Bản dịch của từ Sedimentary trong tiếng Việt
Sedimentary
Sedimentary (Adjective)
Liên quan đến trầm tích.
Relating to sediment.
The sedimentary layers of society reveal its historical development.
Các tầng trầm tích của xã hội bộc lộ sự phát triển lịch sử của nó.
Her sedimentary lifestyle reflected her upbringing in a small town.
Lối sống trầm tích của cô ấy phản ánh quá trình lớn lên của cô ấy ở một thị trấn nhỏ.
The sedimentary nature of social interactions can be fascinating to study.
Bản chất trầm tích của các tương tác xã hội có thể rất thú vị để nghiên cứu.
Họ từ
Từ "sedimentary" trong tiếng Anh được sử dụng để mô tả các loại đá được hình thành từ việc lắng đọng của vật liệu thứ cấp. Các loại đá này thường xuất hiện qua quá trình tích tụ và nén lại của các hạt nhỏ, như cát, bùn hoặc khoáng sản. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ "sedimentary" và cách phát âm tương tự đều được sử dụng. Tuy nhiên, ở tiếng Anh Mỹ, từ này cũng giữ nguyên nghĩa và cách phát âm, nhưng có thể được sử dụng phổ biến hơn trong ngữ cảnh học thuật và khảo cổ học.
Từ "sedimentary" xuất phát từ gốc Latin "sedimentum", có nghĩa là "cái ngồi xuống" hoặc "cái lắng đọng", từ động từ "sedere", nghĩa là "ngồi" hoặc "nghỉ ngơi". Từ này ban đầu được sử dụng để chỉ các chất lắng đọng trong tự nhiên. Trong địa chất học, "sedimentary" đề cập đến các loại đá hình thành từ sự lắng đọng của vật liệu qua thời gian, phản ánh quá trình tự nhiên của sự tích tụ và biến đổi, từ đó kết nối với nghĩa hiện tại của nó.
Từ "sedimentary" thường xuất hiện trong bài thi IELTS, đặc biệt là trong các phần liên quan đến khoa học tự nhiên và địa lý, nơi nó miêu tả loại đá hình thành từ trầm tích. Trong văn cảnh học thuật, từ này ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày và thường thấy trong các tài liệu khoa học, báo cáo nghiên cứu, và giảng dạy địa chất. Sự xuất hiện của từ này gắn liền với các chủ đề như quá trình hình thành đá và chu trình địa chất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp