Bản dịch của từ Shale trong tiếng Việt

Shale

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Shale (Noun)

ʃˈeil
ʃˈeil
01

Đá trầm tích phân tầng mịn, mềm hình thành từ bùn hoặc đất sét cố kết và có thể dễ dàng tách thành các mảng mỏng manh.

Soft finely stratified sedimentary rock that formed from consolidated mud or clay and can be split easily into fragile plates.

Ví dụ

The geologist identified shale formations near the town's social center.

Nhà địa chất đã xác định các thành tạo đá phiến gần trung tâm xã hội của thị trấn.

The construction company used shale as a building material for social housing.

Công ty xây dựng đã sử dụng đá phiến làm vật liệu xây dựng nhà ở xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/shale/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.