Bản dịch của từ Transparent trong tiếng Việt

Transparent

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Transparent (Adjective)

tɹænspˈɛɹn̩t
tɹænspˈæɹn̩t
01

(của một quá trình hoặc giao diện) hoạt động mà người dùng không biết về sự hiện diện của nó.

(of a process or interface) functioning without the user being aware of its presence.

Ví dụ

The transparent election process ensured fairness and trust.

Quy trình bầu cử minh bạch đảm bảo sự công bằng và tin cậy.

The company's transparent policies promoted employee satisfaction.

Các chính sách minh bạch của công ty đã thúc đẩy sự hài lòng của nhân viên.

The government's transparent actions improved public accountability.

Các hành động minh bạch của chính phủ đã cải thiện trách nhiệm giải trình trước công chúng.

02

Dễ dàng nhận biết hoặc phát hiện.

Easy to perceive or detect.

Ví dụ

The government's actions should be transparent to gain public trust.

Hành động của chính phủ phải minh bạch để có được lòng tin của công chúng.

The company's financial records were transparent, revealing no hidden debts.

Hồ sơ tài chính của công ty minh bạch, không tiết lộ các khoản nợ ẩn.

The organization's decision-making process was transparent and accountable.

Quy trình ra quyết định của tổ chức rất minh bạch và có trách nhiệm.

03

Truyền nhiệt hoặc bức xạ khác mà không bị biến dạng.

Transmitting heat or other radiation without distortion.

Ví dụ

The transparent glass walls in the office allow natural light to fill the room.

Những bức tường kính trong suốt trong văn phòng cho phép ánh sáng tự nhiên tràn ngập căn phòng.

The company's transparent policies regarding employee benefits are well-received.

Các chính sách minh bạch của công ty về phúc lợi nhân viên được đón nhận nồng nhiệt.

The government's transparent approach to budget allocation promotes trust among citizens.

Cách tiếp cận minh bạch của chính phủ trong việc phân bổ ngân sách đã thúc đẩy niềm tin của người dân.

04

(của một vật liệu hoặc vật phẩm) cho phép ánh sáng đi qua để có thể nhìn thấy rõ các vật thể phía sau.

(of a material or article) allowing light to pass through so that objects behind can be distinctly seen.

Ví dụ

The transparent voting process ensured fairness in the election.

Quy trình bỏ phiếu minh bạch đảm bảo sự công bằng trong cuộc bầu cử.

The company's transparent policies fostered trust among employees.

Các chính sách minh bạch của công ty đã nuôi dưỡng niềm tin của nhân viên.

The government's transparent handling of funds prevented corruption.

Việc xử lý quỹ minh bạch của chính phủ đã ngăn chặn tham nhũng.

Dạng tính từ của Transparent (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Transparent

Trong suốt

More transparent

Trong suốt hơn

Most transparent

Trong suốt nhất

Kết hợp từ của Transparent (Adjective)

CollocationVí dụ

Almost transparent

Gần như trong suốt

The glass was almost transparent, revealing the social media logo.

Cái ly gần như trong suốt, tiết lộ biểu tượng mạng xã hội.

Very transparent

Rất minh bạch

The charity organization's financial records are very transparent.

Hồ sơ tài chính của tổ chức từ thiện rất minh bạch.

Partially transparent

Một phần trong suốt

The social media platform has a partially transparent privacy policy.

Nền tảng truyền thông xã hội có chính sách bảo mật một phần trong suốt.

Quite transparent

Khá minh bạch

Her intentions were quite transparent in organizing the charity event.

Ý định của cô ấy rất rõ ràng trong việc tổ chức sự kiện từ thiện.

Slightly transparent

Hơi trong suốt

Her blouse was slightly transparent, revealing a hint of skin.

Áo blouse của cô ấy hơi trong suốt, tiết lộ một chút da.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Transparent cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 18/12/2021
[...] It is a rectangular container, with the surface layer made of glass [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 18/12/2021
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 18/12/2021
[...] Firstly, sun rays are absorbed by the glass, thereby capturing the heat of these rays of sunlight inside the panel [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 18/12/2021
Bài mẫu Describe your favorite piece of jewelry - IELTS Speaking Part 1, 2
[...] For our forefathers, the jade's flawless compactness and extreme hardness symbolize the certainty of wisdom, while its colour stands for loyalty, and its imperfections, which are always visible through invoke truthfulness [...]Trích: Bài mẫu Describe your favorite piece of jewelry - IELTS Speaking Part 1, 2

Idiom with Transparent

Không có idiom phù hợp