Bản dịch của từ Distinctly trong tiếng Việt
Distinctly
Distinctly (Adverb)
Một cách rõ ràng.
In a distinct manner.
She spoke distinctly, emphasizing each word clearly.
Cô ấy nói rõ ràng, nhấn mạnh từng từ một.
The distinctively dressed man stood out in the crowd.
Người đàn ông ăn mặc đặc trưng nổi bật trong đám đông.
The instructions were given distinctly to avoid any confusion.
Các hướng dẫn được đưa ra rõ ràng để tránh sự nhầm lẫn.
Họ từ
Từ "distinctly" là một trạng từ trong tiếng Anh có nghĩa là một cách rõ ràng, dễ nhận biết hoặc khác biệt. Từ này thường được sử dụng để nhấn mạnh sự khác biệt trong đặc điểm, âm thanh, hay cảm giác. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay ý nghĩa, nhưng trong ngữ cảnh viết, người sử dụng tiếng Anh Anh có xu hướng dùng nhiều từ ngữ hơn để thể hiện sự khác biệt văn hóa.
Từ "distinctly" có nguồn gốc từ tiếng Latin "distinctus", nghĩa là "tách biệt" hoặc "riêng biệt". "Distinctus" là dạng quá khứ phân từ của động từ "distinguere", có nghĩa là "phân biệt". Qua thời gian, từ này đã được đưa vào tiếng Pháp cổ và sau đó là tiếng Anh. Hiện nay, "distinctly" được sử dụng để diễn tả sự rõ ràng, tách biệt trong sự nhận thức hoặc biểu hiện, liên quan mật thiết đến ý nghĩa ban đầu của nó về sự khác biệt và tính độc lập.
Từ "distinctly" có tần suất sử dụng cao trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong Nghe và Đọc, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả sự khác biệt rõ ràng giữa các khái niệm hoặc sự vật. Trong phần Nói và Viết, "distinctly" thường được dùng để nhấn mạnh sự phân biệt trong lập luận hoặc nhận xét, nhất là trong các chủ đề liên quan đến so sánh, phân tích hoặc nghị luận. Từ này còn được sử dụng phổ biến trong các văn bản học thuật, báo cáo nghiên cứu, và trong giao tiếp hàng ngày để thể hiện sự rõ ràng và chắc chắn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp