Bản dịch của từ Flammable trong tiếng Việt

Flammable

Adjective

Flammable (Adjective)

flˈæməbl
flˈæməbl
01

Dễ dàng bắt lửa.

Easily set on fire.

Ví dụ

The flammable materials in the building caused a serious fire hazard.

Các vật liệu dễ cháy trong tòa nhà đã gây ra nguy cơ hỏa hoạn nghiêm trọng.

The flammable liquids were not stored properly in the lab.

Các chất lỏng dễ cháy không được lưu trữ đúng cách trong phòng thí nghiệm.

Are you aware that some paints are highly flammable?

Bạn có biết rằng một số loại sơn rất dễ cháy không?

Dạng tính từ của Flammable (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Flammable

Dễ cháy

More flammable

Dễ cháy hơn

Most flammable

Dễ cháy nhất

Kết hợp từ của Flammable (Adjective)

CollocationVí dụ

Highly flammable

Dễ cháy, dễ gây cháy

The highly flammable materials caused a fire in the social club.

Các vật liệu dễ cháy đã gây ra một vụ cháy trong câu lạc bộ xã hội.

Very flammable

Rất dễ cháy

The social event had to be canceled due to very flammable decorations.

Sự kiện xã hội phải bị hủy bỏ do trang trí rất dễ cháy.

Extremely flammable

Rất dễ cháy

The substance is extremely flammable, so handle with care.

Chất này rất dễ cháy, vì vậy hãy cẩn thận khi sử dụng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Flammable cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Flammable

Không có idiom phù hợp