Bản dịch của từ Mud trong tiếng Việt

Mud

Noun [U/C]

Mud (Noun)

məd
mˈʌd
01

Chất mềm, dính do sự trộn lẫn của đất và nước.

Soft, sticky matter resulting from the mixing of earth and water.

Ví dụ

The children played in the mud after the rain.

Những đứa trẻ chơi trong bùn sau cơn mưa.

The workers had to clean the mud off their boots.

Các công nhân phải lau sạch bùn trên giày của họ.

The mud on the roads caused traffic congestion in the city.

Bùn trên đường gây ra tắc đường trong thành phố.

02

Một trò chơi văn bản hoặc thực tế ảo trên máy tính mà nhiều người chơi chơi cùng lúc, tương tác với nhau cũng như với các nhân vật do máy tính điều khiển.

A computer-based text or virtual reality game which several players play at the same time, interacting with each other as well as with characters controlled by the computer.

Ví dụ

Online muds allow players to interact in a virtual world.

Các trò chơi mud trực tuyến cho phép người chơi tương tác trong một thế giới ảo.

Mud gaming fosters social connections among players globally.

Trò chơi mud tạo ra mối quan hệ xã hội giữa người chơi trên toàn cầu.

Players in muds can collaborate with each other to achieve goals.

Người chơi trong các trò chơi mud có thể hợp tác với nhau để đạt được mục tiêu.

03

Thông tin hoặc cáo buộc được coi là gây tổn hại hoặc gây tai tiếng.

Information or allegations regarded as damaging or scandalous.

Ví dụ

The mudslinging during the election campaign affected the candidate's reputation.

Những lời vu khống trong chiến dịch bầu cử ảnh hưởng đến uy tín của ứng cử viên.

The celebrity's image was tarnished by the mud spread by the tabloids.

Hình ảnh của ngôi sao bị làm bẩn bởi những thông tin xấu được truyền bá bởi các tờ báo đồn.

The company faced a PR crisis due to the mud slung by competitors.

Công ty đối mặt với khủng hoảng PR do những lời vu khống từ đối thủ.

Kết hợp từ của Mud (Noun)

CollocationVí dụ

Deep mud

Bùn đặc

The children played in deep mud after the rain.

Những đứa trẻ chơi trong bùn sâu sau cơn mưa.

Sticky mud

Bùn dính

Children played in the sticky mud after the rain.

Trẻ em chơi trong bùn dính sau cơn mưa.

Red mud

Bùn đỏ

The red mud spill caused environmental damage in the community.

Sự tràn red mud gây hại môi trường trong cộng đồng.

Brown mud

Bùn nâu

Children played in the brown mud happily.

Trẻ em chơi trong bùn nâu vui vẻ.

Dried mud

Bùn khô

Children played in the dried mud after the rain.

Trẻ em chơi trong bùn khô sau cơn mưa.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mud

One's name is mud

wˈʌnz nˈeɪm ˈɪz mˈʌd

Mất mặt/ Bẽ mặt

One is in trouble or humiliated.

After the embarrassing incident, his name was mud in the office.

Sau sự cố đáng xấu hổ, tên anh ấy đã bị phỉnh điện trong văn phòng.

Drag someone through the mud

dɹˈæɡ sˈʌmwˌʌn θɹˈu ðə mˈʌd

Bôi nhọ danh dự/ Dìm hàng/ Vu khống

To insult, defame, and debase someone.

She dragged his name through the mud after their breakup.

Cô ấy đã kéo tên anh ta qua bùn sau khi họ chia tay.