Bản dịch của từ Mud trong tiếng Việt
Mud
Mud (Noun)
The children played in the mud after the rain.
Những đứa trẻ chơi trong bùn sau cơn mưa.
The workers had to clean the mud off their boots.
Các công nhân phải lau sạch bùn trên giày của họ.
The mud on the roads caused traffic congestion in the city.
Bùn trên đường gây ra tắc đường trong thành phố.
Một trò chơi văn bản hoặc thực tế ảo trên máy tính mà nhiều người chơi chơi cùng lúc, tương tác với nhau cũng như với các nhân vật do máy tính điều khiển.
A computer-based text or virtual reality game which several players play at the same time, interacting with each other as well as with characters controlled by the computer.
Online muds allow players to interact in a virtual world.
Các trò chơi mud trực tuyến cho phép người chơi tương tác trong một thế giới ảo.
Mud gaming fosters social connections among players globally.
Trò chơi mud tạo ra mối quan hệ xã hội giữa người chơi trên toàn cầu.
Players in muds can collaborate with each other to achieve goals.
Người chơi trong các trò chơi mud có thể hợp tác với nhau để đạt được mục tiêu.
Thông tin hoặc cáo buộc được coi là gây tổn hại hoặc gây tai tiếng.
Information or allegations regarded as damaging or scandalous.
The mudslinging during the election campaign affected the candidate's reputation.
Những lời vu khống trong chiến dịch bầu cử ảnh hưởng đến uy tín của ứng cử viên.
The celebrity's image was tarnished by the mud spread by the tabloids.
Hình ảnh của ngôi sao bị làm bẩn bởi những thông tin xấu được truyền bá bởi các tờ báo đồn.
The company faced a PR crisis due to the mud slung by competitors.
Công ty đối mặt với khủng hoảng PR do những lời vu khống từ đối thủ.
Dạng danh từ của Mud (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Mud | - |
Kết hợp từ của Mud (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Deep mud Bùn đặc | The children played in deep mud after the rain. Những đứa trẻ chơi trong bùn sâu sau cơn mưa. |
Sticky mud Bùn dính | Children played in the sticky mud after the rain. Trẻ em chơi trong bùn dính sau cơn mưa. |
Red mud Bùn đỏ | The red mud spill caused environmental damage in the community. Sự tràn red mud gây hại môi trường trong cộng đồng. |
Brown mud Bùn nâu | Children played in the brown mud happily. Trẻ em chơi trong bùn nâu vui vẻ. |
Dried mud Bùn khô | Children played in the dried mud after the rain. Trẻ em chơi trong bùn khô sau cơn mưa. |
Họ từ
"Đất bùn" là một thuật ngữ chỉ hỗn hợp của đất và nước, thường xuất hiện trong môi trường thiên nhiên, ví dụ như bên bờ sông, hồ, hoặc khu vực mưa nhiều. Trong tiếng Anh, từ này được dùng đồng nhất cả trong Anh Anh và Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về ý nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, "mud" có thể mang những ngữ nghĩa ẩn dụ trong các ngữ cảnh văn học hoặc triết học, biểu thị cho sự bẩn thỉu hay tình trạng không trong sạch.
Từ "mud" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "mude", bắt nguồn từ tiếng Proto-Germanic *mudǭ, có nghĩa là bùn, chất lỏng có độ nhớt. Từ nguyên của nó liên quan trực tiếp đến các ngôn ngữ German khác như tiếng Đức "Matsch" và tiếng Hà Lan "modder". Qua lịch sử, "mud" được sử dụng để mô tả đất ẩm ướt hoặc bị vấy bẩn, phản ánh tính chất vật lý của nó. Hiện nay, từ này vẫn giữ nguyên ý nghĩa, được áp dụng trong nhiều ngữ cảnh, từ môi trường đến nghệ thuật.
Từ "mud" (bùn) ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi nội dung thường liên quan đến các chủ đề trừu tượng hơn. Tuy nhiên, từ này có thể xuất hiện trong các bối cảnh cụ thể, như mô tả môi trường tự nhiên, hoạt động ngoài trời hay tình trạng ô nhiễm. Trong các bài viết học thuật, "mud" thường được đề cập trong ngữ cảnh nghiên cứu sinh thái hoặc địa lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp