Bản dịch của từ Shale trong tiếng Việt
Shale
Shale (Noun)
The geologist identified shale formations near the town's social center.
Nhà địa chất đã xác định các thành tạo đá phiến gần trung tâm xã hội của thị trấn.
The construction company used shale as a building material for social housing.
Công ty xây dựng đã sử dụng đá phiến làm vật liệu xây dựng nhà ở xã hội.
The artist painted a mural depicting the history of shale mining.
Nghệ sĩ đã vẽ một bức tranh tường mô tả lịch sử khai thác đá phiến.
Họ từ
Shale là một loại đá trầm tích được hình thành từ sự tích tụ của các hạt nhỏ và vật chất hữu cơ, đặc biệt là từ các hạt đất sét. Đá shale thường có màu xám hoặc đen, và thường được sử dụng trong ngành dầu khí do khả năng giữ và chứa dầu khí. Trong tiếng Anh Mỹ, khái niệm này được sử dụng rộng rãi, trong khi tại Anh, một số ngữ cảnh cụ thể hơn có thể dùng từ "mudstone" để chỉ loại đá có chứa hơn 50% phần mềm. Sự khác biệt này có thể ảnh hưởng đến việc phân loại và ứng dụng trong nghiên cứu địa chất.
Từ "shale" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "scealu", có nghĩa là "vỏ" hoặc "vỏ ngoài", liên quan đến cách thức mà loại đá này thường xuất hiện dưới dạng lớp mỏng. Chữ "shale" phát xuất từ tiếng Pháp cổ "escale", cũng diễn tả cấu trúc lớp. Về mặt địa chất, shale là một loại đá trầm tích hình thành từ bùn và đất sét, phản ánh sự tích tụ vật liệu trong môi trường nước. Ý nghĩa hiện tại của nó liên quan đến tính chất lớp và nguồn gốc vật lý của vật liệu.
Từ "shale" (đá phiến) thường xuất hiện trong các tài liệu về địa chất, môi trường và năng lượng. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất sử dụng thấp, chủ yếu xuất hiện trong phần Reading và Listening khi đề cập đến các loại đá và nguồn năng lượng. Ngoài ra, "shale" cũng được sử dụng trong các tình huống liên quan đến khai thác dầu khí, các nghiên cứu địa chất và trong ngành xây dựng, thể hiện sự quan trọng của nó trong nghiên cứu tài nguyên thiên nhiên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp