Bản dịch của từ Sedimentary trong tiếng Việt

Sedimentary

Adjective

Sedimentary (Adjective)

sˌɛdəmˈɛntɚi
sˌɛdəmˈɛntəɹi
01

Liên quan đến trầm tích.

Relating to sediment.

Ví dụ

The sedimentary layers of society reveal its historical development.

Các tầng trầm tích của xã hội bộc lộ sự phát triển lịch sử của nó.

Her sedimentary lifestyle reflected her upbringing in a small town.

Lối sống trầm tích của cô ấy phản ánh quá trình lớn lên của cô ấy ở một thị trấn nhỏ.

The sedimentary nature of social interactions can be fascinating to study.

Bản chất trầm tích của các tương tác xã hội có thể rất thú vị để nghiên cứu.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sedimentary

Không có idiom phù hợp