảo mật một phần trong suốt. |
Quite transparent Khá minh bạch | Her intentions were quite transparent in organizing the charity event. Ý định của cô ấy rất rõ ràng trong việc tổ chức sự kiện từ thiện. |
Slightly transparent Hơi trong suốt | Her blouse was slightly transparent, revealing a hint of skin. Áo blouse của cô ấy hơi trong suốt, tiết lộ một chút da. |
Họ từ
Từ "transparent" có nguồn gốc từ tiếng Latin "transparens", có nghĩa là "qua nhìn thấy được". Từ này được sử dụng để chỉ tính chất của một vật thể cho phép ánh sáng đi qua, do đó có thể nhìn thấy qua nó. Trong tiếng Anh, "transparent" được dùng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về phát âm hay viết. Tuy nhiên, trong văn cảnh xã hội, từ này còn ám chỉ đến sự rõ ràng và minh bạch trong giao tiếp hoặc quản lý.
Từ "transparent" xuất phát từ tiếng Latin "transparens", nghĩa là "để thấy qua". Trong đó, tiền tố "tra-" có nghĩa là "thông qua", và gốc từ "parens" có nghĩa là "xuất hiện" hay "được thấy". Từ thế kỷ 14, "transparent" được sử dụng để chỉ các vật liệu cho phép ánh sáng đi qua, như kính. Ngày nay, từ này không chỉ mô tả tính chất vật lý mà còn mang ý nghĩa ẩn dụ chỉ sự minh bạch và rõ ràng trong thông tin hay quy trình.
Từ "transparent" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong bài thi viết và nói, nơi thí sinh có cơ hội thảo luận về các khái niệm liên quan đến sự rõ ràng và tính minh bạch. Trong các bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực chính trị, quản lý và khoa học, nhấn mạnh tính công khai, khả năng quan sát và sự tiếp cận thông tin. Sự phổ biến của nó phản ánh sự gia tăng nhu cầu về minh bạch trong nhiều lĩnh vực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp